2021年1月11日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年1月11日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Elon Musk、Việt Nam、Phạm Minh Chính、Wikipedia、Đại dịch COVID-19、Hà Nội。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
20YouTube
100.0
30Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
40Google Dịch
52.0523
5 2Elon Musk
92.3107
6 5Việt Nam
85.8797
7 2Phạm Minh Chính
43.5419
8 2Wikipedia
60.8683
9 1Đại dịch COVID-19
99.9493
10 23Hà Nội
94.1312
11 3Hồ Chí Minh
91.8747
12 6Bitcoin
96.0406
13 28Tết Nguyên Đán
89.978
14 5XNXX
24.5168
15 62Tự Long
42.5954
16 159Tyga
25.1712
17 2Google
64.9522
18 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
19 35Lão Hạc
21.8796
20 11Facebook
75.2774
21 5Nguyễn Phú Trọng
75.5931
22 16Vẻ đẹp đích thực -
23 19Nguyễn Trãi
89.7032
24 15Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
72.5828
25 8Donald Trump
100.0
26 13Tô Hoài
37.8803
27 25Foosball vietnam -
28 15One Piece
79.875
29 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
30 7Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
31 5Lịch sử Việt Nam
74.95
32 508Kim Jong-un
97.0577
33 6Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
34 11Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
35 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
36 12Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
37 88Hai Bà Trưng
64.6209
38 728Mushoku Tensei
26.9429
39 1Hoa Kỳ
95.3549
40Tháp Rùa
36.7305
41 20Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
38.1728
42 13Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
43 17Hoàng hậu khó gần -
44 50Nancy Pelosi
23.7275
45 19Sơn Tùng M-TP
91.2698
46 16Bảng tuần hoàn
99.4289
47 2Máy tính
53.3386
48 19Danh sách tập của Running Man
76.1719
49 2Dân số thế giới
32.3127
50Josef Bican
15.6602
51 84Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
27.0193
52 48Chính phủ Việt Nam
61.5026
53 95Hướng dương ngược nắng -
54 9Phạm Nhật Vượng
63.0793
55 33Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
56 36Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.7191
57 10Cuộc chiến thượng lưu -
58 18Nga
94.0804
59 19Thượng viện Hoa Kỳ
47.3624
60 27Phú Quốc
61.7413
61 28Đông Nam Á
67.7559
62 117Phan Bội Châu
57.6169
63 7Võ Thị Sáu
45.172
64 18Joe Biden
94.4444
65 6Trung Quốc
99.1933
66 16Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7189
67 110Cristiano Ronaldo
96.3441
68 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3032
69 9Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
70 121Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
71 14Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
72Holocaust
85.9516
730Đà Lạt
100.0
74 35Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
75 22Blackpink
93.3186
76 11Càn Long
71.9593
77 39Hạ viện Hoa Kỳ
49.8914
78 224Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
79 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
80 88Nguyễn Thị Kim Ngân
51.6606
81 3Nhật Bản
92.4104
82 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.1308
83 7Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9912
84 11Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.3505
85 16Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
86 3Thế Lữ
92.8287
87 26LGBT
67.6997
88 149Sa Pa
55.3477
89 12Dòng máu anh hùng
88.1782
90Gặp nhau cuối năm
46.9242
91 13Tỉnh thành Việt Nam
50.8656
92 77Bình Ngô đại cáo
43.6702
93 58Hội Sinh viên Việt Nam
26.6968
94 63Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4417
95 41Trần Hưng Đạo
64.8695
96 286Hầm Hải Vân
35.7026
97 76Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
43.0257
98 629Nancy (ca sĩ)
40.4663
99 15Danh sách tỷ phú
61.3298
100 33Nguyễn Xuân Phúc
58.0524

2021年1月11日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年1月11日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.84 億人件、アメリカ合衆国から62.37 万人件、日本から21.79 万人件、ロシア連邦から16.53 万人件、ドイツから14.36 万人件、香港から13.35 万人件、カナダから10.42 万人件、台湾から9.48 万人件、シンガポールから9.13 万人件、オーストラリアから8.69 万人件、その他の国からの訪問者は62.66 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは