2021年11月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年11月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập、Việt Nam、Cách mạng công nghiệp、YouTube、Bảng tuần hoàn、Đài Truyền hình Việt Nam、Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
3 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
4 7Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
50Việt Nam
90.4302
6 4Cách mạng công nghiệp
69.8088
70YouTube
100.0
80Bảng tuần hoàn
99.4043
9 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
10 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
11 11Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
12 9Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
13 2Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
14 2Gmail
62.8163
15 1Đông Nam Á
89.2439
16 4Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
17 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
18 1Địa lý châu Á
73.2745
19 125Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
35.9131
20 8Quy luật lượng - chất
19.0565
21 5Nước đang phát triển
43.9547
22 6Khí hậu nhiệt đới gió mùa
24.1876
23 14Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
24 5Hoa Kỳ
95.6857
25 19Minamino Takumi
56.3282
26Sự kiện Thiên An Môn
92.131
27 2Hồ Chí Minh
90.2821
28 132Phạm Minh Chính
78.4473
29 5Phong trào giải phóng dân tộc
26.0164
30 7Châu Á
68.6066
31 15Ngày Nhà giáo Việt Nam
32.5386
32 3Hình bình hành
29.6919
33 1Hà Nội
93.0082
34 3Chủ nghĩa tư bản
89.0452
35 33Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
71.676
36 7Google Dịch
47.7565
37 3Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
38 7Lịch sử Trung Quốc
73.7671
390Nam quốc sơn hà
51.0019
40 23Độ pH của đất
39.7542
410Ai Cập cổ đại
98.4357
42 22Chiến tranh Lạnh
94.4453
43 7Trung Quốc
99.4423
44 358Đại dương
65.2982
45 15Lưỡng Hà
73.6764
46 6Xã hội nguyên thủy
31.8805
47 81Lạm phát
71.4006
48 6Đế quốc Anh
100.0
49 12Nguyên tố hóa học
61.6695
50 1Zoom (phần mềm)
60.6705
51 21Nhật Bản
93.2264
52 16Nhà Lý
87.0532
53 12Nhà Đường
89.5567
54 31Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
55 88Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
56 12Mạch nối tiếp và song song
17.5301
57 24XNXX
25.8879
58 11Lịch sử Việt Nam
75.785
59 8Cách mạng Tân Hợi
95.0
60 12Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
61 23Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
62 11Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
63 3Nước công nghiệp mới
48.0031
64 2Nhà Thanh
72.2773
65 23Tô Lâm
71.8607
66 32Tần Thủy Hoàng
94.9558
67 9Liên minh châu Âu
95.4781
68 1Các định luật về chuyển động của Newton
37.7917
69 125Tô Ân Xô
29.9504
70 16Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
71 10Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
72 10Số nguyên tố
96.2121
73 24Giai cấp công nhân
37.2078
74 135Nhà Minh
99.1516
75 20Quy luật phủ định
13.0862
76 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
77 18Chủ nghĩa đế quốc
91.0607
78 60Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội)
49.5318
79 22Cấu trúc protein
26.7139
80 12LGBT
96.9336
81 42Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
82 1Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
64.4293
83 434Thái Bình Dương
74.0193
84 7Vật chất (triết học)
18.7207
85 14Tế bào
49.1172
86 14Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
87 4Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
88 18Nguyễn Tuân
34.2643
89 9Null
9.7574
90 81Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
91 13Mỹ Latinh
65.7454
92 190Tập Cận Bình
86.3677
93 19Võ Nguyên Giáp
92.7122
94 25Nho giáo
95.7417
95 20Shang-Chi và huyền thoại Thập Luân
21.9079
96 24Màng tế bào
22.194
97 1Giảm phân
32.1775
98 22Công an nhân dân Việt Nam
55.3484
99 26Facebook
74.3036
100 45Động vật nguyên sinh
33.1535

2021年11月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年11月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.69 億人件、アメリカ合衆国から53.19 万人件、日本から16.19 万人件、ロシア連邦から13.84 万人件、香港から12.12 万人件、ドイツから11.41 万人件、シンガポールから10.07 万人件、カナダから8.79 万人件、台湾から7.68 万人件、フランスから7.37 万人件、その他の国からの訪問者は66.13 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは