2020年3月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
801 314Chiến tranh Lạnh
802 492Tiền
803 63Đồng
804 262Bà Rịa – Vũng Tàu
805 7Công ước về Quyền trẻ em
806 226Tôn giáo tại Việt Nam
807 34Jennie (ca sĩ)
808 97Tên người Việt Nam
809 92Tô Hoài
810 6Nhà Chu
811 336Nước đang phát triển
812 251Trương Hòa Bình
813 417Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
814 26Chú đại bi
815 45Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
816 219Alken
817 410Hoài Linh
818 126Khủng long
819 10737Nguyễn Thị Nhậm
820 249Thư ký Kim sao thế?
821 7Quân lực Việt Nam Cộng hòa
822 72YG Entertainment
823 45Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
824 98Đinh Tiên Hoàng
825 359Erik (ca sĩ Việt Nam)
826 521Cách mạng Tháng Mười
827 119Tình dục bằng miệng
828 209Hưng Yên
829 220Vật lý học
830 641Hiệu ứng nhà kính
831 133Hệ nhị phân
832 4766Rét nàng Bân
833 273Thái Nguyên
834 2Barack Obama
835 1180Chiến dịch Hồ Chí Minh
836 351Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
837 313Ô nhiễm không khí
838 2806Gan
839 585Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
840 428Ninh Thuận
841 1240Từ đồng âm trong tiếng Việt
842 339Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
843 85Nhà Tiền Lê
844 407Xô Viết Nghệ Tĩnh
845 1054Pol Pot
846 515Tính từ
847 192Anime
848 318FC Barcelona
849 2188Chiến dịch Tây Nguyên
850 382Washington, D.C.
851 104Hán Cao Tổ
852 586Tia X
853 1256Giáo hoàng
854 282Big Bang (nhóm nhạc)
855 497Chiến dịch Việt Bắc
856 220Nguyên tố hóa học
857 57Your Name – Tên cậu là gì?
858 365Pháp thuộc
859 182Sự kiện Tết Mậu Thân
860 249Quốc lộ 1
861 426Thế năng
862 2Đế quốc La Mã
863 827Vĩnh Phúc
864 131Trọng lượng
865 818Đông Dương Cộng sản Đảng
866 206Hoàng thành Thăng Long
867 82Lịch sử Trái Đất
868 1Phù Dao hoàng hậu
869 535Thảm họa Chernobyl
870 17Văn Lang
871 87Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
872 939Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
873 71Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
874 49Nhà Hậu Lê
875 25Marketing
876 13Nguyễn Cao Kỳ
877 562Chính trị
878 344Hồ Quý Ly
879 479Thị trường chứng khoán
880 273Dương vật
881 490Đinh Thế Huynh
882 575Chứng khoán
883 332Tây Ninh
884 350Chiến tranh Xô–Đức
885 475Người Hoa (Việt Nam)
886 614Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
887 92Nhà Tùy
888 790Chỉ số giá tiêu dùng
889 291Sách Khải Huyền
890 266Landmark 81
891 202Phan Văn Giang
892 31Nhà Nguyên
893 76429Garena Free Fire
894 302Danh sách phim có doanh thu cao nhất
895 1Natri bicarbonat
896 534Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
897 48Tiết khí
898 820Áp suất khí quyển
899 75Đặng Luân
900 757Neuron
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib