2021年7月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年7月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Sân vận động Olympic Baku、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020、Việt Nam、Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch、Đài Truyền hình Việt Nam、Cộng hòa Séc、Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
3 502Sân vận động Olympic Baku
33.4104
4 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
5 2Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
6 3Việt Nam
91.2577
7 495Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch
58.2425
8 5Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
9 292Cộng hòa Séc
73.5717
10 476Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc
51.6098
11 3Bố già (phim 2021)
29.6454
12 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
74.942
13 82Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
68.9971
140Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
15 6XNXX
25.0633
16 29Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
17 610Đan Mạch
74.1257
18 2YouTube
100.0
19 37Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
61.8833
20Azerbaijan
61.366
21 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
22 9Quần đảo Hoàng Sa
88.3597
23 75Cúp bóng đá Nam Mỹ
67.0162
24 18Lorenzo Insigne
42.8319
25 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
26 910Patrik Schick
22.6741
27 371Saddam Hussein
94.1107
28 76Luật việt vị (bóng đá)
34.6141
29 4Tokyo Revengers
26.6858
30 2Cristiano Ronaldo
97.0386
31 12Kevin De Bruyne
55.9208
32 12Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
33 23Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
56.881
34 3Tống Thái Tổ
39.2486
35 5Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
36 681Andriy Mykolayovych Shevchenko
64.1131
37Peter Schmeichel
30.6803
38 498Tiệp Khắc
54.5154
39 35Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
74.5309
40 11Lionel Messi
98.8781
41 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
42 59Carles Puigdemont
12.4493
43 16Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
44 7Càn Long
71.9584
45 34Yann Sommer
19.2849
46Kasper Schmeichel
54.4542
47Sân vận động Olimpico
46.9453
48 27Quần đảo Trường Sa
96.5245
49Zendaya
63.9445
50 1Google Dịch
51.0696
51 16Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.6983
52 28Hương vị tình thân -
53 647Giải vô địch bóng đá châu Âu 1992
41.3171
54 34Phạm Minh Chính
58.9474
55 1Trung Quốc
99.2406
56 6Danh sách tập của Running Man
76.4699
57 4Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
66.4709
58Đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina
50.3915
59 54Thụy Sĩ
100.0
60 24Romelu Lukaku
68.9529
61 66Hệ Mặt Trời
94.4507
62 5Hà Nội
94.0625
63 513Ukraina
97.9037
64 18Roberto Mancini
31.3172
65 37Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
66 24BTS
99.455
67 29Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
68 2Trình Tiêu
34.3078
69 4Thế hệ Z
80.7506
70 11Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
93.6946
71 41Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
72 22Hoa Kỳ
90.614
73 35Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
74 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
75 24Dân số thế giới
32.313
76 2Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
94.5671
77 4Hồ Chí Minh
91.4652
78 55Giorgio Chiellini
55.5944
79 61Bỉ
96.1796
80Tiếng sét trong mưa -
81 59Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
82 21Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
89.2532
83 4Các vị trí trong bóng đá
37.3453
84 18Chính phủ Việt Nam
64.0775
85 46Nguyễn Phương Hằng -
86 22Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
87 40Jadon Sancho
44.6349
88 20Bóng đá
89.5146
89 55David Beckham
91.4862
90 24Blackpink
97.1716
91 14Hứa Khải
26.6098
92 51Nga
93.9831
93 6Google
68.4269
94 94Vy Oanh
27.9706
95 39Đại dịch COVID-19
99.9224
96 300Quốc kỳ Việt Nam
62.2701
97 6Lịch sử Việt Nam
75.7538
98 44Michael Jackson
100.0
99 42Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
100 38Johnny Đặng
26.9882

2021年7月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年7月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から46.29 万人件、香港から19.83 万人件、日本から19.27 万人件、ドイツから10.96 万人件、カナダから10.78 万人件、シンガポールから10.68 万人件、台湾から9.02 万人件、オーストラリアから8.28 万人件、韓国から6.52 万人件、その他の国からの訪問者は44.40 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは