2020年9月26日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年9月26日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: YouTube、Cải lương、Đài Tiếng nói Việt Nam、Ròm、Tết Trung thu、Wikipedia、Pinocchio (2019)、Lấy danh nghĩa người nhà、Âm nhạc Việt Nam、Lan và Điệp。

# 変更点 タイトル 品質
10YouTube
100.0
2Cải lương
54.6085
3 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
4 2Ròm
21.0439
5 1Tết Trung thu
63.4298
6 3Wikipedia
60.8706
7 37Pinocchio (2019) -
80Lấy danh nghĩa người nhà -
9Âm nhạc Việt Nam
62.8047
10Lan và Điệp
18.5095
11Tân nhạc Việt Nam
57.9177
12 3Facebook
75.2666
13 2Google Dịch
52.3353
14Chèo
60.3716
15Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
36.0205
16 1Đào Hồng Lan
14.1952
17 8Máy tính
54.136
18 5Việt Nam
85.787
19 132Ý
96.871
20 3Danh sách tập của Running Man
76.8186
21 3Hải đường Việt Nam
18.8055
22Giải Grammy
39.3937
23 21Chu Ngọc Anh (chính khách)
14.3434
24 132Rap Việt -
25 6Gmail
68.1903
26 12Harry Potter
55.4655
27 15Hồ Chí Minh
96.9615
28 7Among Us -
29 37Binz (rapper)
8.6776
30 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
31Tình ca (bài hát của Hoàng Việt)
21.154
32 8Bảng tuần hoàn
99.3759
33 7Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
34 19One Piece
80.0459
35 6Marie Agba-Otikpo
21.5391
36 7Truyện Kiều
54.3998
370Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
38 7Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
23.4451
39 51Nguyễn Du
49.9476
40 7Đại dịch COVID-19
100.0
41 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
42 13Minecraft
62.2601
43 15Hà Nội
94.1504
44Giải thưởng Bài hát Việt
47.148
45 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
46 10Lịch sử Việt Nam
74.9873
47 13Số nguyên tố
32.8728
48 16Đường lên đỉnh Olympia
68.8422
49Nguyễn Viết Hòa
42.7244
50 20CPU
65.724
51 16Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31.3766
52 7Cách mạng Công nghiệp
62.5933
53 79Suboi
46.2417
54 2Nam Cao
39.9568
55 6Trung Quốc
99.5747
56Xẩm
34.6354
57 8Wikipedia tiếng Việt
68.1724
58 11Google Drive
30.8685
59 39Nguyễn Phú Trọng
72.9235
60 35Trần Quốc Tỏ
33.5919
61 14Bệnh viện Bạch Mai
29.6562
62 46Nguyễn Nhân Chiến
31.7686
63 5Hoa Kỳ
95.2126
64 22TikTok
41.4477
65 30Zalo
34.9115
66 838Rap Việt (mùa 1) -
67Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam
31.5103
68 731Sát thủ John Wick: Phần 2
16.8968
69 62Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
70 31Chuyện người con gái Nam Xương
26.13
71 1ASCII
26.0512
72 136Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21 -
73 32Wowy
22.8957
74 3Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
75 466Elizabeth II
97.4005
76 4Bùi Văn Cường
27.1284
77Mái ấm lạ kỳ của cô Peregrine (phim)
37.1501
78 31Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
79 148Phim mới (trang web) -
80 69Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.7689
81 14Hệ Mặt Trời
94.6632
82 94Phật giáo
73.7383
83 20Nguyên tố hóa học
28.0996
84 4Google
64.9521
85 23Blackpink
81.1273
86 32Emma Watson
96.5132
87 12Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
88 4Đồng Nai
70.1096
89Gương mặt thân quen (mùa thứ hai)
38.1669
90 210Pikachu
39.7802
91Kim Cương (nghệ sĩ)
40.8247
92 82Nguyễn Đức Chung
43.1419
93 24Lão Hạc
21.8273
94 18Phạm Nhật Vượng
62.5385
95 66Internet
36.7418
96 24Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
97Hồng Nhung
76.0304
98 47Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
99 36Số La Mã
28.0528
100 762The Shawshank Redemption
35.9389

2020年9月26日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年9月26日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.83 億人件、アメリカ合衆国から57.71 万人件、日本から19.30 万人件、カナダから14.93 万人件、香港から14.29 万人件、ドイツから11.95 万人件、シンガポールから9.92 万人件、オーストラリアから8.19 万人件、台湾から8.13 万人件、韓国から7.65 万人件、その他の国からの訪問者は46.21 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは