2021年5月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年5月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Lao động、Phạm Nhật Vượng、Dân số thế giới、Việt Nam、YouTube、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、XNXX、Phạm Minh Chính、Ấn Độ。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 5Ngày Quốc tế Lao động
25.5017
3 92Phạm Nhật Vượng
62.4911
4 1Dân số thế giới
32.313
5 5Việt Nam
91.2577
6 2YouTube
100.0
7 5Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.1958
8 10XNXX
25.0633
9 4Phạm Minh Chính
58.9474
10 6Ấn Độ
100.0
11 8Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
12 5Google Dịch
51.0696
13 1Hồ Chí Minh
91.4652
14 3Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
15 58Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
16 13Huỳnh Uy Dũng
33.9614
17 8Việt Nam Cộng hòa
94.1581
18 12Dương Văn Minh
57.87
19 2Wikipedia
99.9607
20 37Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
46.7881
21 5Lấy danh nghĩa người nhà
50.2657
22 9Patek Philippe & Co.
33.3901
23 4Lên đồng
28.5294
24 9Nguyễn Văn Thiệu
72.8126
25 26Đại dịch COVID-19
99.9224
26 12Hà Nam
61.358
27 60Phạm Xuân Thệ
33.3777
28 8Chiến tranh Việt Nam
84.9918
29 4Bố già (phim 2021)
29.6454
30 8Vụ án mạng Sasebo
5.4643
31 10Trung Quốc
99.2406
32 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
33 10Phim mới (trang web)
37.1764
34 3Danh sách tập của Running Man
76.4699
35 4Carles Puigdemont
12.4493
36 19Tạ Đình Đề
39.2785
37 7Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
38 6Võ Nguyên Giáp
93.5348
39 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
40 12Ngô Đình Diệm
95.4047
41 104Alan Turing
52.1132
42 8Nhà Nguyễn
98.1307
43 4Đông Nam Á
64.3975
44 1Lịch sử Việt Nam
75.7538
45 41Ngày Thống nhất
59.5769
46 194Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.9405
47 22Chiến dịch Hồ Chí Minh
87.6944
48 8Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
49 25Facebook
75.0036
50 1Hà Nội
94.0625
51 11Nguyễn Phú Trọng
75.0021
52 9Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
53 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.2947
54 41Bùi Quang Thận
34.7492
55 146Google
68.4269
56 14Cristiano Ronaldo
97.0386
57 29Càn Long
71.9584
58 11Trường Ca Hành -
59 21Blackpink
97.1716
60 14Sơn Tùng M-TP
96.2745
61 5169 (tư thế tình dục)
26.285
62 81Thế hệ Z
80.7506
63 46Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.802
64 17Quang Trung
91.2845
65 41Dinh Độc Lập
45.6996
66 28Manchester United F.C.
100.0
67 11Liếm âm hộ
56.5872
68 8Hoa Kỳ
90.614
69Thanh Nga
34.0955
70 1Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
71 62Văn Tiến Dũng
33.764
72 7Gia Long
100.0
73 28Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
74 8Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
75 14Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
76 18Quan hệ tình dục
96.8254
77 25One Piece
79.8616
78 25Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
79 13Trạng Tí (phim)
44.2293
80 31Truyện Kiều
55.0976
81 25Họ người Việt Nam
32.6795
82 300Israel
100.0
83 31Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
84 48Hoài Linh
45.6106
85 3Năm mươi sắc thái (phim)
41.309
86 56LGBT
96.0317
87 22Lionel Messi
98.8781
88 5INTO1 -
89 5Minecraft
63.0528
90 48Nhật Bản
92.8788
91 6Thủ dâm
54.4338
92 18BTS
99.455
93 3Phan Văn Giang
52.9576
94 90Tần Chiêu Tương vương
43.0364
95 9Tất-đạt-đa Cồ-đàm
72.4796
96 21Châu Âu
92.6212
97 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
98 170Manchester City F.C.
67.2235
99 40Trần Lưu Quang
30.1176
100 25Hiệp định Genève, 1954
91.9422

2021年5月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年5月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.88 億人件、アメリカ合衆国から43.78 万人件、日本から19.00 万人件、台湾から15.53 万人件、香港から14.55 万人件、シンガポールから13.14 万人件、カナダから11.77 万人件、ドイツから10.65 万人件、韓国から7.61 万人件、オーストラリアから6.68 万人件、その他の国からの訪問者は40.77 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは