2021年1月15日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年1月15日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Haiku、Bảo tàng Hồ Chí Minh、Việt Nam、Wikipedia、Google Dịch、Hồ Chí Minh、XNXX。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
3 2YouTube
100.0
4 48Haiku
23.6083
5 1Bảo tàng Hồ Chí Minh
29.2378
6 5Việt Nam
91.1654
7 6Wikipedia
60.8683
8 4Google Dịch
51.2247
9 1Hồ Chí Minh
91.7378
10 1XNXX
24.5168
11 5Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh
48.0694
12 10Phạm Nhật Vượng
61.4683
13 3Đại dịch COVID-19
99.967
14 4Facebook
75.8154
15 2Hà Nội
94.0695
16 5Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
17True Beauty
34.0685
18 4Elon Musk
92.8571
19 3Bitcoin
96.0473
20 7Nhà hát Kịch Việt Nam
12.6274
21 2Nguyễn Trãi
90.4945
22 15Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
23 8Phạm Minh Chính
43.5465
24 440Alan Rickman
18.6286
25Thongloun Sisoulith
15.7979
26 1Tự Long
42.587
27 5Nguyễn Phú Trọng
76.4114
28 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
29 20Xuân Bắc (diễn viên)
41.0889
30 10Tết Nguyên Đán
89.9144
31 8One Piece
79.8662
32 1Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
33Dưa Leo (nghệ sĩ hài độc thoại) -
34 4Lịch sử Việt Nam
71.956
35 7Google
68.417
36 3Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
37 3Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
38 12Donald Trump
100.0
39 4Máy tính
54.1203
40 4Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
41 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
42 13Đông Nam Á
64.3667
43Bounnhang Vorachith
16.4477
44 121Lào
80.4291
45 2Dân số thế giới
32.3127
46 11Danh sách tập của Running Man
76.7723
47 24Công Lý (diễn viên)
40.8834
48 10Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
49 46Carles Puigdemont
12.1787
50 9Blackpink
97.5376
51 108Giải Mai Vàng
49.7427
52 15Hướng dương ngược nắng
10.4553
53 2Nga
94.0376
54 11LGBT
96.8254
55 113Phan Thị Kim Phúc
48.7075
56 47Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
57 12Vụ án Lệ Chi viên
53.062
58 10Hoa Kỳ
95.1239
59 42Phú Quốc
62.9063
60 25Ý thức (triết học Marx-Lenin)
28.7733
61 31Hoài Linh
45.546
62 22Mushoku Tensei
27.5054
63 4Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.6928
64 10Sơn Tùng M-TP
92.0635
65 3Trung Quốc
99.1408
66 4Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
67 11Bình Ngô đại cáo
43.6701
68 16Nhật Bản
92.9522
69 17Chăm Pa
75.7166
70 66Minecraft
63.0744
71 20Bảng tuần hoàn
99.4295
72 19Hai Bà Trưng
64.6447
73 62Cha Eun-woo
23.824
74 27Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
75 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
76 2Joe Biden
96.8254
770Bài Tiến lên
31.7785
78 36Võ Thị Sáu
45.3052
79 62Nhà Minh
90.4631
80 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
81 17Lê Thái Tổ
100.0
82 62Vũ Đức Đam
53.4809
83 25Chính phủ Việt Nam
64.1045
84 30Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
85 6Càn Long
71.9623
86 61BTS
99.5303
87 3Cuộc chiến thượng lưu
36.632
88 18Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
89 26Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
27.9251
90 12Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
91 27Biển xe cơ giới Việt Nam
49.2322
92 15Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2661
93 182Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
94 34Tô Hoài
37.8803
95 12Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
27.0193
96 35Lực lượng Vệ binh Quốc gia Hoa Kỳ
24.6953
97 52Lục quân Quân đội nhân dân Việt Nam
48.3691
98 26Trần Hưng Đạo
65.662
99Thành cổ Châu Sa
12.1513
100 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765

2021年1月15日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年1月15日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.77 億人件、アメリカ合衆国から60.12 万人件、日本から21.00 万人件、ロシア連邦から15.93 万人件、ドイツから13.84 万人件、香港から12.87 万人件、カナダから10.04 万人件、台湾から9.13 万人件、シンガポールから8.80 万人件、オーストラリアから8.38 万人件、その他の国からの訪問者は60.42 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは