2021年10月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年10月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Halloween、Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022、Đài Bắc Trung Hoa、Bảng tuần hoàn、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、YouTube、Đài Loan。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
20Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
30Halloween
55.4308
4 21Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
56.6628
5Đài Bắc Trung Hoa
52.9562
60Bảng tuần hoàn
99.4037
7 2Việt Nam
90.4468
8 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
9 5YouTube
100.0
10 132Đài Loan
100.0
110Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
34.049
12 3Đông Nam Á
89.1957
13 4Vận động (triết học Marx - Lenin)
25.6922
14 5Cách mạng công nghiệp
69.8088
150Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
38.5078
16 4Nam quốc sơn hà
51.0315
17 5Ý thức (triết học Marx-Lenin)
34.9077
18 23Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
19 6Hồ Chí Minh
90.3212
20 4Hoàng thất Nhật Bản
33.2522
21 3Mỹ Latinh
65.7722
22 633Trấn Thành
52.0791
23 9Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
24 16Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
45.6352
25 3Địa lý châu Á
73.2757
26 3Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.4865
27 6Trung Quốc
99.4256
28 18Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
28.1151
29 10Lịch sử Trung Quốc
73.7659
30 4Ai Cập cổ đại
98.4357
31 1Lịch sử Việt Nam
75.7869
32 5Google Dịch
47.7565
33 514Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.277
34 6Châu Á
68.4427
35 5Hương vị tình thân
44.5227
36 9Quy luật lượng - chất
30.5504
37 1Chủ nghĩa tư bản
89.0452
38 5Cấu trúc protein
34.0846
39 351Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
49.1171
40 29Vật chất (triết học)
26.7667
41 12Lưỡng Hà
73.6762
42 7Trò chơi con mực
47.5151
43 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
44 18Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.732
45 12Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
93.9394
46 6Hoa Kỳ
95.7224
47 3Số nguyên tố
96.2121
48 20Tần Thủy Hoàng
94.9558
49 3Nhật Bản
93.1067
50 39Hình bình hành
29.6919
510Phong trào giải phóng dân tộc
33.1141
52 3Giai cấp công nhân
39.2192
53 5Châu Phi
60.404
54Lý Chiêu Hoàng
42.9898
55 5Chiến tranh Lạnh
94.4453
56 17Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8534
57 2411 tháng 5 ngày
40.4819
58 17Tế bào
49.0632
59 1Nhà Đường
90.5165
60 32Nước đang phát triển
43.9553
61 4Mạch nối tiếp và song song
22.1709
62 26Nguyễn Đình Chiểu
54.0563
63Kano Jigoro
11.0338
64 53Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
17.3614
65 37Đế quốc Anh
100.0
66 39Nguyên tố vi lượng
11.0871
67 16Trung Á
52.0051
68 9Hà Nội
93.0293
69 6Xã hội nguyên thủy
41.0881
70 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
71 20Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.4162
72 13Nguyên tố hóa học
61.6695
73 6BTS
96.0334
74 20Naruhito
57.39
75 220Jack (ca sĩ Việt Nam)
76.1074
76 18Adolf Hitler
100.0
770Giảm phân
36.5895
78 2Liên minh châu Âu
95.5141
79 39Chủ nghĩa duy vật biện chứng
43.6389
80 121Nhà Lý
87.0374
81 11Fumihito
38.2498
82 45Triết học
69.6199
83 4Nhà Thanh
72.2776
84 12Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
47.0933
85 43Cảnh sát biển Việt Nam
62.4586
86 652Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
68.9686
87 23Hình thái kinh tế-xã hội
45.1493
88 57Elon Musk
90.7648
89 14Danh sách nguyên tố hóa học
30.8379
90 24Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7986
91 67Thích Phổ Tuệ
34.9294
92 31Facebook
73.2953
93 15Akihito
46.6082
94 6Độ pH của đất
49.2892
95 5Tố Hữu
48.4429
96 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.3604
97 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4444
98 48Nhà nước
43.1781
99 1Các định luật về chuyển động của Newton
43.2662
100 43Liên Hợp Quốc
78.4908

2021年10月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年10月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.74 億人件、アメリカ合衆国から67.64 万人件、ロシア連邦から48.46 万人件、チェコ共和国から18.29 万人件、日本から18.09 万人件、シンガポールから16.67 万人件、台湾から13.90 万人件、ブラジルから13.30 万人件、香港から12.91 万人件、カナダから10.56 万人件、その他の国からの訪問者は84.96 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは