2020年5月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年5月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: YouTube、Đại dịch COVID-19、Gmail、Manhattan、Vụ án Hồ Duy Hải、Hồ Chí Minh、Hà Nội、Facebook、Incoterm、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10YouTube
100.0
2 1Đại dịch COVID-19
99.7491
3 1Gmail
67.2559
4Manhattan
37.1449
5 6Vụ án Hồ Duy Hải
68.5792
6 2Hồ Chí Minh
96.1097
7 2Hà Nội
93.5333
8 2Facebook
74.6163
9 784Incoterm
31.5881
10 2Việt Nam
87.5507
11 4Google Dịch
51.2528
120Coronavirus
52.8608
13Nguyễn Thanh Nghị
33.3562
14 17Hổ
79.6368
15 5Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
91.6698
16 2Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
52.9179
170Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
23.081
18 2Bệnh virus corona 2019
71.8924
19 4Wikipedia
60.3467
20 12Vịnh Hạ Long
94.4563
21 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7299
22 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4347
23 7Danh sách tập của Running Man
75.455
24 3Đông Nam Á
53.8435
25 628Sự kiện Thiên An Môn
88.8536
26 4Đảng Cộng sản Việt Nam
63.2272
27 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.6431
28 24Hồ Hoàn Kiếm
52.8086
29 3Lịch sử Việt Nam
74.9628
30 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.2388
31 20Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5218
32 9Doraemon
78.1377
33Phong trào Nhân Văn - Giai Phẩm
48.2003
34 22Trung Quốc
98.6936
35 6Máy tính
53.4078
36 4Bảng tuần hoàn
98.8872
37 42Khởi nghĩa Lam Sơn
73.4937
38 1Nguyễn Trãi
87.0206
39 21Minecraft
61.7427
40 5Đồng bằng sông Cửu Long
73.8198
41 5Chiến tranh thế giới thứ hai
90.9217
42 15Chiến tranh Việt Nam
93.9087
43 40Văn Miếu - Quốc Tử Giám
61.9414
44 9SARS-CoV-2
76.238
45 3Địa lý Việt Nam
47.6555
46 2Việt Nam Cộng hòa
93.7473
47 19Dân số thế giới
30.2445
48 13Lễ Phật Đản
53.7597
49 40Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá II
17.7012
50 143Google
64.9975
51 9One Piece
79.96
52Phạm Vũ Hồng
12.7899
53 15Số La Mã
27.6971
54 46Voi
43.063
55Danh sách người đoạt giải Nobel Văn học
81.9189
56 11Hoa Kỳ
94.6067
57 29Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
42.4747
58 19Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
47.79
59 10Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
43.6816
60 27Ý thức (triết học Marx-Lenin)
26.8229
61 27Ngô Đình Diệm
94.9025
620Thư điện tử
31.4953
63 61Nhà Tây Sơn
81.6182
64 14Kinh tế Việt Nam
96.2739
65 238Châu Âu
91.5985
66 6Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.0002
67 1Chiến dịch Hồ Chí Minh
87.1135
68 106Kinh tế Trung Quốc
76.3471
69 24Nhà Nguyễn
100.0
70 26Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
78.9133
71 58Nguyễn Đình Hương (Nghệ An)
17.8411
72 7Tổng sản phẩm nội địa
39.0208
73 10Hình thái kinh tế-xã hội
34.6888
74 25Quang Trung
99.4491
75 11Nhà Lê sơ
61.5638
76 7Công hàm năm 1958 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng
50.9292
77 22Dương Văn Minh
55.6453
78 56Đà Nẵng
96.891
79 3Nguyễn Phú Trọng
74.2178
80 71Đài Loan
100.0
81 14BTS
5.4922
82 134Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
24.6826
83 13Đông Nam Bộ (Việt Nam)
53.1993
84 203Thỏ
34.6136
85 38Di sản thế giới tại Việt Nam
74.1349
86 43Nguyễn Hà Phan
31.8484
87 283Nguyễn Hòa Bình
49.4211
88 11Quốc tế ca
32.3005
89 2Ma trận (toán học)
91.6734
90 22Phong trào Cần Vương
40.6524
91 11Nhật ký trong tù
35.6568
92 38Phố cổ Hội An
94.8919
93 36Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.71
94 860Karl Marx
87.1203
95 35Ngày của Mẹ
58.6496
96 23Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.1934
97 85Hai Bà Trưng
60.6916
98 1Truyện Kiều
53.9755
99 25Lạm phát
71.3656
100 28Tố Hữu
46.1459

2020年5月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年5月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.33 億人件、アメリカ合衆国から81.32 万人件、カナダから30.67 万人件、日本から26.56 万人件、ドイツから20.22 万人件、シンガポールから14.17 万人件、インドネシアから12.79 万人件、オーストラリアから11.41 万人件、ロシア連邦から10.52 万人件、韓国から9.40 万人件、その他の国からの訪問者は98.87 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは