2021年2月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年2月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngô Mạnh Đạt、Thương Tín (diễn viên)、YouTube、Ngày Thầy thuốc Việt Nam、Văn hóa Lý-Trần、Cuộc chiến thượng lưu、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Lấy danh nghĩa người nhà。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2Ngô Mạnh Đạt
26.5561
30Thương Tín (diễn viên)
24.613
40YouTube
100.0
5 11Ngày Thầy thuốc Việt Nam
20.4727
6Văn hóa Lý-Trần
15.0693
7 1Cuộc chiến thượng lưu
36.632
8 3Hồ Chí Minh
91.7378
9 2Việt Nam
91.1654
10 2Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
110Bitcoin
96.0473
12 3Patek Philippe & Co.
33.3901
130Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
14 6Wikipedia
60.8683
15 5Google Dịch
51.2247
16 761Châu Tinh Trì
34.177
17 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
18 209Các tên gọi của nước Việt Nam
45.4555
19 2Facebook
75.8154
20 1Danh sách tập của Running Man
76.7723
21 3XNXX
24.5168
22 3Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
23 5Google
68.417
24 9Nguyễn Trãi
90.4945
25 4Nguyễn Văn Trỗi
41.5538
26 10Bài Tiến lên
31.7785
270Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
28 2Lịch sử Việt Nam
71.956
29 9Hà Nội
94.0695
30 28Tết Nguyên tiêu
35.613
31 13Đại dịch COVID-19
99.967
32 23Võ Văn Thưởng
43.744
33 1Xì dách
22.3151
34 11Nguyễn Phú Trọng
76.4114
35 12Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
36 47Kinh tế chính trị Marx-Lenin
33.2375
37 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
380Blackpink
97.5376
39 15Phạm Minh Chính
43.5465
40Tiếng Mường
34.221
41 38Vincenzo (phim truyền hình) -
42 5Nhật Bản
92.9522
43 21Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
44 13One Piece
79.8662
45 1Trung Quốc
99.1408
46 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
47 7Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
48 18Dân số thế giới
32.3127
49 15Việt Nam Cộng hòa
94.1643
50 15Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
51 101Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.5239
52 7Càn Long
71.9623
53 19Hoa Kỳ
95.1239
54 34Minecraft
63.0744
55 11Nhà Nguyễn
98.1309
56 4Võ Nguyên Giáp
93.5317
57 18Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
58 222Polonium-210
17.6893
59 33Máy tính
54.1203
60 46Nigger
20.7538
61 14Lê Thánh Tông
98.3194
62 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
63 21Giảm phân
36.6785
64 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
65 12Thiệu Trị
44.5549
66 31Tất-đạt-đa Cồ-đàm
70.2688
67 8Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
35.5892
68 20Nhà Lê sơ
63.5262
69 22BTS
99.5303
70 1Chiến tranh Việt Nam
84.9857
71 3Gia Long
100.0
72 26Phạm Nhật Vượng
61.4683
73 31Hoài Linh
45.546
74 62Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
75 26Bảng tuần hoàn
99.4295
76 68Dân chủ
69.5647
77 18LGBT
96.8254
78 4Phan Văn Giang
52.2463
79 46Myanmar
96.9585
80 32Họ người Việt Nam
34.2757
81 38Bình Ngô đại cáo
43.6701
82 36Nhà Thanh
71.902
83 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
84 18Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
98.8463
85 14Tiếng Việt
71.908
86 40Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
87 22Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
88 38Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
89 7Liếm âm hộ
55.8558
90 12Võ Tắc Thiên
84.4436
91 113Anh túc
41.3342
92 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2661
93 31Nga
94.0376
94 10Phượng khấu
41.5264
95 44Trần Hưng Đạo
65.662
96 7Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6967
97 27Quan hệ tình dục
96.8254
98 214Hạ cánh nơi anh
72.2452
99 16Lưu Bị
97.619
100 44Đông Nam Á
64.3667

2021年2月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年2月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.10 億人件、アメリカ合衆国から71.22 万人件、インドから41.98 万人件、ロシア連邦から39.55 万人件、日本から24.11 万人件、香港から16.72 万人件、ドイツから16.31 万人件、カナダから14.29 万人件、台湾から11.05 万人件、シンガポールから10.27 万人件、その他の国からの訪問者は124.99 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは