2020年11月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年11月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Halloween、YouTube、Ánh Hoa、Hương Giang (nghệ sĩ)、Google Dịch、Tháng 11 "Chay Tịnh"、Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020、Sex and the City、Bão Haiyan (2013)。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
2 1Halloween
56.5692
3 1YouTube
100.0
4Ánh Hoa
7.5682
50Hương Giang (nghệ sĩ)
54.5492
6 4Google Dịch
52.0523
7 406Tháng 11 "Chay Tịnh" -
8 3Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
9 1Sex and the City
11.575
10 1Bão Haiyan (2013)
73.9517
11 3Việt Nam
86.1379
12 50Năm Cam
35.7846
13 10Wikipedia
60.8706
14 51Nguyễn Xuân Phúc
58.8439
15 16Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
16 4Rap Việt (mùa 1)
27.012
170Thủy Tiên (ca sĩ)
40.05
18 29Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
19 15Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
20 8Hồ Chí Minh
91.8725
21 25Bảng tuần hoàn
99.4289
22 3Rap Việt
32.288
23 7Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
240HBO Signature (châu Á)
5.004
25 10Facebook
75.2774
26 16Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
27 86Địa lý châu Á
73.2511
28 2Như Ý Phương Phi
4.3086
29 12Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
38.412
30 9Liếm âm hộ
54.7805
31 4Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
62.1349
32 11Thang sức gió Beaufort
38.8512
33 4Donald Trump
100.0
34 5Google
64.9522
35 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
36 59Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
71.6225
37 14Hoa Kỳ
95.4294
38 17Philippines
100.0
39 138Vụ án Năm Cam và đồng phạm
46.6313
40 4Hà Nội
94.1284
41 96Phong trào giải phóng dân tộc
27.6504
42 17Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
43 36Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại
69.7898
44 5Danh sách tập của Running Man
76.27
45 179Quan hệ Cuba – Việt Nam
30.3198
46 33Lễ Các Thánh
21.8143
47 7Lịch sử Việt Nam
75.1879
48 36Ấn Độ
100.0
49 35Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
50 75Đông Nam Á
57.9585
51 156Bão Goni (2020) -
52 14Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
53 3Trung Quốc
99.1293
54 86Châu Á
72.2657
55 179Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
56 2Loạn luân
89.6825
57 3Nguyễn Phú Trọng
75.6117
58 55Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
42.6199
59 33Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.8006
60 4Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
61 241Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
62 85Truyện Kiều
54.4531
63 66Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
35.3314
64 5Lý Nhã Kỳ
55.0151
65 63Mạch nối tiếp và song song
22.736
66 13Phim khiêu dâm
63.7093
67 5Gmail
68.1903
68 387Fidel Castro
90.1829
69 12Hệ Mặt Trời
94.6374
70 319Tháng mười một
21.0196
71 90Ngô Đình Diệm
95.6458
72 130Danh từ
20.1556
73 37Lê Công Vinh
77.6662
74 302Tây Tiến
29.6229
75 52Cách mạng công nghiệp
62.5932
76 12Lịch sử Trung Quốc
68.4839
77 1Bạn muốn hẹn hò
32.8295
78 3Hậu duệ mặt trời
78.4455
79Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
40.0488
80 13Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
81 62Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
82 64Thái Đại Ngọc
15.2929
83 74Khởi nghiệp (phim truyền hình Hàn Quốc) -
84 26Joe Biden
94.4444
85 124Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.4225
86 47LGBT
67.6997
87 17Địa lý Việt Nam
48.1923
88 18Dân số thế giới
32.3115
89Thương Tín (diễn viên)
24.613
90 42Nhà Đường
89.5721
91 21Brawl Stars
22.0811
92 34Số nguyên tố
96.8254
93 4Máy tính
53.3443
94 28Blackpink
89.8576
95 79Trick-or-treat
5.8238
96 53Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
97 4Kinh tế Việt Nam
96.581
98 1Quần đảo Trường Sa
96.5198
99Kẻ đâm lén
56.5679
100 4One Piece
80.0372

2020年11月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年11月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.09 億人件、アメリカ合衆国から72.24 万人件、日本から20.91 万人件、香港から17.41 万人件、ドイツから14.27 万人件、シンガポールから11.72 万人件、台湾から9.77 万人件、韓国から8.93 万人件、フランスから8.42 万人件、オーストラリアから8.42 万人件、その他の国からの訪問者は58.42 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは