2021年1月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年1月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Giỗ Tổ Hùng Vương、YouTube、Cuộc chiến thượng lưu、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Sân bay quốc tế Long Thành、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Wikipedia。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2Giỗ Tổ Hùng Vương
35.9775
3 1YouTube
100.0
4 13Cuộc chiến thượng lưu -
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
6 3Google Dịch
52.0523
7 91Sân bay quốc tế Long Thành
62.7258
8 2Việt Nam
85.8797
90Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
10 4Wikipedia
60.8683
11Phạm Chí Dũng
24.7172
120Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
13 3Hà Nội
94.1312
14 6Hồ Chí Minh
91.8747
150Bitcoin
96.0406
16 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
17 9Lịch sử Việt Nam
74.95
18 13Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
19 445Ai là triệu phú
58.4014
20 9Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
21Cù Trọng Xoay
31.2921
220Tết Nguyên Đán
89.978
23 2Bảng tuần hoàn
99.4289
24 30XNXX
24.5168
25 77Carles Puigdemont
14.4518
26 23Hướng dương ngược nắng -
27Dương Minh Tuyền
31.8594
28 1Hoa Kỳ
95.3549
29 5Đại dịch COVID-19
99.9493
30 3Google
64.9522
31 52Đặng Văn Việt
26.7191
32 19Hoàng hậu khó gần -
33 14Liên minh châu Âu
95.2651
34 6One Piece
79.875
35 17Nguyễn Trãi
89.7032
36 28Lam Phương
38.2576
37 4Nguyễn Phú Trọng
75.5931
38 12Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
38.3577
39 6Máy tính
53.3386
40 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
41 18Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
42 7Facebook
75.2774
43 12Đông Nam Á
67.7559
44 37Công Lý (diễn viên)
40.3703
45Nguyễn Quyết
31.8642
46 12Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
47 1Nhà Trần
67.336
48 45Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
43.0257
49 9Trung Quốc
99.1933
50 8Danh sách tập của Running Man
76.1719
51 30Quy tắc bàn tay phải
26.8757
52 6Dân số thế giới
32.3127
53 14Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
54 7Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
55 16Nguyễn Thị Kim Ngân
51.6606
56 29Đột biến sinh học
32.9502
57 239Hà Giang
59.8705
58 37Bút bi
56.9709
59 33Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
60 4Sơn Tùng M-TP
91.2698
61 18Phạm Nhật Vượng
63.0793
62 8Càn Long
71.9593
63 216Dương Hoàng Yến
22.8068
64 2Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
65Dục Đức
44.8314
66Lễ Hiển Linh
18.3893
67 30Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
68 12Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3601
69 1Châu Phi
61.9983
70 12Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
71 11Thủ Đức
44.7014
72 5Cách mạng Tháng Mười
58.6205
73 22Bắc Trung Bộ
59.4499
74 51Xuân Hinh
29.0792
75 21Pelé
98.2501
76 91Vương Nhất Bác
46.5995
77 13Bài Tiến lên
31.7762
78 4Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
79 42Áo dài
56.0263
80 36Đà Lạt
100.0
81 9Trung du và miền núi phía Bắc
40.5383
82 12Nhật Bản
92.4104
83 26Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
84 21Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
85 32Đồng bằng sông Hồng
64.2429
86 10Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
87 57Hoài Linh
45.3889
88 31Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
57.9054
89 27Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3032
90Nguyễn Nhân Chiến
34.7053
91 5Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4417
92 40Lý Thường Kiệt
58.4458
93 26Tây Nguyên
71.6486
94 42Nhận thức
41.4261
95 77Cách mạng công nghiệp
62.5932
96 3Adolf Hitler
77.7011
97 18Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
98 47Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
28.889
99 21Trần Hưng Đạo
64.8695
100 21Nga
94.0804

2021年1月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年1月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.05 億人件、アメリカ合衆国から69.44 万人件、日本から24.26 万人件、ロシア連邦から18.40 万人件、ドイツから15.98 万人件、香港から14.86 万人件、カナダから11.60 万人件、台湾から10.55 万人件、シンガポールから10.16 万人件、オーストラリアから9.67 万人件、その他の国からの訪問者は69.83 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは