2020年11月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年11月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Thứ Sáu ngày 13、Kim Lý、Donald Trump、Ksor H’Bơ Khăp、Google Dịch、Joe Biden、13 tháng 11、Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
20Thứ Sáu ngày 13
31.4469
3 31Kim Lý
29.1781
4 2Donald Trump
100.0
5 1Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
6 6Google Dịch
52.0523
7 2Joe Biden
94.4444
8 113 tháng 11
26.1515
90Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
10 5Việt Nam
86.1379
11 8YouTube
100.0
12 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
13 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
140Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
15 1Hà Nội
94.1284
16 3Hồ Chí Minh
91.8725
17 1Wikipedia
60.8706
18 37Thứ Sáu Đen (mua sắm)
25.8239
19 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
20 6Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
21 4Hoa Kỳ
95.4294
22 352Vinaxuki
27.0946
23 1Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
24 7Facebook
75.2774
25 66Hồ Ngọc Hà
67.3851
26 2Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
27 9Như Ý Phương Phi
4.3086
28 11Nguyễn Phú Trọng
75.6117
290Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
30 7Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
31 14Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
32 8Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
33 25Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
12.1101
34 13Ksor Phước
22.4172
35 377Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.1157
36 1Bảng tuần hoàn
99.4289
37 2Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
38 10Barack Obama
98.7748
39 6Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
38.412
40 12Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
41 9Vũ Đức Đam
56.8023
420Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
43 7Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
44Ma trận kì ảo
21.0666
45 7Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
46 9Cách mạng công nghiệp
62.5932
47 4Lịch sử Việt Nam
75.1879
48 6Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
49 11Liếm âm hộ
54.7805
50 6Google
64.9522
51 19Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
52 28Lê Minh Hưng
24.773
53 5Quy luật lượng - chất
24.1514
54 8Đông Nam Á
57.9585
55 9Trung Quốc
99.1293
56 3HBO Signature (châu Á)
5.004
57Bắc Macedonia
64.8217
58 69Số nguyên tố
96.8254
59 2Đà Nẵng
95.589
60 6Mạch nối tiếp và song song
22.736
61 8Jack (ca sĩ Việt Nam)
53.6878
62 21Thượng viện Hoa Kỳ
47.3625
63 16Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
64 10Danh sách tập của Running Man
76.27
65 19Chuyện Về Cửu Vỹ Hồ
19.2033
66 1Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
67 44Phim khiêu dâm
63.7093
68 21Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
69 26Máy tính
53.3443
70 6Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
71 15Dân số thế giới
32.3115
72 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.8006
73 4Lịch sử Trung Quốc
68.4839
74 14Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
75 24Phong trào giải phóng dân tộc
27.6504
76 9Địa lý Việt Nam
48.1923
77 20Chủ nghĩa tư bản
89.2738
78 5Nguyễn Xuân Phúc
58.8439
79 23Hệ Mặt Trời
94.6374
80 26LGBT
67.6997
81 4Nguyễn Tấn Dũng
70.033
82 27Kinh tế Việt Nam
96.581
83 31Triết học
68.549
84 10One Piece
80.0372
85 34Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
62.1349
86 11Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
83.2939
870Phạm Nhật Vượng
63.0793
88 28Loạn luân
89.6825
89 18Minh Trị Duy tân
37.3788
90 13Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
71.6225
91 13Nhật Bản
92.4196
92 14Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
61.431
93 52Biển xe cơ giới Việt Nam
51.1135
94 11Nhà Đường
89.5721
95 5Đà Lạt
100.0
96Karate
38.6043
97 555Diwali
32.014
98 19Gmail
68.1903
99 277Lý Nhã Kỳ
55.0151
100 711Pha Mặt Trăng
34.0031

2020年11月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年11月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.09 億人件、アメリカ合衆国から72.09 万人件、日本から20.86 万人件、香港から17.38 万人件、ドイツから14.24 万人件、シンガポールから11.69 万人件、台湾から9.75 万人件、韓国から8.91 万人件、フランスから8.40 万人件、オーストラリアから8.40 万人件、その他の国からの訪問者は58.30 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは