2020年12月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年12月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Chí Tài、Hoài Linh、Đài Tiếng nói Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、YouTube、Vụ án Nayoung、Google Dịch、Việt Hương、Wikipedia、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Chí Tài
34.7504
2 1Hoài Linh
45.3889
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
4 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
50YouTube
100.0
6 4Vụ án Nayoung
11.8094
7 1Google Dịch
52.0523
8 1Việt Hương
36.6867
9 6Wikipedia
60.8683
10 1Việt Nam
85.8797
11 2Hữu Lộc
29.7854
12 2Máy tính
53.3386
13 4Lễ Giáng Sinh
61.5704
14 2Phim mới (trang web)
35.2927
15 24Hậu Hoàng
40.317
16 6Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
17 35Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
55.0567
18 5Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
19 1Hồ Chí Minh
91.8747
20 34Nón lá
31.4571
21 39Vụ án Lê Văn Luyện
42.4483
22Song Tử (chòm sao)
30.7248
23 6Ngô Minh Hiếu
29.0928
24 14Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
25 21Áo dài
56.0263
26 8Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
27 30Bút bi
56.9709
28 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
29 29Triết học Marx-Lenin
26.6374
30 82Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
86.899
31 6Trung tâm Thúy Nga
40.8133
32 11Google
64.9522
33 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
34 8Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
35 580Sát thủ Zodiac
21.4105
36 61Phích nước
30.5823
37 30Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
13.4984
38 8Hoa Kỳ
95.3549
39 5Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
40 13Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
41 25True Beauty -
42 5Bảng tuần hoàn
99.4289
43 2Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
44 22Đột biến sinh học
32.9502
45 23Cleopatra VII
100.0
46 27Nguyễn Trãi
89.7032
47 28Hà Nội
94.1312
48 35Nguyễn Phú Trọng
75.5931
49 13Facebook
75.2774
50 56Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
31.3303
51 2Lý Nhã Kỳ
55.024
52 41Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
53 46Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.8613
54 4Phượng Loan
29.0319
55 18Lịch sử Việt Nam
74.95
56 28Nhà Trần
67.336
57 15Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
58 5Dương Triệu Vũ
25.8945
59 82Châu Phi
61.9983
60 12Dân số thế giới
32.3127
61 16Liên minh châu Âu
95.2651
62 12Đông Nam Á
67.7559
63 83Chủ nghĩa Marx – Lenin
40.1659
64 96Bảo Quốc
27.3083
65 124Nguyễn Sinh Sắc
34.4309
66 34Anh Vũ (nghệ sĩ)
44.3799
67 48Vịnh Hạ Long
94.9255
68 225Lý Hải
52.1398
69 28Cuộc chiến thượng lưu -
70 201Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
71 12Trấn Thành
53.3394
72 241Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
73 256Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
46.8751
74 5Chí Phèo
43.2304
75 19Trung Quốc
99.1933
76 103Cách mạng Tháng Tám
58.0301
77 142Danh từ
20.1556
78 161Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
18.2582
79 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
80 68Gia đình Hồ Chí Minh
58.6544
81 6Đại dịch COVID-19
99.9493
82 188Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
83 32Danh sách tập của Running Man
76.1719
84 8Minecraft
63.0824
85 32Trần Hưng Đạo
64.8695
86 80Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.3136
87 38Nam Cao
39.9541
88 12One Piece
79.875
89 34Càn Long
71.9593
90 102Ngữ pháp tiếng Việt
41.033
91 71Tư tưởng Hồ Chí Minh
85.7514
92 58Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
26.3767
93Sao băng
25.2116
94Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
42.4714
95 69Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
96 25Việt Nam Cộng hòa
94.0946
97 769Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
45.1789
98 26Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
99 8Tết Nguyên Đán
89.978
100 157Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388

2020年12月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年12月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.05 億人件、アメリカ合衆国から70.13 万人件、日本から20.20 万人件、香港から15.30 万人件、ドイツから14.70 万人件、シンガポールから9.93 万人件、台湾から9.63 万人件、韓国から9.53 万人件、カナダから8.80 万人件、オーストラリアから8.30 万人件、その他の国からの訪問者は57.09 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは