2021年3月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年3月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Huỳnh Uy Dũng、Võ Hoàng Yên、Hoàng Thị Thúy Lan、Ninh Dương Lan Ngọc、YouTube、Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam、Hồ Chí Minh、Patek Philippe & Co.、Google Dịch。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 442Huỳnh Uy Dũng
33.6897
3 181Võ Hoàng Yên
31.8072
4 2Hoàng Thị Thúy Lan
25.3616
5 533Ninh Dương Lan Ngọc
50.5772
6 3YouTube
100.0
7Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam
31.5403
8 2Hồ Chí Minh
91.7378
9 3Patek Philippe & Co.
33.3901
10 1Google Dịch
51.2247
11 4Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
12 4Việt Nam
91.1654
13 6Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6967
14 7Hổ
79.4881
15 5Thương Tín (diễn viên)
24.613
160Wikipedia
60.8683
170Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
180Nguyễn Trãi
90.4945
19 6Cuộc chiến thượng lưu
36.632
200Hà Nội
94.0695
21 964Quần đảo Tiwi
15.9222
22 7Bitcoin
96.0473
23 14Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
24 3Lịch sử Việt Nam
71.956
25 39Gia Long
100.0
26 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
27 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
28 9Facebook
75.8154
29 15Nguyễn Văn Trỗi
41.5538
30 3Google
68.417
31 8Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
32 28Nguyễn Quang Sáng
29.5804
33 11Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
34 8Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
35 1XNXX
24.5168
36 44Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
39.9091
37 876Đoàn Ngọc Hải
47.6877
38 2Lê Thánh Tông
98.3194
39 15Đại dịch COVID-19
99.967
40 5Danh sách tập của Running Man
76.7723
410Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
42 24Voi
65.8891
43 4Vịnh Hạ Long
94.9322
44 8Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
45 7Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
46 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
47 3Kinh tế chính trị Marx-Lenin
33.2375
48 3Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
35.1766
49 44Nguyễn Quang Dũng (đạo diễn)
19.5891
50 3Nhật Bản
92.9522
51 8Nguyễn Phú Trọng
76.4114
52 5Trung Quốc
99.1408
53 113Bảo Đại
84.3024
54 11Phạm Minh Chính
43.5465
55 24Vincenzo (phim truyền hình) -
56 6Đông Nam Á
64.3667
57 8Dân số thế giới
32.3127
58 29Myanmar
96.9585
59 177Việt Minh
80.6502
60 1Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
61 2Máy tính
54.1203
62 12Nhà Nguyễn
98.1309
63 6Bình Ngô đại cáo
43.6701
64 36Mushoku Tensei
27.5054
65 7Nhà Lê sơ
63.5262
66Tô Ân Xô
30.4211
67 25Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
68 67Thỏ
72.3764
69 14Giảm phân
36.6785
70 120Bộ đội Biên phòng Việt Nam
62.2248
71 45Ngô Mạnh Đạt
26.5561
72 17Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
73 19Hoa Kỳ
95.1239
74 1Trần Hưng Đạo
65.662
75 19Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
76 12Phạm Nhật Vượng
61.4683
77 7Võ Văn Thưởng
43.744
78 2Chiến tranh Việt Nam
84.9857
79Phở
65.9691
80 94Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.5239
81 16Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.8129
82 8Hàn Mặc Tử
45.7139
83 28Chính phủ Việt Nam
64.1045
84Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam
26.7869
85 32Quang Trung
96.2374
86 35Võ Nguyên Giáp
93.5317
87 29Châu Tinh Trì
34.177
88 6Bảng tuần hoàn
99.4295
89 22Địa lý Việt Nam
48.1767
90 23One Piece
79.8662
91PlayStation 5
13.0056
92 22Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
93 22Blackpink
97.5376
94 7Văn hóa
58.4832
95Công Lý (diễn viên)
40.8834
96 12Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
35.5892
97 20Nhật ký trong tù
38.3544
98 38Tố Hữu
47.3111
99 38Carles Puigdemont
12.1787
100 25Bài Tiến lên
31.7785

2021年3月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年3月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.38 億人件、アメリカ合衆国から67.17 万人件、日本から22.15 万人件、シンガポールから16.54 万人件、カナダから15.55 万人件、ドイツから15.31 万人件、香港から14.39 万人件、インドから11.91 万人件、台湾から10.34 万人件、韓国から10.11 万人件、その他の国からの訪問者は81.78 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは