2021年8月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年8月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Taliban、Afghanistan、Khu vực 51、Đài Truyền hình Việt Nam、Đài Á Châu Tự Do、Việt Nam、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)、Osama bin Laden。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Taliban
45.8666
30Afghanistan
94.7371
4 3Khu vực 51
75.3988
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
6 20Đài Á Châu Tự Do
68.6139
7 1Việt Nam
91.2577
8 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
9 4Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)
57.7059
100Osama bin Laden
43.9514
11 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
12 415John Cena
55.1222
13 4Càn Long
71.9584
14 3Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan
51.8604
15 7Hồi giáo
74.2646
16 7Võ Nguyên Giáp
93.5348
17 9Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
18 4Al-Qaeda
63.8503
190Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
20 9Trung Quốc
99.2406
21 10Hồ Chí Minh
91.4652
22 2YouTube
100.0
23 5Sự kiện 11 tháng 9
98.2471
24 10Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
25 5Ngô Diệc Phàm
70.8315
26 9Dân số thế giới
32.313
27 17Cách mạng Tháng Tám
58.6619
28 1Phạm Minh Chính
58.9474
29 16Google Dịch
51.0696
30 8Nguyễn Văn Thiệu
72.8126
31 9Hoa Kỳ
90.614
32 11Shari'a
13.7577
33 6Tokyo Revengers
26.6858
34 9Trần Quốc Tỏ
38.599
35 2Việt Nam Cộng hòa
94.1581
36 25Facebook
75.0036
37 13Danh sách tập của Running Man
76.4699
38 20Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
39 12Lịch sử Việt Nam
75.7538
40 19BTS
99.455
41 13Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
42Samuel Eto'o
60.9385
43 22Chiến tranh Việt Nam
84.9918
44 46Đài Loan
100.0
45 8Hà Nội
94.0625
46 40Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
47 5Đại dịch COVID-19
99.9224
48 16Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
49 7New Zealand
100.0
50 14Blackpink
97.1716
51 31Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
52 4Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
53 2Hương vị tình thân -
54 66Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
42.8076
55 44BDSM
28.1798
56 15Bảng tuần hoàn
99.8282
57 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
58 42Nguyễn Phú Trọng
75.0021
59 22Pi
100.0
60 36Thế hệ Z
80.7506
61 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
62 15Ung Chính
60.8914
63 2Hàn Quốc
95.0878
64 52Cái chết của Elisa Lam
43.927
65 14Nhà Thanh
72.4598
66 12Latvia
63.5514
67 98G-Dragon
86.608
68 22Pakistan
98.0725
69 151Campuchia
90.0201
70 47Hệ Mặt Trời
94.4507
71 22Chính phủ Việt Nam
64.0775
72Sự cố UFO tại Roswell
20.4919
73 13Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
74 3Cristiano Ronaldo
97.0386
75 2Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
76 66Giai cấp công nhân
38.3146
77Vật thể bay không xác định
49.5184
78 13Bố già (phim 2021)
29.6454
79 69Khả Ngân
44.0069
80 5Nhật Bản
92.8788
81 6Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
82 6Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
83 24Tần Thủy Hoàng
95.8501
84 43Chiến tranh Liên Xô–Afghanistan (1979–1989)
89.254
85 16Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
86 19NCT (nhóm nhạc)
83.3655
87 13Dương Dương
32.8881
88 8Lionel Messi
98.8781
89 854Mark Zuckerberg
66.2164
90 2Nga
93.9831
91 38Cây táo nở hoa -
92 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
93 10Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
94 7Võ Văn Thưởng
55.137
95 23Hamid Karzai
18.2742
96 75Vu-lan
58.4769
97 17UEFA Champions League
89.4429
98 49Mohammed Omar
30.764
99 37Như Ý truyện
46.5356
100 227Big Bang (nhóm nhạc)
98.7386

2021年8月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年8月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.44 億人件、アメリカ合衆国から49.79 万人件、香港から24.38 万人件、日本から18.91 万人件、シンガポールから11.70 万人件、ドイツから11.06 万人件、台湾から9.57 万人件、カナダから9.28 万人件、オーストラリアから8.53 万人件、フランスから6.56 万人件、その他の国からの訪問者は60.28 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは