2021年10月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年10月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Trường Đại học Bách khoa Hà Nội、Đông Nam Á、Bảng tuần hoàn、Việt Nam、Trò chơi con mực、Phi Nhung、Châu Phi、Vũ Lỗi、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
64.6031
3 1Đông Nam Á
64.3975
4 3Bảng tuần hoàn
99.8282
50Việt Nam
91.2577
6 3Trò chơi con mực -
7 3Phi Nhung
50.63
8 9Châu Phi
62.1454
9 3Vũ Lỗi
34.9494
10 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
11 8Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
43.6606
12 6Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
13 5Nguyễn Đình Chiểu
54.4347
14 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
15 13Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
16 5YouTube
100.0
17 7Mỹ Latinh
65.7865
18 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
62.5753
19 5Trung Quốc
99.2406
20 6Lịch sử Việt Nam
75.7538
21 4Nguyễn Du
54.2894
220Hồ Chí Minh
91.4652
23 7Cách mạng công nghiệp
70.529
24 424Newcastle United F.C.
52.5009
25 19Hoài Linh
45.6106
26 7Truyện Kiều
55.0976
27 4Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
28 5Nguyên tố hóa học
28.9622
29 13Google Dịch
51.0696
30 14XNXX
25.0633
31 10Châu Á
68.7317
32 7Nam quốc sơn hà
53.0918
33 12Carles Puigdemont
12.4493
34 3Danh sách nguyên tố hóa học
26.9698
35 13Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.5575
36 15Nhật Bản
92.8788
37 12Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
38Nguyễn Thị Ánh Viên
39.6713
39 1Danh sách các tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
12.7881
40 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.682
41 33Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
42 4Chủ nghĩa tư bản
90.0195
43 4Lịch sử Trung Quốc
71.5677
44 10Lịch sử Đông Nam Á
45.2832
45 26Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
46 10Cấu hình electron
28.9549
47 32Cửa khẩu Việt Nam
45.9175
48 65Nhạc Phi
36.5989
49 7Triết học
69.0644
50 16Giai cấp công nhân
38.3146
51 11Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
52 9Hương vị tình thân -
53 7An Dương Vương
44.2501
54 13Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
55 4Ai Cập cổ đại
99.0196
56 21Hoa Kỳ
90.614
57 4Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
58 31Cảnh sát biển Việt Nam
62.9315
59 7Xã hội nguyên thủy
35.6821
60 8Quang Trung
91.2845
61 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
62 9Mạch nối tiếp và song song
22.736
63 6Cấu trúc protein
31.9353
64 9Kim tự tháp Ai Cập
63.3212
65 31YG Entertainment
55.8047
66 48Chiến tranh Lạnh
94.2066
67 29Blackpink
97.1716
68 2Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
69 13Nitơ
65.8248
70 11Hà Nội
94.0625
71 6Liên minh châu Âu
95.5857
72 27Địa lý châu Á
73.2529
73 83Lê Đức Thọ
34.9656
74 96Mạnh Quỳnh
28.2037
75 19Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
76 12Danh sách các tỉnh Việt Nam có biên giới với Campuchia
8.9434
77 8Đại dịch COVID-19
99.9224
78 2Hàn Quốc
95.0878
79 32Vạn Lý Trường Thành
57.7875
80 17Takt op. -
81 21Tế bào
49.7851
82 53Nguyễn Phú Trọng
75.0021
83 5Số nguyên
26.7849
84 17BTS
99.455
85 31Kiến tạo mảng
84.3466
86 75Dương Triệu Vũ
26.7378
87 30Nhà nước
43.3998
88 27Nguyên tử
100.0
89 23Facebook
75.0036
90 211Jisoo
94.7157
91 2Dãy Trường Sơn
34.4408
92 6Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
93 14Hệ Mặt Trời
94.4507
94 62Danh từ
20.1848
95 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
96 33Triều đại Trung Quốc
63.9051
97 121Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.1907
98 20Gmail
66.6064
99 650Mohammad bin Salman
26.9016
100 10Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078

2021年10月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年10月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.61 億人件、アメリカ合衆国から64.38 万人件、ロシア連邦から46.13 万人件、チェコ共和国から17.41 万人件、日本から17.22 万人件、シンガポールから15.87 万人件、台湾から13.23 万人件、ブラジルから12.66 万人件、香港から12.29 万人件、カナダから10.05 万人件、その他の国からの訪問者は80.81 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは