2020年11月17日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年11月17日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Rhymastic、Ngày Nhà giáo Việt Nam、YouTube、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Google Dịch、Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ、Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
20Ngày Quốc tế Nam giới
41.5323
3 1Rhymastic
24.4296
4 1Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
50YouTube
100.0
6 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
70Google Dịch
52.0523
8 10Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
9 1Việt Nam
86.1379
10 1Hồ Chí Minh
91.8725
11 1Wikipedia
60.8706
120Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
13 3Hà Nội
94.1284
14 10Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
15 2Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
16 891Aespa -
17 2Donald Trump
100.0
18 9Hoa Kỳ
95.4294
19 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
20 80Chí Phèo
43.2304
210Facebook
75.2774
22 1Nguyễn Phú Trọng
75.6117
23 467Sự kiện 11 tháng 9
98.2831
24Cầu Trường Tiền
42.2055
25 17Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
26 20Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
27 2Joe Biden
94.4444
28 9Bảng tuần hoàn
99.4289
29 2HBO Signature (châu Á)
5.004
300Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
31 17Min (ca sĩ Việt Nam)
39.7747
32 6Hoàng Quốc Vượng
16.9103
33 1Lịch sử Việt Nam
75.1879
34 21SpaceSpeakers
12.0137
35 21Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
36 7Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
37Lương Thế Vinh
29.2241
38 16Gmail
68.1903
39 38Nguyễn Ngọc Ký
39.8942
40Quốc triều hội điển
16.4902
41 15Rap Việt
32.288
42 23Hồ Thị Kim Thoa
44.8856
43 2Liếm âm hộ
54.7805
44Ba kích
27.3564
45 17Cách mạng công nghiệp
62.5932
46 333Nguyễn Chí Vịnh
44.9681
47 1Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
48 13Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
49 6Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
50 30Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
51.887
51 11Như Ý Phương Phi
4.3086
52 8Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
53 283Trịnh Công Sơn
76.3138
54 7Thứ Sáu Đen (mua sắm)
25.8239
55 13Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
56 551Nguyễn Chí Thanh
42.5448
57 21Vũ Đức Đam
56.8023
58 17Google
64.9522
59 25Karik
22.5837
60 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
61 14Thủy triều
83.6361
62 3Trung Quốc
99.1293
63 13Dân số thế giới
32.3115
64Danh sách người đoạt giải Nobel Văn học
83.0916
65 22Kinh tế Việt Nam
96.581
66 45Đồng bằng sông Hồng
64.2499
67Sùng Thìn Cò
15.3471
68 129Lưu Bình Nhưỡng
31.6993
69 20Danh sách tập của Running Man
76.27
70 904Vụ án Lê Văn Luyện
42.4483
71 21Quy luật lượng - chất
24.1514
72 20Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
73 20Nhật Bản
92.4196
74 14Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
75 14Đại dịch COVID-19
99.9642
76 17Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
77 4Lịch sử Trung Quốc
68.4839
78 20Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
79Phạm Huy Dũng
16.7331
80 3Ngày của Mẹ
64.207
81 26Mạch nối tiếp và song song
22.736
82 35One Piece
80.0372
83 26Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
84 20Suboi
56.9191
85 52Illuminati
44.1146
86 32Công an nhân dân Việt Nam
54.8829
87 14Máy tính
53.3443
88 15Đông Nam Á
57.9585
89 5Nguyễn Tuân
33.6126
90 102Hệ điều hành
37.2903
91 12Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
92 22Nguyễn Trãi
89.6991
93 5Phật giáo
73.9299
94 50Wowy
28.345
95 23Chuyện Về Cửu Vỹ Hồ
19.2033
96 4Tô Lâm
49.4014
97 66Vật chất (triết học)
19.1329
98 19Nguyên lý cung - cầu
36.0919
99 45Trí tuệ nhân tạo
73.3857
100 15Phạm Nhật Vượng
63.0793

2020年11月17日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年11月17日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.17 億人件、アメリカ合衆国から74.88 万人件、日本から21.67 万人件、香港から18.05 万人件、ドイツから14.79 万人件、シンガポールから12.14 万人件、台湾から10.13 万人件、韓国から9.26 万人件、フランスから8.72 万人件、オーストラリアから8.72 万人件、その他の国からの訪問者は60.55 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは