2021年8月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年8月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Phan Văn Mãi、Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Thành Phong、Diệu Nhi、Nguyễn Văn Nên、Vũ Đức Đam、Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh、Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Võ Nguyên Giáp、Phan Văn Khải。

# 変更点 タイトル 品質
1 5Phan Văn Mãi
19.8037
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
30Nguyễn Thành Phong
38.2226
4 2Diệu Nhi
40.1366
5 23Nguyễn Văn Nên
45.5847
6 19Vũ Đức Đam
60.8168
7 6Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
8 8Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
28.3343
9 5Võ Nguyên Giáp
93.5348
10 674Phan Văn Khải
53.926
11 4Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
12 9Phạm Minh Chính
58.9474
13 5Việt Nam
91.2577
14 3Phan Văn Giang
52.9576
15 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
16Thành nhà Hồ
56.9166
17 15Trần Quốc Tỏ
38.599
18 138Hoàng Húc Hi
31.4334
19 8Đài Á Châu Tự Do
68.6139
20 6Taliban
45.8666
21 43Võ Văn Thưởng
55.137
22 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
23 24Nguyễn Phú Trọng
75.0021
24 9Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
25 134Kamala Harris
87.1334
26 16Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
27 3Càn Long
71.9584
28 580Thế vận hội dành cho người khuyết tật
81.4908
290Hồ Chí Minh
91.4652
30 279Vua chuột
7.0999
31Spider-Man: No Way Home
53.5353
32 14Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
33 14Afghanistan
94.7371
34 102Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2513
35Sơn hà luyến mỹ nhân vô lệ
12.8884
36 85Trần Tuấn Anh
52.7385
37 85Nguyễn Thiện Nhân
74.7286
38 96Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
66.722
39 1Trung Quốc
99.2406
40 31Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
67.7608
41 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
42 17Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
430Dân số thế giới
32.313
44 11YouTube
100.0
45 234Trần Lưu Quang
30.1176
46 67NCT (nhóm nhạc)
83.3655
47 21Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
48 167Thúy Vân
14.6205
49 14Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
50 11Hà Nội
94.0625
51 6Danh sách tập của Running Man
76.4699
52 6Hương vị tình thân -
53 23Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
54Hội chứng Havana
8.6789
55 8Hoa Kỳ
90.614
56La Thành Tây Đô
28.5618
57 13Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
58 25Kế hoàng hậu
69.6846
59 1Giai cấp công nhân
38.3146
60 47Hệ Mặt Trời
94.4507
61 10Lịch sử Việt Nam
75.7538
62 51Lê Hải Bình
24.8422
63 91Nguyễn Tấn Dũng
67.3676
64 127Lê Văn Thành (Hải Phòng)
16.5465
65 28Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
48.2535
66 81Đinh La Thăng
73.5261
67 47Chạy đi chờ chi
34.3467
68 19Nhậm Gia Luân -
69 46Số hữu tỉ
31.4781
70 22Tokyo Revengers
26.6858
71 3Ung Chính
60.8914
72 20Đại dịch COVID-19
99.9224
73 13Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
74 24Google Dịch
51.0696
75 12Bảng tuần hoàn
99.8282
76 239Võ Văn Kiệt
54.7813
77 16BTS
99.455
78 232Vụ án Lê Văn Luyện
42.6567
79 39Facebook
75.0036
80 58Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.8944
81 9Hàn Quốc
95.0878
82 462Cuba
92.6639
83 57Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.965
84 79Triệu Tài Vinh
51.7791
85 7Chính phủ Việt Nam
64.0775
86 31Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
87 260Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
23.1656
88 52Nguyễn Hồng Lĩnh
16.4792
89 288Nguyễn Thị Lệ
36.4314
90 18Nhà Thanh
72.4598
91 127Thuận Trị
100.0
92 26Hạ cánh nơi anh
68.7022
93 126Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
42.0635
94 21Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
95 20Blackpink
97.1716
96 2Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
97 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
98 9Đông Nam Á
64.3975
99 18Việt Nam Cộng hòa
94.1581
100 244Lê Thanh Hải (chính khách)
45.4407

2021年8月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年8月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.70 億人件、アメリカ合衆国から55.15 万人件、香港から27.00 万人件、日本から20.95 万人件、シンガポールから12.96 万人件、ドイツから12.25 万人件、台湾から10.60 万人件、カナダから10.28 万人件、オーストラリアから9.45 万人件、フランスから7.27 万人件、その他の国からの訪問者は66.77 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは