2020年3月10日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年3月10日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Johnathan Hạnh Nguyễn、Dịch COVID-19、Bệnh virus corona 2019、Dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Nguyễn Quang Thuấn、Vũ Đức Đam、Việt Nam、Tôn Đức Thắng、Lê Hồng Thủy Tiên。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 7Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
30Dịch COVID-19 -
40Bệnh virus corona 2019 -
5 1Dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
6 4Nguyễn Quang Thuấn
30.9043
7 2Vũ Đức Đam
40.7153
80Việt Nam
84.469
9 2Tôn Đức Thắng
43.3978
10 252Lê Hồng Thủy Tiên
32.0099
110Facebook
72.1552
120Dịch COVID-19 tại Việt Nam -
13So
17.9571
14 5Dân số thế giới
17.8089
15 1YouTube
100.0
16 10Ý
96.7364
17 4Coronavirus
16.3114
18 3Tầng lớp Itaewon -
19 2SARS-CoV-2 -
20 3Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
21 434Tập đoàn Liên Thái Bình Dương
27.1638
22 689Tăng Thanh Hà
42.2121
23 1Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
24 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
25 15Nguyễn Chí Dũng (chính khách)
37.9585
26 5Hồ Chí Minh
96.8763
27 2Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
28Nguyễn Xuân Nam
22.5343
29 8Wikipedia
53.6162
30 3Baba Vanga
17.8103
31 2Radio France Internationale
8.5421
32 2Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
33 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
34 11Đài Á Châu Tự Do
39.5077
350Liếm âm hộ
51.5556
36Tràng Tiền Plaza
16.9822
37 19Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
68.5091
38 18Đại dịch
62.1944
39 23Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.4748
40 20Sinh tử -
41 6Virus
100.0
42 12Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
43 12Nguyễn Trãi
86.5481
44 6Trung Quốc
100.0
45 6Nguyễn Phú Trọng
67.2065
46 2Loạn luân
82.0692
47 7BTS (nhóm nhạc)
100.0
48 24Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
49 2Vũ Hán
32.8093
50 14Hà Nội
93.1426
51 19Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
52 10Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
53 32Khu lưu niệm Chủ tịch Tôn Đức Thắng
34.1196
54 16Thiệu Trị
28.0865
55 454Nhà thờ Đức Bà Paris
39.3925
56 24Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
57 7Cô gái nhà người ta -
58Đồi thông hai mộ
30.3736
59 799Chiến dịch Tây Nguyên
74.8937
60 19Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
61 2Hoa Kỳ
94.8238
62 3Lịch sử Việt Nam
70.2466
63 1Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
64Đại Cathay
24.2899
65 2Quan hệ tình dục
96.1905
66 7Đông Nam Á
45.0438
67 1Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
68 10Liếm dương vật
58.3802
69 12Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
70 21Phượng khấu
15.0581
71 3Thủ dâm
36.8648
72 12Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
73 2Park Seo-joon
42.7546
74 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
75Miễn dịch cộng đồng
24.5636
76 24Hàn Quốc
93.5111
77 7Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
78 52Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
79 5Google Dịch
37.816
80 26Nga
93.3615
81 5Nhật Bản
91.3788
82 15Bảng tuần hoàn
99.4831
83 34Phạm Nhật Vượng
48.6206
84 8Hạ cánh nơi anh -
85 13Kim Da-mi -
86 22Cái Chết Đen
40.2866
87 10Minecraft
56.9841
88Sự cố máy tính năm 2000
20.6093
89 24Chiến tranh Việt Nam
94.1506
90 21Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
91 28Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
34.8906
92 22Từ Dụ
34.2262
93 1Càn Long
65.8557
94 1Trần Hưng Đạo
58.0354
95 51Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
96 26Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
97 1Liên minh châu Âu
95.3862
98 12Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
99 115Vương Nhất Bác
33.0697
100 390Trịnh Công Sơn
72.7315

2020年3月10日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年3月10日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.31 億人件、アメリカ合衆国から87.02 万人件、シンガポールから25.49 万人件、日本から20.85 万人件、ドイツから16.11 万人件、カナダから10.20 万人件、香港から9.51 万人件、オーストラリアから8.73 万人件、韓国から8.44 万人件、フランスから8.38 万人件、その他の国からの訪問者は62.69 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは