2020年3月17日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年3月17日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại dịch COVID-19、Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Trần Lập、Việt Nam、YouTube、Vũ Đức Đam、Thị thực、Coronavirus。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Đại dịch COVID-19 -
3 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
4 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
5 153Trần Lập
0.996
60Việt Nam
84.469
7 6YouTube
100.0
8 4Vũ Đức Đam
40.7153
9 446Thị thực
83.2317
100Coronavirus
16.3114
11 4Tầng lớp Itaewon -
12 3Dân số thế giới
17.8089
13 5Bệnh virus corona 2019 -
14 2Facebook
72.1552
15 46Radio France Internationale
8.5421
16 1SARS-CoV-2 -
17Nguyễn Văn Hiến (Ninh Bình)
33.0182
18Nguyễn Quyết
17.8627
19 2Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
200Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
21Danh sách các quốc gia ASEAN theo lãnh thổ quốc gia
26.8612
22 3Hồ Chí Minh
96.8763
23Mai Phương Thúy
37.2205
24 7Cô gái nhà người ta -
25Đường sắt Việt Nam
47.5127
26 10Miễn dịch cộng đồng
24.5636
27 13Phạm Nhật Vượng
48.6206
28 414Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
41.4585
29 5Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
30 9Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
31 17Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
320Hà Nội
93.1426
33 22Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
34 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
35Kakapo
31.8827
360Trung Quốc
100.0
37 10Đại dịch
62.1944
38 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
39Cách ly (chăm sóc y tế)
15.8565
40 5Liếm âm hộ
51.5556
41 3Wikipedia
53.6162
42 14Baba Vanga
17.8103
43 18Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
25.2779
44 22Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
45 22Ý
96.7364
46 2Nguyễn Phú Trọng
67.2065
47 13Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
48 5Đài Á Châu Tự Do
39.5077
49 4Hoa Kỳ
94.8238
50 9Loạn luân
82.0692
51 5Bí thư Thành ủy Hà Nội
17.1827
52 19Thái Từ Khôn
20.5034
53 4Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
54 44Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
55Nhóm máu
20.3162
56 4Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
57 31Hiệp ước Schengen
19.2993
58 42Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
59 8Bảng tuần hoàn
99.4831
60 2Quan hệ tình dục
96.1905
61 11BTS (nhóm nhạc)
100.0
62 7Lịch sử Việt Nam
70.2466
630Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
64 18Kim Da-mi -
65 35Nguyễn Quang Thuấn
30.9043
66 15Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
67 20Virus
100.0
68 14Càn Long
65.8557
69 70Viêm gan siêu vi B
22.1454
70 14Nguyễn Trãi
86.5481
71Đường chín đoạn
42.6405
72 33Tam giác Bermuda
43.5283
73Người Mỹ trầm lặng (phim 2002)
10.1888
74 12Thiệu Trị
28.0865
75 8Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
76 2Đông Nam Á
45.0438
77 2Đài Loan
100.0
78 3Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
79 20Park Seo-joon
42.7546
80 23Lào
74.6393
81 15Google Dịch
37.816
82 4Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
83 18Liếm dương vật
58.3802
84 100Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.4232
85 17Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
86 27Đồng bằng sông Hồng
53.7094
87 15Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
88 194Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
89 74Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
30.8089
90 8Nhật Bản
91.3788
91 117Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
92 21Hạ cánh nơi anh -
93 23Nga
93.3615
94 30Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
95 61Đại dịch cúm 2009
25.2524
96 1Cái Chết Đen
40.2866
97 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
98Nguyễn Ảnh Thủ
18.2914
99 23Black Pink
71.8977
100 20Hàn Quốc
93.5111

2020年3月17日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年3月17日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.42 億人件、アメリカ合衆国から91.00 万人件、シンガポールから26.65 万人件、日本から21.80 万人件、ドイツから16.84 万人件、カナダから10.66 万人件、香港から9.95 万人件、オーストラリアから9.13 万人件、韓国から8.83 万人件、フランスから8.76 万人件、その他の国からの訪問者は65.52 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは