2021年7月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年7月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hương vị tình thân、Việt Nam、Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Bố già (phim 2021)、Cuộc chiến thượng lưu、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Thành phố Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
3 6Hương vị tình thân -
40Việt Nam
91.2577
5 2Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
6 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
7 8Bố già (phim 2021)
29.6454
8 4Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
9 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
10 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
11 5Trần Quốc Tỏ
38.599
12 49My only one -
13 2Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
14 1Dân số thế giới
32.313
15 8Trình Tiêu
34.3078
16 2Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
170Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
18 8Phạm Minh Chính
58.9474
19 1Càn Long
71.9584
200Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
210Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
22 6Lionel Messi
98.8781
23 6Trung Quốc
99.2406
24 29Arjen Robben
79.7103
25 387Trái Cấm (phim Thổ Nhĩ Kỳ)
15.1515
26 4Tokyo Revengers
26.6858
27 5Hà Nội
94.0625
280YouTube
100.0
29 10Phan Văn Giang
52.9576
30 5Cristiano Ronaldo
97.0386
31 2Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
32 1Hồ Chí Minh
91.4652
33 9Hứa Khải
26.6098
34 8Song tính luyến ái
56.7379
35 1Thế hệ Z
80.7506
36 9Google Dịch
51.0696
37The Sympathizer
19.7819
38 1Hoa Kỳ
90.614
39 4Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
40 20Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
41 9Đại dịch COVID-19
99.9224
42 4Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
43Xuyên tâm liên
18.4014
44 20Mạnh Trường (diễn viên)
24.0815
45 13Lịch sử Việt Nam
75.7538
46 9Danh sách tập của Running Man
76.4699
47 3BTS
99.455
48 41Harry Potter
52.478
49 38Cuba
92.6639
50 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
51 6Cúp Vàng CONCACAF 2021
34.3647
52 2Đài Á Châu Tự Do
68.6139
53 332Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
54 747Diễm xưa
31.5523
55 28Nguyễn Phú Trọng
75.0021
56 79Tương lai của Trái Đất
85.7793
57 2Blackpink
97.1716
58 7Facebook
75.0036
59 3Hán Cao Tổ
59.8297
60 24Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
61 10Ung Chính
60.8914
62 10Nhà Thanh
72.4598
63 18Hàn Quốc
95.0878
64 2Tần Thủy Hoàng
95.8501
65 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
74.942
66 25Tập đoàn Vingroup
86.1615
67 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
68 384Khám Chí Hòa
16.0366
690Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
70 14Haiti
56.3531
71 6Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
72 2Indonesia
90.3892
73 3LGBT
96.0317
74 8Việt Nam Cộng hòa
94.1581
75 26Thám tử đã chết -
76 39Khang Hi
77.9573
77 20Hệ Mặt Trời
94.4507
78 5Google Drive
31.5832
79 74Rosé (ca sĩ)
60.9966
80 5Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
49.6451
81 1Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
82 27Nguyễn Văn Nên
45.5847
83 31Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
84 261Phan Văn Mãi
19.8037
85 178Năm Cam
36.5274
86 76Quái hiệp Âu Dương Đức
7.3536
87 41Gia Khánh
36.1941
88 31NCT (nhóm nhạc)
83.3655
89 637Cô dâu 8 tuổi
46.3718
90 40Quả bóng vàng châu Âu
70.0725
91 7Các vị trí trong bóng đá
37.3453
92 117Harry Potter (loạt phim)
7.453
93 18Nhật Bản
92.8788
94 16Phạm Đỗ Chí
7.5286
95 13Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
96 12Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
97 4Federico Chiesa
21.805
98 5Bảng tuần hoàn
99.8282
99 53Tây du ký (phim truyền hình 1986)
42.8264
100 32Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.1907

2021年7月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年7月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.21 億人件、アメリカ合衆国から46.97 万人件、香港から20.12 万人件、日本から19.55 万人件、ドイツから11.12 万人件、カナダから10.94 万人件、シンガポールから10.84 万人件、台湾から9.15 万人件、オーストラリアから8.40 万人件、韓国から6.61 万人件、その他の国からの訪問者は45.10 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは