2021年3月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年3月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngày Quốc tế Phụ nữ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Phụ nữ、Huỳnh Uy Dũng、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Hồ Chí Minh、Cuộc chiến thượng lưu。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6967
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
3 12Ngày Quốc tế Nam giới
41.4263
4 4Phụ nữ
84.1293
5 2Huỳnh Uy Dũng
33.6897
6 1YouTube
100.0
70Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
8 4Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
9 3Hồ Chí Minh
91.7378
10 4Cuộc chiến thượng lưu
36.632
11 2Việt Nam
91.1654
12 54Phạm Minh Chính
43.5465
13 2Patek Philippe & Co.
33.3901
140Wikipedia
60.8683
15 2Google Dịch
51.2247
16 324Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
73.1929
17 1Bố già (phim 2021) -
18 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
19 5Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
20 1Nguyễn Trãi
90.4945
21 155Võ Văn Thưởng
43.744
22 12Hai Bà Trưng
64.6447
23 13Võ Hoàng Yên
31.8072
24 22Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
25 224Hổ
79.4881
26 4Lịch sử Việt Nam
71.956
27 3Nguyễn Phú Trọng
76.4114
28 8Hà Nội
94.0695
29 9Google
68.417
30 3Facebook
75.8154
31 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
32 353Đinh La Thăng
75.0595
330Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
34 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
35 14Dân số thế giới
32.3127
36 7Quần đảo Tiwi
15.9222
37 19Vịnh Hạ Long
94.9322
38 22Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
39 21XNXX
24.5168
40 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
41 130Ngày Phụ nữ Việt Nam
38.5326
42 103Elizabeth II
97.475
43 26Bố già (phim)
47.5865
44 122Ý thức (triết học Marx-Lenin)
28.7733
45Phong trào dân chủ Gwangju
58.0252
46 15Đại dịch COVID-19
99.967
47 9Trung Quốc
99.1408
48 20Danh sách tập của Running Man
76.7723
49 23Lê Văn Thành (Hải Phòng)
16.5644
50 11Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
51 164Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)
25.7914
52 4Bitcoin
96.0473
53 171Tứ bất tử
27.106
54 31Myanmar
96.9585
55 86Nguyễn Hồng Diên
19.0468
56 35Vincenzo (phim truyền hình) -
57 20Trần Hưng Đạo
65.662
58 16Nhật Bản
92.9522
59 14Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
60 294Ngày của Cha
41.4046
61 17One Piece
79.8662
62 8Phan Văn Giang
52.2463
63Rimicaris hybisae
8.7644
64 23Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
65 18Phạm Nhật Vượng
61.4683
66 3Nhà Nguyễn
98.1309
67 2Quang Trung
96.2374
68 160Phong trào Cần Vương
38.8211
69 26Bảo Đại
84.3024
70Trịnh Xuân Thanh
68.6506
710Hoa Kỳ
95.1239
72 185Phùng Xuân Nhạ
68.383
73 17Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
74 15Võ Thị Sáu
45.3052
75 1Gia Long
100.0
76 788 tháng 3
22.6456
77 87Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
78 319Hoa hồng
40.4496
79 91Nguyễn Hoàng Anh
16.0971
80 35Lê Thanh Hải (chính khách)
45.4422
81 6Trấn Thành
54.5044
82 5Bảng tuần hoàn
99.4295
83 20Máy tính
54.1203
84 1Bình Ngô đại cáo
43.6701
85 570Voi
65.8891
86 34Thương Tín (diễn viên)
24.613
87 23LGBT
96.8254
88 80Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
89Sex and the City
17.4693
90 104Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
91 23Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
92 34Nhà Tây Sơn
81.4921
93Thanh Nga
34.0952
94 32Đông Nam Á
64.3667
95 221Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
96 6Võ Nguyên Giáp
93.5317
97 54Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
98 17Chiến tranh Việt Nam
84.9857
99Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
31.3302
100 87Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528

2021年3月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年3月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.17 億人件、アメリカ合衆国から61.10 万人件、日本から20.15 万人件、シンガポールから15.04 万人件、カナダから14.15 万人件、ドイツから13.93 万人件、香港から13.09 万人件、インドから10.83 万人件、台湾から9.41 万人件、韓国から9.19 万人件、その他の国からの訪問者は74.30 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは