2020年10月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年10月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: YouTube、Máy tính、Wikipedia、Đài Tiếng nói Việt Nam、Tết Trung thu、Việt Nam、Donald Trump、Hentai、Facebook、Trần Tiến。

# 変更点 タイトル 品質
1 1YouTube
100.0
2 1Máy tính
54.136
3 2Wikipedia
60.8706
40Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
5 4Tết Trung thu
63.4298
6 5Việt Nam
85.787
7 17Donald Trump
100.0
8 20Hentai
35.8848
9 8Facebook
75.2666
10 126Trần Tiến
34.2834
11 2Joe Biden
29.0189
12 5Pinocchio (2019) -
13 3Genshin Impact
49.8702
14 4Hồ Chí Minh
96.9615
15 7Google Dịch
52.3353
16 2Bùi Văn Cường
27.1284
17 5Gmail
68.1903
18 3Bảng tuần hoàn
99.3759
19 8Lịch sử Việt Nam
74.9873
20 10Carles Puigdemont
14.0431
21 139Blackpink
81.1273
22 3Đại dịch COVID-19
100.0
23 9Danh sách tập của Running Man
76.8186
24 86Giai cấp công nhân
32.2457
25 13Among Us -
26 103Loạn luân
84.4358
27 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
28 6Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
29 16Armenia
56.3948
30 34XNXX
23.9725
31 55Internet
36.7418
32 13CPU
65.724
33 17Harry Potter
55.4655
34 8Hà Nội
94.1504
35 7Quần đảo Trường Sa
96.9499
36 21Azerbaijan
61.4204
37 9Biển Đông
52.4536
38Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
40.4597
39 77Thư điện tử
31.5476
40 13Truyện Kiều
54.3998
41 3Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
42 3Ròm
21.0439
43 4Google
64.9521
44 50Tố Hữu
46.3797
45 35Ngày Phụ nữ Việt Nam
39.3206
46 9Trung Quốc
99.5747
47The Album (album của Blackpink) -
48 27Nguyễn Phú Trọng
72.9235
49 18Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
50 125Chu Ngọc Anh (chính khách)
14.3434
51Melania Trump
41.2319
52 90Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7193
53 43Văn hóa Việt Nam
62.9451
54 513Lovesick Girls -
55 15Số La Mã
28.0528
56 168Võ Nguyên Giáp
93.7653
57 19Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
58 107Hệ Mặt Trời
94.6632
59 89Trí tuệ nhân tạo
71.752
60 6Nguyên tố hóa học
28.0996
61 13Marie Agba-Otikpo
21.5391
62 17Nhật Bản
92.3475
63 30Quang Trung
96.1851
64 54Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
65 22Hoa Kỳ
95.2126
66 77Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
67 6Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
23.4451
68 29Số nguyên tố
32.8728
69 9Google Drive
30.8685
70 20Wikipedia tiếng Việt
68.1724
71 11Hoa hồng
39.656
72 13ASCII
26.0512
73 11Hiệp định Genève, 1954
90.3162
74 52Chiến tranh Nagorno-Karabakh
89.7344
75 174Phim khiêu dâm
63.7094
76 68Đồng Nai
70.1096
77 20One Piece
80.0459
78 311Phạm Thị Thanh Trà
18.4552
79 102Sa Pa
55.3332
80 32Đà Lạt
100.0
81 2Chuyện người con gái Nam Xương
26.13
82West Valley City, Utah
14.8069
83 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
84 1Mạng máy tính
49.9168
85 18Chiến tranh Việt Nam
94.5974
86 21Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
87 20Lão Hạc
21.8273
88 37Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
89 65Lấy danh nghĩa người nhà -
90 18Minecraft
62.2601
91 14Hàn Quốc
92.6142
92 77Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3419
93 130Nguyễn Đình Chiểu
53.6411
94 43Pascal (ngôn ngữ lập trình)
48.2619
95Tô Ân Xô
28.4314
96 26Nam quốc sơn hà
53.0531
97 58Quốc kỳ Việt Nam
59.3858
98 258Pornhub
37.9455
99 59Cách mạng Công nghiệp
62.5933
100Ngô Viết Thụ
32.686

2020年10月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年10月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから3.10 億人件、アメリカ合衆国から114.84 万人件、香港から41.93 万人件、日本から33.07 万人件、台湾から28.99 万人件、カナダから28.94 万人件、シンガポールから22.87 万人件、ドイツから20.96 万人件、オーストラリアから16.14 万人件、韓国から14.10 万人件、その他の国からの訪問者は140.73 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは