2021年3月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年3月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngô Hoàng Thịnh、Đài Tiếng nói Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Đỗ Hùng Dũng、Phạm Minh Chính、Bố già (phim 2021)、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Ngô Hoàng Thịnh
21.6244
20Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
3 3Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
4 5Đỗ Hùng Dũng
36.2487
50Phạm Minh Chính
43.5465
6 2Bố già (phim 2021) -
7 4YouTube
100.0
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
9 2Hồ Chí Minh
91.7378
10 54Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
11 1Việt Nam
91.1654
12 1Wikipedia
60.8683
13 110Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
140Google Dịch
51.2247
15 3Nguyễn Phú Trọng
76.4114
16 270Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
72.4336
17 52Nguyễn Huy Thiệp
27.3214
18 2Lịch sử Việt Nam
71.956
19 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
20 10Facebook
75.8154
21 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
22 5Nguyễn Trãi
90.4945
23Kênh đào Suez
28.2368
24 2Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
25 99Quần đảo Tiwi
15.9222
26 1Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
27 113Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
28 6Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
290Vịnh Hạ Long
94.9322
30 9Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
31 8Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
32 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
33 1Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
34 30Trần Bình Minh
26.0438
35 1Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
36 21Patek Philippe & Co.
33.3901
37 15Google
68.417
38 7Hà Nội
94.0695
39 4XNXX
24.5168
40 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
41 1Phong trào Cần Vương
38.8211
42 3Nhà Nguyễn
98.1309
43 211Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
44Unine
27.0906
45 288Quế Ngọc Hải
42.3829
46Nguyễn Hà Phan
30.52
47 7Quang Trung
96.2374
48 14Hướng dương ngược nắng
10.4553
49 8Võ Văn Thưởng
43.744
50 6Đông Nam Á
64.3667
51 16Võ Thị Sáu
45.3052
52 6Giảm phân
36.6785
53 5Nguyễn Du
54.2891
54 7Trung Quốc
99.1408
55 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
56 1Vương Đình Huệ
52.6675
57 4Chiến tranh Việt Nam
84.9857
58 13Đông Nam Bộ
57.5014
59 9Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
60 10Hai Bà Trưng
64.6447
61 12Nhật Bản
92.9522
62 43Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
63 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
64 102Bóng đá
89.6714
65 55Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
66 51Máy tính
54.1203
67 1Chính phủ Việt Nam
64.1045
68 4Khởi nghĩa Yên Thế
35.5028
69 12Danh sách tập của Running Man
76.7723
70 4Địa lý Việt Nam
48.1767
71 25Ô nhiễm môi trường
54.5562
72 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
73 14Võ Nguyên Giáp
93.5317
74 32Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
75 4Các tên gọi của nước Việt Nam
45.4555
76 37Quần đảo Trường Sa
96.5894
77 12Đại dịch COVID-19
99.967
78 26Cuộc chiến thượng lưu
36.632
79 376Tensei-shitara Slime datta Ken
44.0228
80 11Hổ
79.4881
810Nhà Lê sơ
63.5262
82 22Truyện Kiều
55.2154
83 10Trần Hưng Đạo
65.662
84 98Phan Văn Giang
52.2463
85 154Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.8122
86 2Gia Long
100.0
87 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
88 28Nhà Tây Sơn
81.4921
89 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
39.9091
90 73Nhà Trần
67.3314
91 31Bình Ngô đại cáo
43.6701
92 6Phạm Nhật Vượng
61.4683
93 16Hoa Kỳ
95.1239
94 18Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
95 43Thế hệ Z
80.4774
96 22Chuỗi thức ăn
27.5967
97 25Blackpink
97.5376
98 21Lễ Phục Sinh
41.437
99 1Phú Quốc
62.9063
100 11Bảng tuần hoàn
99.4295

2021年3月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年3月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.29 億人件、アメリカ合衆国から64.56 万人件、日本から21.29 万人件、シンガポールから15.89 万人件、カナダから14.95 万人件、ドイツから14.72 万人件、香港から13.83 万人件、インドから11.45 万人件、台湾から9.94 万人件、韓国から9.71 万人件、その他の国からの訪問者は78.54 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは