2020年11月19日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年11月19日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngày Quốc tế Nam giới、Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Ngày Toilet Thế giới、YouTube、Bảo tàng Chứng tích chiến tranh、Google Dịch、Việt Nam、19 tháng 11、Sao la。

# 変更点 タイトル 品質
10Ngày Quốc tế Nam giới
41.5323
20Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
30Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
4 988Ngày Toilet Thế giới
17.6924
5 1YouTube
100.0
6 10Bảo tàng Chứng tích chiến tranh
52.2077
7 2Google Dịch
52.0523
8 1Việt Nam
86.1379
9 2919 tháng 11
23.305
10Sao la
41.9102
11 1Nguyễn Phú Trọng
75.6117
12 4Wikipedia
60.8706
13Trịnh Xuân Thanh
68.6506
14 13Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.3586
15 6Hồ Chí Minh
91.8725
16 53Hồ Thị Kim Thoa
44.8856
17 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
18 7Hà Nội
94.1284
19 1Aespa -
20 14Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
21 13Bảng tuần hoàn
99.4289
22 17Nguyễn Trãi
89.6991
23 13Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.2946
24Đinh La Thăng
70.2471
25 12Thứ Sáu Đen (mua sắm)
25.8239
26 498Hoa Lư
56.7331
27 10Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
28 7Facebook
75.2774
29 33Nguyễn Trường Thắng
16.4053
30 8Donald Trump
100.0
31 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
320Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
33 19Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
34 15Hoa Kỳ
95.4294
35 446Cố đô Hoa Lư
79.2674
36 4Như Ý Phương Phi
4.3086
37 19Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
38 14Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
39 582Huyền Trân
39.3289
40 70Trần Hưng Đạo
64.8646
41 12Min (ca sĩ Việt Nam)
39.7747
42 14HBO Signature (châu Á)
5.004
43 18Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
44 14Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
45 3Google
64.9522
46 17Lịch sử Việt Nam
75.1879
47 27Ngày của Mẹ
64.207
48 7Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
49 18Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
50 6Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
51 46Vladimir Vladimirovich Putin
90.5644
52 9Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
53 41Google Tìm kiếm
40.0244
54 9Joe Biden
94.4444
55 10Danh sách tập của Running Man
76.27
56 7Gmail
68.1903
57 24Chuyện Về Cửu Vỹ Hồ
19.2033
58 17One Piece
80.0372
59 36Rhymastic
24.4296
60 17Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
42.8432
61 13Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
62 5Trung Quốc
99.1293
63Phan Đình Trạc
33.1089
64 401Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9912
65 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
66 19Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
67 21Quy luật lượng - chất
24.1514
68 27Liếm âm hộ
54.7805
69 7Loạn luân
89.6825
70 2Rap Việt
32.288
710Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
72Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
66.3211
73 21Cách mạng công nghiệp
62.5932
74 141Nguyễn Chí Thanh
42.5448
75 62Nguyễn Chí Vịnh
44.9681
76 38Biển xe cơ giới Việt Nam
51.1135
77 28Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
78 23Nguyễn Tấn Dũng
70.033
79 7Dân số thế giới
32.3115
80 883Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6854
81 3Máy tính
53.3443
82 31Nhật Bản
92.4196
83 23Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
84 73Càn Long
71.9568
85 41Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
86 29Vũ Đức Đam
56.8023
87 321Vụ án Nayoung
11.8094
88 30Đại dịch COVID-19
99.9642
89 3Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
90 32Định mệnh trái ngang
11.5014
91 65Lễ Tạ ơn
38.2222
92 72Blackpink
89.8576
93 483Lê Đại Hành
81.6796
94 104Garena
34.529
95 23Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.5028
96 10Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
97 20Karik
22.5837
98 28Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
99 16Đà Nẵng
95.589
100 106Tô Lâm
49.4014

2020年11月19日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年11月19日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.04 億人件、アメリカ合衆国から70.60 万人件、日本から20.43 万人件、香港から17.02 万人件、ドイツから13.95 万人件、シンガポールから11.45 万人件、台湾から9.55 万人件、韓国から8.73 万人件、フランスから8.22 万人件、オーストラリアから8.22 万人件、その他の国からの訪問者は57.08 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは