2020年12月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年12月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Lê Đức Anh、Kepler-1649c、YouTube、Google Dịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Wikipedia、Diego Maradona。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 1Lê Đức Anh
77.6227
3 152Kepler-1649c -
4 2YouTube
100.0
5 1Google Dịch
52.0523
60Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
7 2Việt Nam
85.8797
8 1Hồ Chí Minh
91.8747
9 1Wikipedia
60.8683
10 5Diego Maradona
61.7202
11 2Hà Nội
94.1312
12 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
13 1SpaceSpeakers
14.8626
14 632Phạm Văn Trà
38.9121
15 1Lễ Giáng Sinh
61.5704
16 18Nguyễn Phú Trọng
75.5931
17 1Facebook
75.2774
18 10Nguyễn Thị Kim Ngân
51.6606
190Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
86.899
20 5Dân số thế giới
32.3127
21 10Nguyễn Trãi
89.7032
22 34Máy tính
53.3386
23 3Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
24 3Liên minh châu Âu
95.2651
25 8Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
26 7Google
64.9522
27 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
28 2Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
29 35Đại dịch COVID-19
99.9493
30 64Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
31 21Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
32 12Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
33 38Lê Mạnh Hà
32.8632
34 4Hoa Kỳ
95.3549
35 12Lịch sử Việt Nam
74.95
36 9Bảng tuần hoàn
99.4289
37 2Tháng 11 "Chay Tịnh"
10.7497
38 6Danh sách quốc gia theo dân số
49.9987
39 3Châu Phi
61.9983
40 391Nguyễn Chí Vịnh
44.9677
41 39Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
42 6Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
43 8Nam Cao
39.9541
44 47Joe Biden
94.4444
45 20Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
46 1Vịnh Hạ Long
94.9255
47 20Cách mạng công nghiệp
62.5932
48 19Chí Phèo
43.2304
49 131Cuộc chiến thượng lưu -
50 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4417
51 24Carles Puigdemont
14.4518
52 2Nón lá
31.4571
53 44Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
54 12Xuân Quỳnh
33.6499
55 50Võ Nguyên Giáp
93.6759
56Quảng trường Ba Đình
38.8009
57 35Lý Nhã Kỳ
55.024
58 7Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
59 79Tháng mười hai
20.9606
60 154Bitcoin
96.0406
61 7Nguyễn Tuân
33.6126
62 1Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
63 1Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
64 21Đột biến sinh học
32.9502
65 16Trung Quốc
99.1933
66 13Quy luật lượng - chất
24.1514
67 139Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.1308
68 2Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
11.6756
69 20Đồng bằng sông Hồng
64.2429
70 8Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
71 18Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7189
72 266Thái Lan
92.5552
73 28Donald Trump
100.0
74 4Danh mục các dân tộc Việt Nam
23.0672
75 17One Piece
79.875
76 4Danh sách tập của Running Man
76.1719
77 7Nhà Trần
67.336
78 25Đông Nam Á
67.7559
79 35Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
80 90Lào
77.9624
81 28Cách mạng Tháng Mười
58.6205
82 1Số nguyên tố
96.8254
83 284Avengers: Cuộc chiến vô cực
90.8258
84 40Phật giáo
73.9254
85 25Ngày của Mẹ
64.207
86 12Các nước thành viên Liên minh châu Âu
64.0295
87 24Đà Lạt
100.0
88 4Nhật Bản
92.4104
89 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
90 25Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
91 4LGBT
67.6997
92 45Hoa hậu Việt Nam
63.341
93 41Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
94 36Tết Nguyên Đán
89.978
95 104Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
96 19Gia Cát Lượng
79.9235
97 40Lý Thường Kiệt
58.4458
98 11Trần Hưng Đạo
64.8695
99 9Tần Thủy Hoàng
95.1012
100 27HBO Signature (châu Á)
5.004

2020年12月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年12月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.99 億人件、アメリカ合衆国から68.13 万人件、日本から19.62 万人件、香港から14.86 万人件、ドイツから14.28 万人件、シンガポールから9.65 万人件、台湾から9.36 万人件、韓国から9.26 万人件、カナダから8.55 万人件、オーストラリアから8.06 万人件、その他の国からの訪問者は55.46 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは