2020年7月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年7月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: YouTube、Cá voi xanh (trò chơi)、Đập Tam Hiệp、Sơn Tùng M-TP、Đài Tiếng nói Việt Nam、One Piece、Pinocchio (2019)、Máy tính、Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên、Facebook。

# 変更点 タイトル 品質
10YouTube
100.0
2 42Cá voi xanh (trò chơi)
51.2292
3 1Đập Tam Hiệp
62.4062
4 21Sơn Tùng M-TP
86.4761
5 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
6 3One Piece
80.0459
7 1Pinocchio (2019) -
8 2Máy tính
54.136
9 917Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
40.4597
10 6Facebook
75.2666
11 4Wikipedia
60.8706
12 3Điên thì có sao -
13 50Dimetrodon
21.2101
14 2Blackpink
81.1273
15 2Danh sách tập của Running Man
76.8186
16 1Đại dịch COVID-19
100.0
17 6Gmail
68.1903
180Việt Nam
85.787
19 14Anonymous (nhóm)
47.6784
20 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
21 165Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
220Google Dịch
52.3353
23 5Hồ Chí Minh
96.9615
24 4Minecraft
62.2601
25Thử thách Momo
6.5199
26 16Phim mới (trang web) -
27 13Trường Giang
36.6466
28 53Bạch hầu
32.4688
29 174Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
75.3968
30Nguyễn Quang Dương
16.96
31 1Harry Potter
55.4655
32 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
33 12Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
34 90Danh sách tài khoản Instagram có nhiều lượt theo dõi nhất
13.0143
35 8Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
36Có chắc yêu là đây -
37 6Lạc Tấn
18.9675
38 4Lisa (ca sĩ Thái Lan)
49.7428
39 10Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
40 21Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
41 9Hà Nội
94.1504
42 3Bảng tuần hoàn
99.3759
43 5An Lạc, quận Bình Tân
20.8991
44 11TikTok
41.4477
45 29Ngày Độc lập Hoa Kỳ
19.5746
46 3Trung Quốc
99.5747
47 11Lịch sử Việt Nam
74.9873
48 1Carles Puigdemont
14.0431
49 7Zalo
34.9115
50Binz (rapper)
8.6776
51 14Hoa Kỳ
95.2126
52Phùng Sĩ Tấn
20.6934
53 18Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
540BTS
99.6547
55 14AOA (nhóm nhạc) -
56 4Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
54.9744
57Tết Nguyên tiêu
34.549
58 20Seo Ye-ji -
59 1LGBT
67.2241
60 12Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
61 50Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
62 12Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
63 8Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
64 19Thanh gươm diệt quỷ
44.0191
65 14Càn Long
71.3743
66 30Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
30.163
67 16Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
68 7Kim Ji-soo (ca sĩ)
40.0411
69 18Ngày của Mẹ
64.5514
70 17Roseanne Park
41.4483
71 19Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
72 12Nhà Nguyễn
97.5219
73 21Định lý Viète
23.2962
74 48Cun cút chân vàng
17.6587
75 1Jennie Kim
65.548
76 12ASCII
26.0512
77 7Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
78 22Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
79 94Ma trận (toán học)
90.9451
80 60Mason Greenwood
36.9516
81 24Nhật Bản
92.3475
82 18Dân số thế giới
31.3423
83 76Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
84 11Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
41.2605
85 45Vladimir Vladimirovich Putin
90.5986
86Kanye West
40.9776
87 8Wikipedia tiếng Việt
68.1724
88 53Bình Tân (quận)
38.5007
89Lữ Văn Hùng
20.7731
90 129Mikami Yua
24.5602
91 76Văn hóa
58.4589
92 15Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
93 13Truyện Kiều
54.3998
94 4Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
70.3694
95 5Hoài Lâm
37.2033
96 35Ma thổi đèn
24.4975
97 13Số La Mã
28.0528
98 4Doraemon
78.376
99Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.1694
100 7Donald Trump
100.0

2020年7月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年7月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.81 億人件、アメリカ合衆国から49.93 万人件、日本から22.34 万人件、カナダから14.43 万人件、香港から14.40 万人件、ドイツから11.18 万人件、シンガポールから9.36 万人件、台湾から8.76 万人件、オーストラリアから8.47 万人件、韓国から7.62 万人件、その他の国からの訪問者は52.49 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは