2021年2月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年2月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Trương Vĩnh Trọng、Hoàng Dũng、YouTube、Cuộc chiến thượng lưu、Osaka Naomi、Đài Truyền hình Việt Nam、Xì dách、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Nguyễn Trọng Nghĩa。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Trương Vĩnh Trọng
23.246
3 25Hoàng Dũng
26.7233
4 3YouTube
100.0
5 14Cuộc chiến thượng lưu
36.632
6 377Osaka Naomi
40.7832
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
8 4Xì dách
22.3151
9 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
10 8Nguyễn Trọng Nghĩa
32.7054
11 3Google Dịch
51.2247
12 14Patek Philippe & Co.
33.3901
13 8Bitcoin
96.0473
14 3Việt Nam
91.1654
15 10Võ Văn Thưởng
43.744
16 2Bài Tiến lên
31.7785
17 3Hồ Chí Minh
91.7378
18 2Phan Văn Giang
52.2463
19 299Tự Long
42.587
20 5Facebook
75.8154
21 4Wikipedia
60.8683
22 11Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
23 15Danh sách tập của Running Man
76.7723
24 23Pablo Escobar
31.066
25 17Lương Cường
37.7131
26 892Trung Hiếu (diễn viên)
28.0636
27 904Vạn Lý Trường Thành
57.778
28 3Google
68.417
29 6Phạm Minh Chính
43.5465
30 105Quần đảo Tiwi
15.9222
31 7Nguyễn Phú Trọng
76.4114
320Đại dịch COVID-19
99.967
33 20Mỹ Tâm
96.8254
34 1XNXX
24.5168
35 181Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
48.739
36 3Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
37 10Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
98.8463
38 9Hải Dương
67.096
39 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
40 184Nguyễn Minh Triết
48.6437
41 5Hà Nội
94.0695
42 9Nguyễn Trãi
90.4945
43 37Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6151
44 431Xuân Bắc (diễn viên)
41.0889
45 5Dân số thế giới
32.3127
46 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
47 2Lịch sử Việt Nam
71.956
48 3One Piece
79.8662
49 19Texas
100.0
500Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
51 2Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
52 3Hoài Linh
45.546
53 8Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
54Anh túc
41.3342
55 14Trung Quốc
99.1408
56 5Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
57 47Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
58 15Hoa Kỳ
95.1239
59 36Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
60 18Blackpink
97.5376
61 2Nhật Bản
92.9522
62 22Càn Long
71.9623
63 258Thần Tài
28.2381
640Sao Hỏa
100.0
65 7Đánh Liêng
15.877
66Nhà hát Kịch Việt Nam
12.6274
67 21Mậu binh
16.6318
68 26Vũ Đức Đam
53.4809
69 10Bảng tuần hoàn
99.4295
70 51Máy tính
54.1203
71 509Công Lý (diễn viên)
40.8834
72 10Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
73 24Việt Nam Cộng hòa
94.1643
74 15LGBT
96.8254
75 8Xì tố
31.074
76 32Tầng lớp Itaewon
44.5573
77 35BTS
99.5303
78 80HBO Signature (châu Á)
5.004
79 5Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
80 2Cái chết của Elisa Lam
38.9985
81 15Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
82 19Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
83 39Biển xe cơ giới Việt Nam
49.2322
84Yohan Cabaye
39.1737
85 28Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
86 15Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
87 7Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
88 28Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
89 137Nguyễn Hà Phan
30.52
90 15Đông Nam Á
64.3667
91 32Tết Nguyên Đán
89.9144
92 70Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
39.0937
93 59Carles Puigdemont
12.1787
94 13Trận Midway
67.7317
95 16Võ Tắc Thiên
84.4436
96 10Loạn luân
89.6825
97 5Tỉnh thành Việt Nam
50.8908
98 32Giảm phân
36.6785
99 8Nga
94.0376
100 8Liếm âm hộ
55.8558

2021年2月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年2月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.91 億人件、アメリカ合衆国から64.78 万人件、インドから38.18 万人件、ロシア連邦から35.98 万人件、日本から21.93 万人件、香港から15.21 万人件、ドイツから14.83 万人件、カナダから13.00 万人件、台湾から10.05 万人件、シンガポールから9.34 万人件、その他の国からの訪問者は113.66 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは