2021年5月31日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年5月31日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Phương Hằng、Jack (ca sĩ Việt Nam)、Huỳnh Uy Dũng、YouTube、Việt Nam、Nguyễn Tân Cương、N'Golo Kanté、Bộ Quốc phòng Việt Nam、Hoài Linh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Nguyễn Phương Hằng -
3 4Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
4 1Huỳnh Uy Dũng
33.9614
5 7YouTube
100.0
6 11Việt Nam
91.2577
7 349Nguyễn Tân Cương
43.9245
8 2N'Golo Kanté
46.6566
9 82Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
100Hoài Linh
45.6106
11 559Nguyễn Chí Vịnh
44.9699
12Son Ye-jin
62.8973
13Hậu Hoàng
47.8574
14 299Vật thể bay không xác định
49.5184
15 103Ngày Thiếu nhi
55.0023
16 20Google Dịch
51.0696
17 12Chelsea F.C.
92.7043
18 10Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
56.0914
19 41Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
20 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
21 153Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
22 21Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
23Hòa Minzy
60.4584
24 26Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
25 3Võ Hoàng Yên
32.3536
26 25Danh sách tập của Running Man
76.4699
27 19UEFA Champions League
89.4429
28 16Tần Chiêu Tương vương
43.0364
29 28Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
30 5Phạm Minh Chính
58.9474
31 24Đại dịch COVID-19
99.9224
32 20Google
68.4269
33 16Tokyo Revengers
26.6858
34 92Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
35 23Dân số thế giới
32.313
36Quế Ngọc Hải
42.3477
37 29Hồ Chí Minh
91.4652
38 34Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
39 2Tân Hiệp Phát
53.6295
400Roman Arkadyevich Abramovich
45.2483
41 8Về nhà đi con
38.8598
42 5Thế hệ Z
80.7506
43 321Rolex
50.0659
44 307Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
52.0502
45 34Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
52.0422
46 827Thích Quảng Đức
72.6415
47 17Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
48 20Cristiano Ronaldo
97.0386
49 4Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
50 25Hội thánh Truyền giáo Phục hưng -
51 39Carles Puigdemont
12.4493
52 22Hà Nội
94.0625
53 36Trung Quốc
99.2406
54 22Tần Thủy Hoàng
95.8501
55 208Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
56 15XNXX
25.0633
57 27BTS
99.455
58 178Phan Văn Giang
52.9576
59 36Blackpink
97.1716
60 886Nguyễn Chí Thanh
43.3643
61 7Mateo Kovačić
53.3315
62 35Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
92.972
63 47Thomas Tuchel
73.7911
64 17Càn Long
71.9584
65 39Lịch sử Việt Nam
75.7538
66 14Vy Oanh
27.9706
67 52Hoa Kỳ
90.614
68 26Bố già (phim 2021)
29.6454
69 28Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
70 36LGBT
96.0317
71 264Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
35.244
72 48Singapore
97.0636
73 57Chiến tranh Việt Nam
84.9918
74 24Lionel Messi
98.8781
75 24Hán Cao Tổ
59.8297
76 11Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
77 39Wikipedia
99.9607
78 24Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
79 47Manchester City F.C.
67.2235
80 121Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
81 195Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
82 26Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
83 73Hàn Quốc
95.0878
84 302Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
52.3676
85 95Chính phủ Việt Nam
64.0775
86 62Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
87 20Manchester United F.C.
100.0
88Lê Huy Vịnh
32.2941
89 50Minecraft
63.0528
90 28Stephen Hawking
100.0
91 19Ngô Minh Hiếu
37.9057
92 21Liếm âm hộ
56.5872
93 80Đông Nam Á
64.3975
94 43Bitcoin
95.7811
95 16Phạm Nhật Vượng
62.4911
96 1369 (tư thế tình dục)
26.285
97 147Chu vi hình tròn
24.3241
98 128Zalo
34.9605
99 22Aespa
47.1491
100 61César Azpilicueta
38.4738

2021年5月31日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年5月31日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.22 億人件、アメリカ合衆国から51.74 万人件、日本から22.46 万人件、台湾から18.35 万人件、香港から17.19 万人件、シンガポールから15.53 万人件、カナダから13.91 万人件、ドイツから12.59 万人件、韓国から8.99 万人件、オーストラリアから7.89 万人件、その他の国からの訪問者は48.23 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは