2021年11月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年11月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tháng 11 "Chay Tịnh"、Đài Tiếng nói Việt Nam、Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022、Gmail、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、YouTube、Việt Nam、Bảng tuần hoàn、Nam quốc sơn hà。

# 変更点 タイトル 品質
10Tháng 11 "Chay Tịnh"
18.8592
20Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
3 8Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
44.7506
4 1Gmail
62.8165
50Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
6 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
7 1YouTube
100.0
8 2Việt Nam
90.4468
9 4Bảng tuần hoàn
99.4037
10 2Nam quốc sơn hà
51.0315
11 16Cách mạng công nghiệp
69.8088
12 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
13 7Hồ Chí Minh
90.3212
14 8Địa lý châu Á
73.2757
15 9Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
24.5623
16 10Đông Nam Á
89.1957
17 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
18 18Mátxcơva - Mùa thay lá
24.8166
19 12Khí hậu nhiệt đới gió mùa
23.9003
20 2Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
21.6927
21 17Halloween
55.4308
22 5Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.1261
23 4Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.4152
240Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.0021
25 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
26 3Lịch sử Trung Quốc
73.7659
27James Bond
57.4062
28 16Phong trào giải phóng dân tộc
26.0164
29 1Châu Á
68.4427
30 293Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
27.3145
31 451Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
61.7847
32 7Lịch sử Việt Nam
75.7869
33 2Hoa Kỳ
95.7224
340Elon Musk
90.7648
35 3Chủ nghĩa tư bản
89.0452
36 4Hà Nội
93.0293
37 5Trung Quốc
99.4256
38 1Quy luật lượng - chất
18.7688
39 356Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
40.7838
40 7Ai Cập cổ đại
98.4357
41 10411 tháng 5 ngày
26.4014
42 319XNXX
25.6005
43 231Antonio Conte
39.1163
44 3Google Dịch
47.7565
45 693Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.277
46 10Nước đang phát triển
43.9553
47 4Xã hội nguyên thủy
31.3179
48 2Nhà Đường
90.5165
49 21Độ pH của đất
39.7542
500Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
64.1458
51 15Mạch nối tiếp và song song
17.5301
52 5Lưỡng Hà
73.6762
53 4Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.0428
54 6Giai cấp công nhân
36.633
55 14Cách mạng Tân Hợi
95.0
56 2Cristiano Ronaldo
99.5887
57Tháp Eiffel
76.4279
58 3Nhà Lý
87.0374
59 64Nguyễn Thị Phương Thảo
31.895
60 9Cấu trúc protein
26.7139
61 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
62 17Tế bào
49.0632
63 16Tần Thủy Hoàng
94.9558
64 2Phạm Minh Chính
79.2045
65 35Đế quốc Anh
100.0
66 13Nhà Thanh
72.2776
67 4Sinh vật nhân sơ
31.8504
68 8Ngô Đình Diệm
95.7255
69 35Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
49.704
70 4Mỹ Latinh
65.7722
71 7Hình bình hành
29.6919
72 5Hình thái kinh tế-xã hội
33.3677
73 14Nhật Bản
93.1067
74 6Ngô Đình Cẩn
72.1575
75 17Số hữu tỉ
54.9788
76 325UEFA Champions League
90.6702
77 74Nho giáo
95.7417
78 26Số nguyên tố
96.2121
79 3Chủ nghĩa đế quốc
91.0611
80 16Trò chơi con mực
33.722
81 16Vật chất (triết học)
18.7207
82 6Facebook
73.2953
83 7Nguyên tố hóa học
61.6695
84 3Số nguyên
44.0034
85 8LGBT
96.9336
86 71Nghị định thư Kyōto
51.5576
87 11Chiến tranh Lạnh
94.4453
88 81Ngày Quốc tế Nam giới
37.65
89 27Nguyên tố vi lượng
11.2699
90 20BTS
96.0334
91 12Ngôn ngữ lập trình
60.3433
92 5Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
43.9324
93 7Mạng máy tính
49.3613
94 2Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7986
95 40Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.3604
96 12Các định luật về chuyển động của Newton
37.8065
97 14Giảm phân
31.7044
98 37Nikola Tesla
88.5477
99 17Liên minh châu Âu
95.5141
100 68SpaceSpeakers
17.0097

2021年11月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年11月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.89 億人件、アメリカ合衆国から57.03 万人件、日本から17.36 万人件、ロシア連邦から14.84 万人件、香港から12.99 万人件、ドイツから12.24 万人件、シンガポールから10.79 万人件、カナダから9.42 万人件、台湾から8.23 万人件、フランスから7.90 万人件、その他の国からの訪問者は70.96 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは