2021年8月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年8月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Jack (ca sĩ Việt Nam)、Đài Tiếng nói Việt Nam、Thứ Sáu ngày 13、Taliban、Thất Tịch、BDSM、Đài Truyền hình Việt Nam、Sơn Tùng M-TP、Việt Nam、Afghanistan。

# 変更点 タイトル 品質
1 3Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
30Thứ Sáu ngày 13
32.3067
4 9Taliban
45.8666
5 42Thất Tịch
36.7678
6 4BDSM
28.1798
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
8 20Sơn Tùng M-TP
96.2745
9 1Việt Nam
91.2577
10 31Afghanistan
94.7371
11 4Lionel Messi
98.8781
12 4Paris Saint-Germain F.C.
81.1045
13 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
14 478Trương Triết Hạn -
15 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
160Càn Long
71.9584
17 49Romelu Lukaku
68.9529
18 4Dân số thế giới
32.313
190Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
20 48Võ Nguyên Giáp
93.5348
21 6Hương vị tình thân -
22 118Trần Quốc Tỏ
38.599
23 8Trung Quốc
99.2406
24 7YouTube
100.0
25 4Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
26Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
27 7Hà Nội
94.0625
28Đền Yasukuni
63.8822
29 6Hồ Chí Minh
91.4652
30 6Cristiano Ronaldo
97.0386
31 23Blackpink
97.1716
32 1Google Dịch
51.0696
33 15BTS
99.455
34 17Hoa Kỳ
90.614
35 11Đại dịch COVID-19
99.9224
36 16Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
37 269Ngưu Lang Chức Nữ
32.2282
380Danh sách tập của Running Man
76.4699
39 16Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
40 8Bitcoin
95.7811
41 1Võ Văn Thưởng
55.137
42 5Thế hệ Z
80.7506
43 20Phạm Minh Chính
58.9474
44 111Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9021
45 18Lịch sử Việt Nam
75.7538
46 43Ngô Diệc Phàm
70.8315
47 3Ung Chính
60.8914
48 1Nhà Thanh
72.4598
49 13Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
500Tokyo Revengers
26.6858
51 28Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
52 27Nguyễn Phú Trọng
75.0021
53 3Hàn Quốc
95.0878
54 11Bố già (phim 2021)
29.6454
55Lê Minh Khái
47.027
56 26UEFA Champions League
89.4429
570Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
58 43Bảng tuần hoàn
99.8282
590Carles Puigdemont
12.4493
60 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
61Ngày Quốc tế người thuận tay trái
11.9964
62 36Michael Jackson
100.0
63 22Vua bánh mì
43.2994
64 9Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
65 34Đài Á Châu Tự Do
68.6139
66 9Độ Mixi
43.5525
67 306Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)
57.7059
68 50Trần Đại Quang
89.4506
69 22Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
70 6Neymar
76.2696
71 15Nhật Bản
92.8788
72 9Khang Hi
77.9573
73 3Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
74 13Facebook
75.0036
75 54Chelsea F.C.
92.7043
76 41Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
77 10Bình Dương
80.5398
78 354Nguyễn Văn Nên
45.5847
79 7Tần Thủy Hoàng
95.8501
80 7Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
81 10Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
82 15Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
83 18Liếm âm hộ
56.5872
84 21EXO (nhóm nhạc)
96.6491
85 741Đồng Tháp
74.847
86 80Việt Quang (ca sĩ)
14.5929
87 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
88 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
89 11Việt Nam Cộng hòa
94.1581
90 343Girls Planet 999 -
91 22Chiến tranh Việt Nam
84.9918
92 15LGBT
96.0317
93 291Văn hóa
58.4818
94 9NCT (nhóm nhạc)
83.3655
95 1Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
96 14Trung Hiếu (diễn viên)
29.9311
97 306K-ICM
45.4138
98 20Nga
93.9831
99Deepfake
19.8589
100 16Vương Nhất Bác
46.5802

2021年8月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年8月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.41 億人件、アメリカ合衆国から49.32 万人件、香港から24.15 万人件、日本から18.73 万人件、シンガポールから11.59 万人件、ドイツから10.95 万人件、台湾から9.48 万人件、カナダから9.19 万人件、オーストラリアから8.45 万人件、フランスから6.50 万人件、その他の国からの訪問者は59.77 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは