2021年4月28日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年4月28日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Dân số thế giới、Danh sách quốc gia theo dân số、Ấn Độ、Việt Nam、Polonium-210、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、Hồ Chí Minh、XNXX、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 1Dân số thế giới
32.313
3 3Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
40Ấn Độ
100.0
50Việt Nam
91.2577
6Polonium-210
17.6893
7 7Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.1958
8 1Hồ Chí Minh
91.4652
9 1XNXX
25.0633
10 1YouTube
100.0
11 6Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
12 3Wikipedia
99.9607
13 2Google Dịch
51.0696
14 2Phạm Minh Chính
58.9474
15 13Vụ án mạng Sasebo
5.4643
16 10Hướng dương ngược nắng -
17 1Phim mới (trang web)
37.1764
18 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
19 16Đồng bằng sông Cửu Long
74.191
20 1Đông Nam Á
64.3975
21 15Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2592
22 3Trung Quốc
99.2406
23 2Patek Philippe & Co.
33.3901
240Nhà Nguyễn
98.1307
25 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
26 2Lịch sử Việt Nam
75.7538
27 62Lấy danh nghĩa người nhà
50.2657
28 6Hà Nội
94.0625
29 144Hentai
35.897
30 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
31 6Cách mạng công nghiệp
70.529
32 20Phùng Xuân Nhạ
69.1989
33 3Ấn Độ giáo
71.2966
34 7Chiến tranh Việt Nam
84.9918
35 5Sông Hằng
67.9736
36 20Nguyễn Phú Trọng
75.0021
37 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.2947
38 28Chiến dịch Hồ Chí Minh
87.6944
39 9Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.802
40 2Đại dịch COVID-19
99.9224
41 17Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
42 13Việt Nam Cộng hòa
94.1581
43 3Cristiano Ronaldo
97.0386
44 11Carles Puigdemont
12.4493
45 2Quang Trung
91.2845
46 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
47 18Vịnh Hạ Long
94.9413
48 391Nguyễn Thanh Nghị
35.8684
49 1Võ Nguyên Giáp
93.5348
50 1Trần Lưu Quang
30.1176
51 28Facebook
75.0036
52 20Google
68.4269
53 15Ngày Thống nhất
59.5769
54 24Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
55 238Ljupko Petrović
14.5912
56 9Bố già (phim 2021)
29.6454
57 12Danh sách tập của Running Man
76.4699
58 12Hoa Kỳ
90.614
59 15Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
60 1Truyện Kiều
55.0976
61 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
62 3Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
63 127Dương Văn Minh
57.87
64 15Lionel Messi
98.8781
65 20Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1712
66 257Giải bóng đá vô địch quốc gia 2021
64.0671
67 21Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
68 5Trường Ca Hành -
690Danh sách các Trường đại học ở Việt Nam đào tạo ngành Kỹ thuật ô tô
15.1199
70 6Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4346
71 107Chiến dịch Mùa Xuân 1975
83.1438
72 9Phú Quốc
63.6618
73 2Phạm Nhật Vượng
62.4911
74 23Ngày Quốc tế Lao động
25.5017
75 15Nhật Bản
92.8788
76 9Gia Long
100.0
77 22Nguyễn Văn Thiệu
72.8126
78 17Chính phủ Việt Nam
64.0775
79 66Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.2325
80 4Hiệp định Genève, 1954
91.9422
81 19Phan Văn Giang
52.9576
82 12Châu Âu
92.6212
83 24Trận Bạch Đằng (938)
45.4992
84 10Hệ Mặt Trời
94.4507
85 36Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
86 26Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
53.2756
87 15Phong trào Cần Vương
38.8211
88 24Nguyễn Tân Cương
43.9245
89 5Trần Hưng Đạo
65.6644
90 17Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3209
91 4Quần đảo Trường Sa
96.5245
92 43Tài nguyên thiên nhiên
17.3193
93 891Lên đồng
28.5294
94 45Huế
73.1996
95 80Vũ Đức Đam
60.8168
96 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
97 14Võ Thị Sáu
44.5445
98 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
99 27Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
98.7746
100 657Ernest Hemingway
64.262

2021年4月28日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年4月28日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.17 億人件、アメリカ合衆国から60.74 万人件、日本から22.45 万人件、シンガポールから18.44 万人件、カナダから15.45 万人件、ドイツから13.90 万人件、香港から13.64 万人件、台湾から11.44 万人件、韓国から10.19 万人件、オーストラリアから8.09 万人件、その他の国からの訪問者は56.76 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは