2021年9月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年9月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Tết Trung thu、Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2020、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Cuba、Việt Nam、Văn học dân gian、Johnny Đặng、Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 2Tết Trung thu
64.9563
3 1Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2020
46.2366
4 15Hồ Chí Minh
91.4652
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
6 17Cuba
92.6639
7 1Việt Nam
91.2577
8 56Văn học dân gian
32.742
9 4Johnny Đặng
26.9882
10 3Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
40.4111
11 33Nguyên tử
100.0
12 9Chạy đi chờ chi
34.3467
13 4Bảng tuần hoàn
99.8282
14 57Hồ Xuân Hương
57.1237
15 10Số hữu tỉ
31.4781
16 1Nguyễn Phương Hằng -
17 53Đông Nam Á
64.3975
18 2Số nguyên
26.7849
19Đường Hồ Chí Minh trên biển
43.9087
20 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
210Số thực
40.3654
22 6XNXX
25.0633
23 14Trung Quốc
99.2406
24 22Nguyên tố hóa học
28.9622
25 16Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
26 7Google Dịch
51.0696
27 120Văn học Việt Nam
33.3743
28 44Liên Hiệp Quốc
78.3751
29 20Hy tần Trương thị
38.9232
30 12Cristiano Ronaldo
97.0386
31 21Tình sử Jang Ok-jung
15.992
32 19Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam
45.8327
33 192Tú Xương
40.3731
34 156Cách mạng công nghiệp
70.529
35 27Tập hợp (toán học)
41.038
36 163Mệnh đề toán học
41.9695
37 50Số nguyên tố
97.619
38 13Lịch sử Việt Nam
75.7538
39 29Chuyện người con gái Nam Xương
25.3403
40 156Ấn Độ
100.0
41 605Cuội (cung trăng)
30.5858
42 11YouTube
100.0
43 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
44 9Càn Long
71.9584
45 15Phạm Minh Chính
58.9474
46 137Truyện thần thoại Việt Nam
21.4047
47 36Bóng đá trong nhà
31.3044
48 19Liên Xô
90.9272
49 1Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
50 846Vụ án Vưu Hữu Chánh
17.2838
51 18Hệ Mặt Trời
94.4507
52Cục Cảnh sát hình sự
40.308
53 168Sử thi
23.8175
54 334Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
55 3Hà Nội
94.0625
56 34Hồ Văn Ý -
57 39Nhật Bản
92.8788
58 22Giai cấp công nhân
38.3146
59 33Lịch sử Trung Quốc
71.5677
60 13BTS
99.455
61 38Danh sách nguyên tố hóa học
26.9698
62 84Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
63Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu, Bộ Công an Việt Nam
34.5187
64 21Facebook
75.0036
65 267Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
45.5303
66 27Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
67 22Nhậm Gia Luân -
68 139Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.682
69 117Truyền thuyết Việt Nam
14.898
70 18Hoa Kỳ
90.614
71 184Sử thi các dân tộc Việt Nam
15.8618
72 58Căn bậc hai
31.4317
73 91Chủ nghĩa tư bản
90.0195
74Giang Văn Minh
43.0514
75 37Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016
62.277
76 48Nón lá
31.4396
77 136Xã hội nguyên thủy
35.6821
78 79Tế bào
49.7851
79 5Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
80 8Dân số thế giới
32.313
81 46Chất điện li mạnh
5.1995
82 23Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
83 1Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
84 125Vũ khí hạt nhân
52.92
85 6Hàn Quốc
95.0878
86 223Nước đang phát triển
43.9911
87 53Manchester United F.C.
100.0
88 10Nhà Thanh
72.4598
89 111Mạch nối tiếp và song song
22.736
90 66Triều Tiên Túc Tông
31.4092
91 345Nguyễn Khuyến
29.0122
92 24Số nguyên tử
36.8052
93 183Triết học
69.0644
94 37Thiago Silva
70.375
95 495Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
96 40Tokyo Revengers
26.6858
97 36Đại dịch COVID-19
99.9224
98 3Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
99 7Tần Thủy Hoàng
95.8501
100 19Jesse Lingard
54.5555

2021年9月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年9月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.88 億人件、アメリカ合衆国から53.59 万人件、日本から19.26 万人件、香港から16.91 万人件、シンガポールから14.94 万人件、台湾から11.62 万人件、ドイツから11.17 万人件、カナダから10.79 万人件、韓国から7.74 万人件、オーストラリアから7.68 万人件、その他の国からの訪問者は48.26 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは