2020年10月17日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年10月17日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Văn Nên、YouTube、Nguyễn Thiện Nhân、Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam、Việt Nam、Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020、Ngày Phụ nữ Việt Nam、Nguyễn Văn Man、Muhammad。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
2 18Nguyễn Văn Nên
22.5703
3 1YouTube
100.0
4 37Nguyễn Thiện Nhân
74.8486
5 2Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.1156
6 8Việt Nam
85.787
7 1Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
8 3Ngày Phụ nữ Việt Nam
39.3206
9 7Nguyễn Văn Man
25.7915
10Muhammad
53.4962
11 1Google Dịch
52.3353
12 1Sex and the City
11.575
13 5Thủy Tiên (ca sĩ)
40.0521
14 7Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.0805
15 3Quần đảo Hoàng Sa
88.429
16 107Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
49.4042
170Wikipedia
60.8706
18 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
19 836Lấy danh nghĩa người nhà -
20 332Rap Việt -
21 7Danh sách khu dự trữ sinh quyển Việt Nam
28.7243
22 6Nguyễn Thanh Nghị
33.822
23 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
24 13Facebook
75.2666
25 4Hồ Chí Minh
96.9615
26 6Nguyễn Phú Trọng
72.9235
27Sự kiện Thiên An Môn
92.4563
28 11Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
29 17Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
30Final Fantasy
49.7759
31 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3419
32 6Google
64.9521
33 14HBO Signature (châu Á)
5.004
34 446Tỉnh ủy Kiên Giang
19.1022
35Rap Việt (mùa 1) -
36 3Tây Tiến
29.0688
37 20Phan Anh (người dẫn chương trình)
50.983
38 12Hà Nội
94.1504
39 14Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
44.93
40 13Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
41 3Bảng tuần hoàn
99.3759
42 13Liếm âm hộ
53.3122
43 17Truyện Kiều
54.3998
44 22Danh sách các vườn quốc gia tại Việt Nam
38.1982
45Trường Đại học VinUni
21.5303
46 23Trung Quốc
99.5747
47 31Danh sách tập của Running Man
76.8186
48 90Lý Nhã Kỳ
55.2763
49 77Lê Công Vinh
78.0842
50 39Nguyễn Xuân Phúc
55.6727
51 39Phim khiêu dâm
63.7094
52 7Cục Cứu hộ Cứu nạn, Quân đội nhân dân Việt Nam
27.8161
53 47Lê Huy Vịnh
25.7958
54 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
55 26Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.7793
56 25Google Tìm kiếm
40.0318
57 8Lịch sử Việt Nam
74.9873
58 144Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
22.1698
59Danh sách các chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
71.9684
60 26Lê Minh Hưng
21.6296
61 264Nguyễn Lân
51.1578
62 312Nguyễn Thành Phong
36.7932
63 23Đại dịch COVID-19
100.0
64 117Minecraft
62.2601
65 70Phạm Nhật Vượng
62.5385
66 151Liên Hiệp Quốc
78.1923
67 3Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
68 128Nhà Thanh
64.8784
69 21Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
70 121Hồi giáo
74.3333
71 14One Piece
80.0459
72 88Nghệ An
58.4885
73 15Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
74 25Blackpink
81.1273
75Vụ biếm họa Muhammad
18.4174
76 53Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.6726
77 47Quần đảo Trường Sa
96.9499
78 13Nguyễn Tấn Dũng
68.9848
79 2Loạn luân
84.4358
80 65Nguyễn Doãn Anh
36.1793
81 41Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
47.5199
82Logarit
29.3933
83 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
84 20SofM -
85 2Hoa Kỳ
95.2126
86 34Máy tính
54.136
87 29Harry Potter
55.4655
88 92Danh từ
20.1536
89 69Victoria Song
61.655
90 17Võ Nguyên Giáp
93.7653
91 82Hoàng Xuân Chiến
16.6712
92 4Thái Lan
86.1098
93 16Nguyễn Thị Kim Ngân
49.8297
94Chia cắt Việt Nam
32.4849
95 60Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.7378
96 78Thanh Hóa
70.0511
97 55Mỹ Latinh
66.0559
98 74Among Us -
99 1Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
23.4451
100 20Kinh tế Việt Nam
97.1162

2020年10月17日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年10月17日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.03 億人件、アメリカ合衆国から75.07 万人件、香港から27.41 万人件、日本から21.62 万人件、台湾から18.95 万人件、カナダから18.92 万人件、シンガポールから14.95 万人件、ドイツから13.70 万人件、オーストラリアから10.55 万人件、韓国から9.22 万人件、その他の国からの訪問者は91.97 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは