2020年12月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年12月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、1088 (ban nhạc)、YouTube、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Google Dịch、Chiến tranh thế giới thứ hai、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Thành Thái、Wikipedia。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
21088 (ban nhạc)
19.7808
30YouTube
100.0
4 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
5 1Google Dịch
52.0523
6 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
7 1Việt Nam
85.8797
80Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
9 7Thành Thái
37.2135
10 1Wikipedia
60.8683
11 36Cuộc chiến thượng lưu -
12 5Hà Nội
94.1312
13 15Liên minh châu Âu
95.2651
14 28Cách mạng Tháng Mười
58.6205
15 8Lịch sử Việt Nam
74.95
16 4Hồ Chí Minh
91.8747
17 7Đinh Lễ
42.6277
18 3Nguyễn Trãi
89.7032
19 17Bảng tuần hoàn
99.4289
20 10Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
21 16Hoa Kỳ
95.3549
22 254Người Do Thái
100.0
23 12Bút bi
56.9709
24 33Đột biến sinh học
32.9502
25 6Đông Nam Á
67.7559
26 8Google
64.9522
27 39Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3601
28 9XNXX
24.5168
29 10Nhà Trần
67.336
30 16Nguyễn Phú Trọng
75.5931
31 21Hành động xã hội
17.0338
32 63Lý Nhã Kỳ
55.024
33 31Trung du và miền núi phía Bắc
40.5383
34 37Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
38.3577
35 51Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
36 19Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
37 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
38 5Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
39 9Lý Thường Kiệt
58.4458
40 23Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
41 8Hoài Linh
45.3889
42 37Đồng bằng sông Hồng
64.2429
43 31Max Weber
78.6826
44 6Tết Nguyên Đán
89.978
45 14Nam Á
97.619
46 2Sơn Tùng M-TP
91.2698
47 20Số nguyên tố
96.8254
48 13Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
49 8One Piece
79.875
50 4Đại dịch COVID-19
99.9493
51 41Tây Nam Á
59.312
52 7Châu Phi
61.9983
53 28Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
54 1Facebook
75.2774
55 27Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
28.889
560Máy tính
53.3386
57 4Chí Tài
34.7504
58 37Áo dài
56.0263
59 27Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
60 17Adolf Hitler
77.7011
61 100Carles Puigdemont
14.4518
62 4Lam Phương
38.2576
63 15Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
64 51Trái tim phụ nữ (phim Thổ Nhĩ Kỳ)
12.0264
65 15Cách mạng Tháng Hai
33.4726
66 6Trần Hưng Đạo
64.8695
67 23Châu Á
72.2668
68 1BDSM
26.7424
690True Beauty -
70 55Nhận thức
41.4261
71 1Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
72 56Kiều Oanh
41.8767
73Ưng Hoàng Phúc
27.5437
74 36Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
18.3077
75 3Phạm Nhật Vượng
63.0793
76Tô Vĩnh Diện
29.4856
77 8Trung Quốc
99.1933
78 26Khối lượng riêng
23.8135
79 29Mạch nối tiếp và song song
22.736
80 31Cách mạng Nga (1917)
33.8397
81 66Cách mạng khoa học - kỹ thuật
29.004
82 41Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.7998
83 18Hướng dương ngược nắng -
84 51Địa lý Việt Nam
48.1923
85 8Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
86 14Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9912
87 11Danh sách tập của Running Man
76.1719
88 29Lịch sử Đông Nam Á
45.2796
89 40Nón lá
31.4571
90 6Dân số thế giới
32.3127
91 3Nguyễn Xí
46.1989
92 7Bắc Trung Bộ
59.4499
93 28Đà Lạt
100.0
94 7Văn Lang
37.9321
95 185Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936-1939)
14.5955
96 1Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3
59.4735
97 1Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
98 18Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
99 8Jack (ca sĩ Việt Nam)
55.4771
100 25Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
57.9054

2020年12月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年12月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から73.56 万人件、日本から21.19 万人件、香港から16.05 万人件、ドイツから15.42 万人件、シンガポールから10.42 万人件、台湾から10.10 万人件、韓国から10.00 万人件、カナダから9.23 万人件、オーストラリアから8.71 万人件、その他の国からの訪問者は59.84 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは