2020年10月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年10月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020、YouTube、Lý Huỳnh、Thủy Tiên (ca sĩ)、Lê Chiêm、Grigori Yakovlevich Perelman、Sex and the City、Google Dịch。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
2 11Ngày Quốc tế Nam giới
41.5321
3 1Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
40YouTube
100.0
50Lý Huỳnh
22.1672
6 1Thủy Tiên (ca sĩ)
40.0521
7 222Lê Chiêm
43.1059
8 8Grigori Yakovlevich Perelman
42.3126
90Sex and the City
11.575
10 2Google Dịch
52.3353
11 1Việt Nam
85.787
12Cây trồng biến đổi gen
48.221
13Thực phẩm biến đổi gen
50.6758
14 9Như Ý Phương Phi -
15 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3419
16 4Wikipedia
60.8706
17 2Phạm Nhật Vượng
62.5385
180Hồ Chí Minh
96.9615
19 8Lấy danh nghĩa người nhà -
20 6Halloween
56.6364
21 4Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
22 3Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
23 20Trương Quang Nghĩa
39.9282
24 16Truyện Kiều
54.3998
25Kỹ thuật di truyền
17.9019
26 4Facebook
75.2666
27 6Bảng tuần hoàn
99.3759
28 923Vụ tấn công Na Uy 2011
24.0073
29 125Lê Công Tuấn Anh
51.7167
30 22Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
31 14Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
32 26Nguyễn Văn Quảng
27.2357
33 229Joe Biden
29.0189
34 10Liếm âm hộ
53.3122
35 32HBO Signature (châu Á)
5.004
36 3Lịch sử Việt Nam
74.9873
37 10Lê Công Vinh
78.0842
38 3Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
39 8Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
40 10Phim khiêu dâm
63.7094
41 2Nguyễn Phú Trọng
72.9235
42 19Trung Quốc
99.5747
43 41Donald Trump
100.0
44 10Quần đảo Hoàng Sa
88.429
45 13Hà Nội
94.1504
46Lê Vinh Danh
27.2426
47 17Vượt ngục (phim truyền hình)
39.9181
48 1Nguyễn Thị Bình
35.3927
49 8Danh sách tập của Running Man
76.8186
50 21Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.3992
51 11Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
52 487Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7525
53 2Loạn luân
84.4358
54 182Irene (ca sĩ)
51.4235
55 7Nguyễn Đình Chiểu
53.6411
56 2Hoa Kỳ
95.2126
57 22Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
58 25Lý Hùng
31.6991
59 22Mỹ Latinh
66.0559
60 14Google
64.9521
61 15Phan Văn Giang
52.8896
62 24Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6702
63 10Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
64 15Trung Bộ
58.9281
65 30Giả thuyết Poincaré
17.9431
66 12Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.1156
67 328Lương khô
17.4017
68 2Máy tính
54.136
69 33Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
70 2Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
43.7555
71 28Quang Trung
96.1851
72 300Dân chủ
69.1315
73 155Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
35.409
74 37Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
75 10Kinh tế Việt Nam
97.1162
76 5Người Việt
72.8249
77 69Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7193
78 22Ngày Phụ nữ Việt Nam
39.3206
79 120Vi phạm bản quyền
40.005
800Danh mục các dân tộc Việt Nam
21.1722
81 4Lương Cường
35.8805
82 34Ngô Xuân Lịch
47.5379
83 9Các dân tộc tại Việt Nam
51.0412
84 21Hồ Xuân Hương
56.2734
85 19Hoa hồng
39.656
86 149Quan hệ tình dục
96.8254
87Giàng Páo Mỷ
23.5529
88 20Dân số thế giới
31.3423
89 9Cuba
93.7491
90 22Chiến tranh Lạnh
89.5746
910Võ Nguyên Giáp
93.7653
92 3Người Tày
42.5445
93 8Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.0805
94 12Blackpink
81.1273
95 67Bạn trai tôi là Hồ Ly -
9619 tháng 11
23.3061
97 73Biển xe cơ giới Việt Nam
50.9121
98 2Địa lý Việt Nam
48.1601
99 25Nhật Bản
92.3475
100 3Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161

2020年10月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年10月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.06 億人件、アメリカ合衆国から76.14 万人件、香港から27.80 万人件、日本から21.93 万人件、台湾から19.22 万人件、カナダから19.19 万人件、シンガポールから15.16 万人件、ドイツから13.90 万人件、オーストラリアから10.70 万人件、韓国から9.35 万人件、その他の国からの訪問者は93.27 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは