2021年10月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年10月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Oman、Jack (ca sĩ Việt Nam)、Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Việt Nam、Đông Nam Á、Đội tuyển bóng đá quốc gia Oman、Bảng tuần hoàn、Cris Phan、Nguyễn Văn Toản。

# 変更点 タイトル 品質
1 84Oman
89.766
2 1Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
4 8Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
5 2Việt Nam
91.2577
60Đông Nam Á
64.3975
7 191Đội tuyển bóng đá quốc gia Oman
47.8122
8 3Bảng tuần hoàn
99.8282
9 5Cris Phan
60.6977
10Nguyễn Văn Toản
19.5207
11 3YouTube
100.0
12 4Nguyễn Đình Chiểu
54.4347
13 4Phi Nhung
50.63
14 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
15 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
16 6Mỹ Latinh
65.7865
17Nicolaus Copernicus
53.694
18 3Châu Phi
62.1454
19 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
20 69Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
21 13Đài Loan
100.0
22 6Hồ Chí Minh
91.4652
23 10Trò chơi con mực -
24 396Đàm Ngọc Linh
12.6488
25Trợ lý trọng tài video
45.6648
26 5Lịch sử Việt Nam
75.7538
27 4Chiến tranh Lạnh
94.2066
28 3Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
29 11Nguyễn Du
54.2894
30 1Triết học
69.0644
31 7Truyện Kiều
55.0976
32 122Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
33 2Ai Cập cổ đại
99.0196
34 6Nhà nước
43.3998
35Galileo Galilei
96.0317
36 6Trung Quốc
99.2406
37 6Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
38 6Google Dịch
51.0696
39 3Nguyên tố hóa học
28.9622
40 5Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.9679
41 4Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
42 4Cách mạng công nghiệp
70.529
430Cấu trúc protein
31.9353
44Phạt góc (bóng đá)
23.4881
45 12Hồ Văn Cường
32.9358
46 7Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
47 198Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
48 66Hoa hồng
40.4486
49 6Lưỡng Hà
74.4408
50 11Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
51 2XNXX
25.0633
52 7Ngày Phụ nữ Việt Nam
38.5212
53 9Hoa Kỳ
90.614
54 22Tố Hữu
47.5308
55 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.682
560Châu Á
68.7317
57 17Lịch sử Trung Quốc
71.5677
58 55Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
59 7Số nguyên tố
97.619
60 50Google
68.4269
61 14Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
59.8407
62 2Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
63 21Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
64 16BTS
99.455
65 7Chủ nghĩa tư bản
90.0195
66 12Nitơ
65.8248
670Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
68 17Danh sách nguyên tố hóa học
26.9698
69 91Mạnh Quỳnh
28.2037
70 20Luật việt vị (bóng đá)
34.6141
71 48Danh từ
20.1848
72 19Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
28.4952
73 4Nhật Bản
92.8788
74 28Chủ nghĩa duy vật
62.6284
75 31Xã hội nguyên thủy
35.6821
76 11Cristiano Ronaldo
97.0386
77 14Hệ Mặt Trời
94.4507
78 14Nam quốc sơn hà
53.0918
79 2An Dương Vương
44.2501
80 45Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
81 9Mạch nối tiếp và song song
22.736
82 9Hồ Xuân Hương
57.1237
83 25Kim tự tháp Ai Cập
63.3212
84 3Giảm phân
36.6652
85 709Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
86 45Chạy đi chờ chi
34.3467
87 1711 tháng 5 ngày -
88Thuyết nhật tâm
37.0658
89 6Quang Trung
91.2845
90 43Giai cấp công nhân
38.3146
91 23Hà Nội
94.0625
92 4Văn hóa
58.4818
93 22Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.5575
94 33Triết học Marx-Lenin
27.1976
95 165Adolf Hitler
100.0
96 3Càn Long
71.9584
97 40Động vật nguyên sinh
36.7217
98 70Sơn Tùng M-TP
96.2745
99 51Cấu hình electron
28.9549
100 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836

2021年10月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年10月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.75 億人件、アメリカ合衆国から67.66 万人件、ロシア連邦から48.48 万人件、チェコ共和国から18.29 万人件、日本から18.10 万人件、シンガポールから16.68 万人件、台湾から13.90 万人件、ブラジルから13.31 万人件、香港から12.91 万人件、カナダから10.57 万人件、その他の国からの訪問者は84.98 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは