2021年10月15日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年10月15日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đông Nam Á、Phi Nhung、Bảng tuần hoàn、Việt Nam、Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa、Trường Đại học Bách khoa Hà Nội、Jack (ca sĩ Việt Nam)、Mỹ Latinh、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
20Đông Nam Á
89.1957
3 3Phi Nhung
61.1308
4 1Bảng tuần hoàn
99.4037
5 2Việt Nam
90.4468
6Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
40.8243
7Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
62.9143
8 5Jack (ca sĩ Việt Nam)
76.1074
90Mỹ Latinh
65.7722
10 2YouTube
100.0
11 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
12 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
38.5078
13 13Ý thức (triết học Marx-Lenin)
34.9077
14 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
15 5Nguyễn Đình Chiểu
54.0563
16 392Hiệp định Genève, 1954
92.0604
17 6Mạnh Quỳnh
31.5489
18 4Châu Phi
60.404
19 17Ngày Phụ nữ Việt Nam
38.3554
20 2Hồ Chí Minh
90.3212
21 8Vận động (triết học Marx - Lenin)
25.6922
22 1Ai Cập cổ đại
98.4357
23 31Mặt nạ gương -
24 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
25 179Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
34.7459
26 4Trò chơi con mực
47.5151
27 697Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
47.5283
28 196Việt Nam Cộng hòa
89.4165
29 16Nguyễn Phương Hằng
54.1973
30 3Lịch sử Việt Nam
75.7869
31 6Chiến tranh Lạnh
94.4453
32 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
33 7Hình thái kinh tế-xã hội
45.1493
34 10Google Dịch
47.7565
35 7Cách mạng công nghiệp
69.8088
36 7Triết học
69.6199
37 20Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
38 8Lưỡng Hà
73.6762
39 68Bộ Công an (Việt Nam)
72.3292
40 10Trung Quốc
99.4256
41 28Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.732
42 10Xã hội nguyên thủy
41.0881
43 5Nguyễn Du
53.9755
44 9Chủ nghĩa tư bản
89.0452
45 4Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.4162
46 11Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8534
47 14Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
34.049
48 2Lịch sử Trung Quốc
73.7659
49 12Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
66.5711
50 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
51 9Nguyên tố hóa học
61.6695
52 4Cấu trúc protein
34.0846
53 25Châu Á
68.4427
54 15Truyện Kiều
54.7672
55 4Nhật Bản
93.1067
56 48Sulli Choi
70.7725
57 37Hương vị tình thân
44.5227
58 3Hoa Kỳ
95.7224
59 25Nhà nước
43.1781
60 786Vụ án Thiên Linh Cái
31.0304
61 12Hình bình hành
29.6919
62 4Tỉnh thành Việt Nam
32.4444
63 4Hồ Xuân Hương
56.7194
64Trần Đại Nghĩa
43.3562
65 472Đông Anh
46.1697
66 34Văn hóa
57.9152
67 7Danh sách nguyên tố hóa học
30.8379
68Đàm Ngọc Linh
27.4698
69 13Cristiano Ronaldo
99.5887
70 648Adele
92.2078
71 20Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.4865
72Tiếp quản Thủ đô Hà Nội
41.1356
73 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
74 2Nam quốc sơn hà
51.0315
75 12Tố Hữu
48.4429
76 3Chủ nghĩa duy vật
66.1018
77 6BTS
96.0334
78 31Đài Loan
100.0
79 6An Dương Vương
43.124
80 6Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
28.075
81 16Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.3604
82 20Số nguyên tố
96.2121
83 5Google
67.947
84 27Hà Nội
93.0293
85 11Facebook
73.2953
86 11Chủ nghĩa duy tâm
34.5125
87 24Tế bào
49.0632
88 18Nitơ
65.8997
89 25Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
28.1151
90 7Kim tự tháp Ai Cập
63.647
91 29Vật chất (triết học)
26.7667
92 8Lịch sử Đông Nam Á
44.8467
93 73Lê Ngọc Hân
44.4268
94 43Bảo Đại
84.7289
95 36Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
70.7042
96 23Ngô Quyền
64.9529
97 29Triết học Marx-Lenin
32.4551
98 12Càn Long
71.7512
99 50Giai cấp công nhân
39.2192
100 54Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
63.467

2021年10月15日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年10月15日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.69 億人件、アメリカ合衆国から66.35 万人件、ロシア連邦から47.53 万人件、チェコ共和国から17.94 万人件、日本から17.74 万人件、シンガポールから16.35 万人件、台湾から13.63 万人件、ブラジルから13.05 万人件、香港から12.66 万人件、カナダから10.36 万人件、その他の国からの訪問者は83.28 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは