2021年1月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年1月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Lấy danh nghĩa người nhà、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Việt Nam、Hyun Bin、Wikipedia、Son Ye-jin、Danh sách các quốc gia Nam Mỹ。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 2YouTube
100.0
3 15Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
5 1Google Dịch
52.0523
6 1Việt Nam
85.8797
7Hyun Bin
73.7361
8 3Wikipedia
60.8683
9Son Ye-jin
51.2209
10 209Danh sách các quốc gia Nam Mỹ
57.552
11 25Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
12 31Vụ án Nọc Nạng
29.7718
130Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
14 6Hoàng hậu khó gần -
15 8Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
16 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
17 12One Piece
79.875
18 17True Beauty -
190XNXX
24.5168
20 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
21 6Sơn Tùng M-TP
91.2698
22 10Thủ Đức
44.7014
23 9Danh sách tập của Running Man
76.1719
24 81088 (ban nhạc)
19.7808
25 15Tết Nguyên Đán
89.978
26 23Tết Dương lịch
55.1069
27 36Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
57.9054
28 7Google
64.9522
29 4Facebook
75.2774
30 1Cuộc chiến thượng lưu -
31 5Lịch sử Việt Nam
74.95
32 644Hạ cánh nơi anh
71.9972
33 40Năm mươi sắc thái (phim)
41.309
34 11Phạm Nhật Vượng
63.0793
35 21Hà Nội
94.1312
36 12Hồ Chí Minh
91.8747
37 42Trần Hưng Đạo
64.8695
38 279Quan Vũ
81.8469
39 9Hoa Kỳ
95.3549
40 112Minecraft
63.0824
41 1Đinh Lễ
42.6277
42 20Landmark 81
41.3869
43 19Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
44 5Liên minh châu Âu
95.2651
45 3Hoài Linh
45.3889
46 427Nam Mỹ
50.2435
47 9Trung Quốc
99.1933
48 12Lý Thường Kiệt
58.4458
49 15Đại dịch COVID-19
99.9493
50 13Nguyễn Phú Trọng
75.5931
51 35Bút bi
56.9709
52 1Chí Tài
34.7504
53 31Hentai
35.8963
54 4Dân số thế giới
32.3127
55 53Giao thừa
67.6655
56 13Nhà Trần
67.336
57 17Máy tính
53.3386
58 84Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
38.3577
59 47LGBT
67.6997
60 11Hữu Phỉ
9.5437
61 30Càn Long
71.9593
62 25Doraemon: Nobita và những bạn khủng long mới
43.7192
63 20Blackpink
93.3186
64Mai Tiến Dũng (chính trị gia)
25.0678
65Cuba
93.0499
66 16Liếm âm hộ
55.3306
67 59Cù Trọng Xoay
31.2921
68 35Carles Puigdemont
14.4518
69 25Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
70 6Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
71 13Đà Lạt
100.0
72 6Đông Nam Á
67.7559
73 18Bảng tuần hoàn
99.4289
74 11Adolf Hitler
77.7011
75 42Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
76 325Aespa
26.0263
77 74Jack (ca sĩ Việt Nam)
55.4771
78 11Nguyễn Trãi
89.7032
79 4Biển xe cơ giới Việt Nam
50.9523
80 27Số nguyên tố
96.8254
81 28Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
82Đặng Văn Việt
26.7191
83 11Nhật Bản
92.4104
84 53Hướng dương ngược nắng -
85 410Nguyễn Cao Kỳ
67.3746
86 17Loạn luân
89.6825
87 48Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
88 33Bài Tiến lên
31.7762
89 15Quang Trung
96.2378
90 25Lý Nhã Kỳ
55.024
91 59Lưu Bị
96.8254
92 28Cách mạng Tháng Mười
58.6205
93 15Mắt biếc (phim)
51.8928
94 42Ngọc Thanh Tâm
20.7046
95 48Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
96 28HBO Signature (châu Á)
5.004
97 20Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
98 158Đại chiến Titan
40.2797
99 29Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9912
100 68Cha Eun-woo
23.0159

2021年1月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年1月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.54 億人件、アメリカ合衆国から52.44 万人件、日本から18.32 万人件、ロシア連邦から13.90 万人件、ドイツから12.07 万人件、香港から11.22 万人件、カナダから8.76 万人件、台湾から7.97 万人件、シンガポールから7.68 万人件、オーストラリアから7.31 万人件、その他の国からの訪問者は52.67 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは