2021年9月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年9月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đinh Tiến Dũng、Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh、Nguyễn Phương Hằng、Sự kiện 11 tháng 9、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Văn học dân gian、Hồ Chí Minh、Số hữu tỉ。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 406Đinh Tiến Dũng
48.3311
3 75Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
40Nguyễn Phương Hằng -
5 38Sự kiện 11 tháng 9
98.2471
6 2Việt Nam
91.2577
70Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
8 2Văn học dân gian
32.742
9 1Hồ Chí Minh
91.4652
10 5Số hữu tỉ
31.4781
11 2Văn học Việt Nam
33.3743
12 1Tô Ân Xô
30.9693
13 1Bảng tuần hoàn
99.8282
14 8Hồ Xuân Hương
57.1237
15 2Liên Hiệp Quốc
78.3751
16 2Số thực
40.3654
17 154Ngô Diệc Phàm
70.8315
180Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
19 16Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
20 4Số nguyên
26.7849
21 6Đông Nam Á
64.3975
22 2Nguyên tử
100.0
230Lịch sử Việt Nam
75.7538
24 1Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1954
38.2494
25 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
26 1Liên Xô
90.9272
27Bộ Tài chính Việt Nam
54.3588
28 31Tê giác trắng phương bắc
41.886
29 16Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
30 14Phạm Minh Chính
58.9474
31 6Muối (hóa học)
37.6582
32 6Isaac Newton
63.4217
33 1Nhậm Gia Luân -
34 201Tình sử Jang Ok-jung
15.992
35 4Google Dịch
51.0696
36 5Facebook
75.0036
37 16Mệnh đề toán học
41.9695
380Nguyên tố hóa học
28.9622
39 28Chủ nghĩa tư bản
90.0195
40 7Albert Einstein
95.7529
41 39Avicii
59.3986
42 3Hà Nội
94.0625
43 7Trung Quốc
99.2406
44 16Nhật Bản
92.8788
45Ngày Quốc tế Nam giới
41.4408
46 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
47 47Giai cấp công nhân
38.3146
48 8YouTube
100.0
490Càn Long
71.9584
50 11Cách mạng tư sản
22.5466
51 21Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
52 6Nước đang phát triển
43.9911
53 17Quá trình nhân đôi DNA
33.8428
54 1Huỳnh Uy Dũng
33.9614
55Trần Lưu Quang
30.1176
56 9Số nguyên tố
97.619
57 203Vương Đình Huệ
52.6657
58 10Hoa Kỳ
90.614
59 11Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
60 8Cristiano Ronaldo
97.0386
61 7Hương vị tình thân -
62 28Hải Thượng Lãn Ông
27.9373
63 43Hệ cơ quan
19.8362
64 35Phan Văn Mãi
19.8037
65 23Châu Sinh Như Cố -
66 31Michael Jackson
100.0
67 6Dân số thế giới
32.313
68 17Cách mạng Hà Lan
21.8061
69 14Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
70 34Địa lý châu Á
73.2529
71 2Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
72 7Hội nghị Yalta
28.2839
73 15Lê Công Vinh
78.3612
74 26Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
75 2Vũ Như Thành
39.9052
76 12Võ Nguyên Giáp
93.5348
77 13Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
78 11Tế bào
49.7851
79 7Tập hợp (toán học)
41.038
80 1Hợp chất
41.4732
81 3Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
82 17Mã di truyền
30.1679
83 54Nguyễn Phú Trọng
75.0021
84 24Châu Á
68.7317
85 4Hóa học
67.0225
86 23Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
87 9Sinh học
76.4738
88 27Đại dịch COVID-19
99.9224
89 4Địa lý Việt Nam
47.355
90 7Văn học trung đại
16.3682
91 515Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
46.3615
92 1Lịch sử thế giới
87.1077
93 22Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
28.1576
94 14Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3712
95 27Nga
93.9831
96 45Truyện thần thoại Việt Nam
21.4047
97 122Nón lá
31.4396
98 32Nguyên Hồng
28.0252
99 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
100 17Marie Curie
41.9953

2021年9月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年9月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.88 億人件、アメリカ合衆国から53.71 万人件、日本から19.30 万人件、香港から16.94 万人件、シンガポールから14.97 万人件、台湾から11.64 万人件、ドイツから11.19 万人件、カナダから10.81 万人件、韓国から7.76 万人件、オーストラリアから7.69 万人件、その他の国からの訪問者は48.36 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは