2020年9月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年9月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: YouTube、Lê Văn Duyệt、Wikipedia、Đài Tiếng nói Việt Nam、Máy tính、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Gmail、Tết Trung thu。

# 変更点 タイトル 品質
10YouTube
100.0
2 71Lê Văn Duyệt
72.7707
30Wikipedia
60.8706
4 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
50Máy tính
54.136
6 6Việt Nam
85.787
7 4Hồ Chí Minh
96.9615
8 2Google Dịch
52.3353
9 1Gmail
68.1903
10 7Tết Trung thu
63.4298
11 668Nguyễn Thành Tài
19.7971
12 24Lịch sử Việt Nam
74.9873
13 6Facebook
75.2666
14 10Danh sách tập của Running Man
76.8186
15 1Bảng tuần hoàn
99.3759
16 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
17 13Hà Nội
94.1504
18 41Tần Thủy Hoàng
95.7608
19 6Internet
36.7418
20 14Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm
71.1192
21 17Lấy danh nghĩa người nhà -
22 13Đại dịch COVID-19
100.0
23 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
24 13Hồ Xuân Hương
56.2734
25 26ASCII
26.0512
26 6Số hữu tỉ
30.7273
27 18Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
42.4829
28 4Số nguyên tố
32.8728
29 5Hệ Mặt Trời
94.6632
30 70Suga Yoshihide -
31 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
32 10Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
33 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
34 159Abe Shinzō
31.5965
35 3Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.0698
36 20Vũ khí hạt nhân
47.7844
37 54Hệ điều hành
38.0857
38 6Trung Quốc
99.5747
39 9Truyện thần thoại Việt Nam
20.5881
40 31Trùng roi
25.7836
41 41Dân số thế giới
31.3423
42 29Lê Đình Kình
54.9055
43 435Long diên hương
29.1634
44 10Mạng máy tính
49.9168
45 16Số nguyên
25.9502
46 13Số thực
39.5683
47 19Liên Xô
90.6301
48 7Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
49 21One Piece
80.0459
500Hoa Kỳ
95.2126
51 76Pascal (ngôn ngữ lập trình)
48.2619
52 42Nhật Bản
92.3475
53 13Sử thi các dân tộc Việt Nam
15.0313
54 8Nguyên tố hóa học
28.0996
55 3Quần đảo Hoàng Sa
88.429
56 74Tú Xương
40.3005
57 16Binz (rapper)
8.6776
58 1Văn học dân gian
34.1667
59 159Zalo
34.9115
60 17Nguyễn Phú Trọng
72.9235
610Hệ nhị phân
47.1861
62 25Lịch sử Trung Quốc
68.4829
63 76Trái Đất
98.0715
64 42Ludwig van Beethoven
59.4804
65 18Cơ sở dữ liệu
62.2775
66 1Số La Mã
28.0528
67 76Số tự nhiên
38.971
68 42Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
69 9Tập hợp (toán học)
37.5499
70 10Địa lý Việt Nam
48.1601
71 35Phục Hưng
98.3276
72 3Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
68.4914
73 192Danh sách quốc gia theo số dân
49.9984
74 57Đà Nẵng
95.3886
75 1Công nghiệp 4.0
25.8096
76 18Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
77 13Nón lá
29.6608
78 3Cách mạng Công nghiệp
62.5933
79 64Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
35.9355
80 31Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
81 60Vũ trụ
96.3041
82 22Microsoft Word
33.9436
83 5Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
84 142Ngô Tất Tố
36.7497
85 72Tắt đèn
26.6499
86 19Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
87 24Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
88 16Google Drive
30.8685
89 20Nguyên tử
100.0
90 30Nguyễn Khuyến
26.6553
91 8Lưu Ly mỹ nhân sát -
92 11Ấn Độ
100.0
93 14Phạm Nhật Vượng
62.5385
94Thang sức gió Beaufort
38.8512
95 34Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.7689
96 59Trùng đế giày
31.4945
97 19Thư điện tử
31.5476
98 4Wikipedia tiếng Việt
68.1724
99 59Đoàn Ngọc Hải
46.558
100 5Tổng sản phẩm nội địa
39.2753

2020年9月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年9月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.08 億人件、アメリカ合衆国から65.50 万人件、日本から21.90 万人件、カナダから16.94 万人件、香港から16.22 万人件、ドイツから13.57 万人件、シンガポールから11.26 万人件、オーストラリアから9.30 万人件、台湾から9.23 万人件、韓国から8.68 万人件、その他の国からの訪問者は52.45 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは