2020年3月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
901 374ASCII
902 144Nhà Tấn
903 218Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
904 516Tứ phủ
905 321Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
906 193Bình Định
907 61Wayne Rooney
908 101Lê Hồng Anh
909 626Tây Á
910 366Nguyễn Bá Thanh
911 375Đế quốc Anh
912 595Ai Cập cổ đại
913 308Gmail
914 52Trung Bộ
915 3Girls' Generation
916 19Carbon
917 23Zalo
918 1154Động cơ đốt trong
919 176Đồng Tháp
920 353Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
921 85Đột biến sinh học
922 92Bóng đá
923 539Lee Sung-kyung
924 269Phong trào Ngũ Tứ
925 142Điểm G
926 3723Lao động cụ thể và lao động trừu tượng
927 12Giải vô địch bóng đá thế giới
928 177Định lý Viète
929 1823Ngô Thiến
930 50Uno (trò chơi bài)
931 1116Năm mươi sắc thái đen (phim)
932 114Danh sách nguyên tố hóa học
933 218Khải Định
934 35Số tự nhiên
935 1253Chiến dịch Mùa Xuân 1975
936 1770Sáng Tạo 101
937 266Đồng tính luyến ái
938 297Tục ngữ
939 2079Tàu sân bay
940 2274Nước công nghiệp
941 280Hà Nam
942 350Phan Văn Anh Vũ
943 260Nguyễn Nhật Ánh
944 173Kinh Dịch
945 68Sông Hồng
946 165Anh hùng dân tộc Việt Nam
947 441Chính trị Việt Nam
948 354Dubai
949 21Midu
950 199Lâm Đồng
951 354Internet
952 1460Tam giác Bermuda
953 170Kinh tế học
954 406Gái mại dâm
955 14063Cá tháng Tư
956 340Luật quốc tịch Việt Nam
957 399Quy tắc bàn tay trái
958 148Công Nguyên
959 7Vũ khí hạt nhân
960 220Căn cước công dân (Việt Nam)
961 266Đường lên đỉnh Olympia
962 350Biển xe cơ giới Việt Nam
963 285Lưu Bá Ôn
964 453Gia đình là số một (phần 2)
965 132Thơ
966 102Phi tần
967 57Sóc Trăng
968 787Tủy sống
969 475Múi giờ
970 840Tùy Văn Đế
971 695Thành Thái
972 278Mắt biếc (tiểu thuyết)
973 131Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia
974 740Tiết Nhân Quý
975 421Bắc Bộ
976 97Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
977 186Tiền Giang
978 299Nguyễn Quyết
979 1035Hội chứng Stockholm
980 23Phổ Nghi
981 490Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu người
982 252Phố cổ Hội An
983 38Danh sách hoàng đế nhà Thanh
984 71Trận Xích Bích
985 3049Danh sách quốc gia ASEAN theo lãnh thổ quốc gia
986 128Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
987 303Paracetamol
988 284Phản ứng hóa học
989 248Bắc Giang
990 333Ninh Bình
991 5Phật giáo Hòa Hảo
992 203Phạm Văn Đồng
993 426Base (hóa học)
994 101Chết
995 1242Danh sách quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
996 349Danh sách nhân vật trong InuYasha
997 1464Năm mươi sắc thái (phim)
998 17Hằng đẳng thức
999 212Danh sách sân bay tại Việt Nam
1000 407Tùy Dạng Đế
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します