2020年11月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年11月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Google Dịch、YouTube、Hồ Chí Minh、Lấy danh nghĩa người nhà、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Wikipedia、Shotgun、Hoa hậu Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
2 2Google Dịch
52.0523
3 7YouTube
100.0
4 2Hồ Chí Minh
91.8725
50Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
6 1Việt Nam
86.1379
7 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
80Wikipedia
60.8706
9 571Shotgun
35.9603
10 7Hoa hậu Việt Nam
63.358
11 7Hà Nội
94.1284
12Tiramisu
22.1733
13Chèo
61.7338
14 3Thứ Sáu Đen (mua sắm)
25.8239
150Lễ Tạ ơn
38.2222
16 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
17 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
18 668Elon Musk
92.3107
19 101Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
20 5Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
21 3Hoa Kỳ
95.4294
22 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
23 3Nguyễn Trãi
89.6991
24 197Tượng Nữ thần Tự do
100.0
25 5Facebook
75.2774
26 14Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
27 44Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
28 6Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
29 2Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
30 64Joe Biden
94.4444
31 149Tết Song thập
10.4077
32 9Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
330Lịch sử Việt Nam
75.1879
34 4Cách mạng công nghiệp
62.5932
35 5Nguyễn Phú Trọng
75.6117
36 4Bảng tuần hoàn
99.4289
370Đồng bằng sông Hồng
64.2499
38 2Donald Trump
100.0
39 180Lý Nhã Kỳ
55.0151
40 19Liên minh châu Âu
95.2668
41 2Google
64.9522
42 7Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
43 5Như Ý Phương Phi
4.3086
44 10Châu Phi
61.9983
45 2Dân số thế giới
32.3115
46 37Danh sách quốc gia theo dân số
49.9987
47 5Gmail
68.1903
48 20Aespa -
49 8Nguyễn Tuân
33.6126
50 27Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
51 5Trung Quốc
99.1293
52 11Nam Cao
39.9529
53 39Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
26.3767
54 23Quy luật lượng - chất
24.1514
55 46Nguyễn Đức Chung
51.0516
56 19Lễ Giáng Sinh
61.5699
57 5Số đỏ
30.9333
58 76Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
59 30Đỗ Thị Hà -
60 45Cách mạng Tháng Mười
58.3255
61 3Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
62 50Cao Sao Vàng
25.0916
63 37Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
64 27Chí Phèo
43.2304
65 284Carles Puigdemont
14.4518
66 19Danh sách tập của Running Man
76.27
67 2Xuân Quỳnh
33.6714
68 26Nguyễn Trần Khánh Vân
26.6791
69 34Danh mục các dân tộc Việt Nam
22.7939
70 17Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
71 6Phạm Ngũ Lão
32.4532
72 47Hệ điều hành
37.2903
73 8Thanh Hóa
71.0178
74 23Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
11.6756
75 15Đột biến sinh học
32.9502
76 9Nhà Trần
67.3366
77 55Vịnh Hạ Long
94.9255
78 7Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
7924 tháng 11
23.8772
80 8Máy tính
53.3443
81 17Google Tìm kiếm
40.0244
82 177Các thánh tử đạo Việt Nam
41.4438
83 33Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
84 18Mạch nối tiếp và song song
22.736
85 1Ngày của Mẹ
64.207
86 41Đại dịch COVID-19
99.9642
87 17Nhật Bản
92.4196
88 15One Piece
80.0372
89 28Nhận thức
41.4261
90 3HBO Signature (châu Á)
5.004
91 118Bitcoin
95.7607
92 171Cuộc chiến thượng lưu -
93 14Quy luật phủ định
14.1149
94 59Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
47.7354
95 16Công nghiệp 4.0
27.4298
96 27Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
97 37Biển xe cơ giới Việt Nam
51.1135
98Trường Đại học Đông Đô
32.8325
99Hoàng Quốc Vượng
16.9103
100 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
35.3314

2020年11月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年11月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.13 億人件、アメリカ合衆国から73.78 万人件、日本から21.35 万人件、香港から17.78 万人件、ドイツから14.58 万人件、シンガポールから11.97 万人件、台湾から9.98 万人件、韓国から9.12 万人件、フランスから8.59 万人件、オーストラリアから8.59 万人件、その他の国からの訪問者は59.70 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは