2020年9月11日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年9月11日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Sự kiện 11 tháng 9、YouTube、Lấy danh nghĩa người nhà、Wikipedia、Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Nón lá、Phạm Nhật Vượng、Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm、Máy tính。

# 変更点 タイトル 品質
1 11Sự kiện 11 tháng 9
98.5058
2 1YouTube
100.0
30Lấy danh nghĩa người nhà -
4 1Wikipedia
60.8706
5 3Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
6 12Việt Nam
85.787
7 10Nón lá
29.6608
8 98Phạm Nhật Vượng
62.5385
9 5Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm
71.1192
100Máy tính
54.136
11 9Google Dịch
52.3353
12 1Hồ Chí Minh
96.9615
13 7Số hữu tỉ
30.7273
14 1Bảng tuần hoàn
99.3759
15 9Danh sách tập của Running Man
76.8186
16 14Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.075
17 6Binz (rapper)
8.6776
18 5Lê Đình Kình
54.9055
19 8Facebook
75.2666
20 6Bút bi
56.9705
21 16Internet
36.7418
22 3Hồ Xuân Hương
56.2734
23 5Nguyên Hồng
25.0644
24Osama bin Laden
44.5754
25 13Mạng máy tính
49.9168
26 6Gmail
68.1903
27 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
28Ngô Thị Minh
11.4308
29 1Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
30 20Ngô Bảo Châu
56.8719
31 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
32 414Phân tích SWOT
30.6238
33 32Lưu Ly mỹ nhân sát -
34 27Carles Puigdemont
14.0431
35 9Hà Nội
94.1504
36 7Đại dịch COVID-19
100.0
37 6Liên Hiệp Quốc
78.1923
38 14Tết Trung thu
63.4298
390Hệ điều hành
38.0857
40 44Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
41 19Số nguyên
25.9502
42 31Nguyễn Phú Trọng
72.9235
43 22Số thực
39.5683
44 7Lịch sử Việt Nam
74.9873
45 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
46 34Quạt điện
29.4361
47 6Số La Mã
28.0528
48 14Hoa Kỳ
95.2126
49 16Nguyên tố hóa học
28.0996
50 15Dân số thế giới
31.3423
51 7One Piece
80.0459
52 7Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
53 2Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
54 20Số nguyên tố
32.8728
55 17Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
56 152Phần mềm
29.8104
57 58Kéo
34.6703
58 9Văn học Việt Nam
27.9286
59 38Hoa Mộc Lan
26.0019
60 7Nguyễn Đức Chung
43.1419
61 85Nhật Bản
92.3475
62 27Trung Quốc
99.5747
63 1Pascal (ngôn ngữ lập trình)
48.2619
64 19Muối (hóa học)
28.4916
65 28Minecraft
62.2601
66 4Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.0698
67 20Quần đảo Hoàng Sa
88.429
68 32Số vô tỉ
48.0112
69Trung tâm Thương mại Thế giới (1973–2001)
34.59
70 40Tin học
31.2515
71 5ASCII
26.0512
72 126Bill Gates
89.1539
73 95Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
74 56Truyện Kiều
54.3998
75 15Harry Potter
55.4655
76 13Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
77Al-Qaeda
63.9278
78 32Các dân tộc tại Việt Nam
51.0412
79 19Danh sách nguyên tố hóa học
24.2151
80 64La (động vật)
19.3268
81 46Lưỡng Hà
74.4361
82 25Cristoforo Colombo
67.9825
83 42Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
51.2713
84 59Tổng sản phẩm nội địa
39.2753
85 37Văn học dân gian
34.1667
86 4Google
64.9521
87 16Đại Thắng Minh Hoàng hậu
45.8899
88 34Bazơ
49.0194
89 61George Washington
98.0496
90 11Rap Việt -
910Bác sĩ xứ lạ
30.1518
92 7Google Drive
30.8685
93 24Nguyên tử
100.0
94 13Đường trung trực
21.7799
95 56Kinh tế Việt Nam
97.1162
96 24Suboi
46.2417
97 30Chủ nghĩa tư bản
87.4801
98Công nghệ phần mềm
38.4983
99 38Danh sách ký hiệu toán học
25.457
100Nguyễn Đắc Vinh
24.3175

2020年9月11日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年9月11日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.02 億人件、アメリカ合衆国から63.57 万人件、日本から21.26 万人件、カナダから16.44 万人件、香港から15.74 万人件、ドイツから13.17 万人件、シンガポールから10.93 万人件、オーストラリアから9.02 万人件、台湾から8.96 万人件、韓国から8.42 万人件、その他の国からの訪問者は50.90 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは