2021年8月26日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年8月26日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Phương Hằng、Vũ Đức Đam、Phạm Minh Chính、Kamala Harris、Phan Văn Mãi、49 ngày (phim truyền hình Hàn Quốc)、Đài Truyền hình Việt Nam、Võ Nguyên Giáp、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 9Nguyễn Phương Hằng -
30Vũ Đức Đam
60.8168
4 5Phạm Minh Chính
58.9474
50Kamala Harris
87.1334
6 2Phan Văn Mãi
19.8037
7 6349 ngày (phim truyền hình Hàn Quốc)
17.2219
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
9 7Võ Nguyên Giáp
93.5348
10 2Việt Nam
91.2577
11 37Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
28.3343
12 4Diệu Nhi
40.1366
13 87Cristiano Ronaldo
97.0386
14 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
15 1Nguyễn Thành Phong
38.2226
16 121UEFA Champions League
89.4429
17 43Huỳnh Uy Dũng
33.9614
18 6Càn Long
71.9584
19 13Võ Thị Ánh Xuân
14.4015
20 10John McCain
100.0
21 5Hồ Chí Minh
91.4652
22 307Triệu Vy
39.6443
23 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
24 11Hoàng Húc Hi
31.4334
25 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
26 3Đài Á Châu Tự Do
68.6139
27 2NCT (nhóm nhạc)
83.3655
28 7Đàm Vĩnh Hưng
61.0178
29 7Taliban
45.8666
30 12Nguyễn Văn Nên
45.5847
31 2Nguyễn Phú Trọng
75.0021
32 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
33 3Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
41.0381
34 24Thế vận hội dành cho người khuyết tật
81.4908
35 15Hà Nội
94.0625
36 16Hương vị tình thân -
37New Classics Media
15.7909
38 27Facebook
75.0036
39 1Hoa Kỳ
90.614
40 4Giai cấp công nhân
38.3146
41 82Trần Tuấn Anh
52.7385
42 3Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
43 1Trung Quốc
99.2406
44 12Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
45 36Hàn Quốc
95.0878
46 5Afghanistan
94.7371
470Danh sách tập của Running Man
76.4699
48 1Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
49 30Phan Văn Giang
52.9576
50 13Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
51 679Hoàn Châu cách cách
35.3498
52 376Phân bộ Châu chấu
42.2366
53 7Dân số thế giới
32.313
54 329Ngô Diệc Phàm
70.8315
55 8Bảng tuần hoàn
99.8282
56 551UEFA Champions League 2021-22
12.487
57 17YouTube
100.0
58 6Đại dịch COVID-19
99.9224
59 16Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
60 4Lịch sử Việt Nam
75.7538
61 41Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
62 41Phó Tổng thống Hoa Kỳ
67.2572
63 8Google Dịch
51.0696
64 25Võ Văn Thưởng
55.137
65Hoa Nghị huynh đệ
19.2608
66 2Nhà Thanh
72.4598
67 1BTS
99.455
68 16Việt Nam Cộng hòa
94.1581
69UEFA Europa Conference League
20.1635
70 8Blackpink
97.1716
71 37Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
72 5Tokyo Revengers
26.6858
73 1Kế hoàng hậu
69.6846
74 2Nhậm Gia Luân -
75 44Phan Văn Khải
53.926
76 80Từ Hi Thái hậu
75.1012
77 22Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
78 16Ung Chính
60.8914
79 13Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
80 365Triệu Tài Vinh
51.7791
81 455Võ Hoàng Yên
32.3536
82 4Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
83 323Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
84 30Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
850Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
86Tôn Điện Anh
9.8378
87 64Boku no Pico
28.4443
88 31Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
89 22Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
90 29Số hữu tỉ
31.4781
91 8Đông Nam Á
64.3975
92 661Manchester City F.C.
67.2235
93 24Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1712
94 35Chính phủ Việt Nam
64.0775
95 8Thế hệ Z
80.7506
96 6Như Ý truyện
46.5356
97 312Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
56.0914
98 64Võ Văn Kiệt
54.7813
99 34Bình Dương
80.5398
100 46Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.965

2021年8月26日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年8月26日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.54 億人件、アメリカ合衆国から51.92 万人件、香港から25.42 万人件、日本から19.72 万人件、シンガポールから12.20 万人件、ドイツから11.53 万人件、台湾から9.98 万人件、カナダから9.68 万人件、オーストラリアから8.90 万人件、フランスから6.84 万人件、その他の国からの訪問者は62.85 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは