2020年3月7日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年3月7日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Vũ Đức Đam、Bệnh virus corona 2019 (COVID-19)、Dịch COVID-19、Nguyễn Văn Bình (doanh nhân)、Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Nguyễn Chí Dũng (chính khách)、Tầng lớp Itaewon、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 3Vũ Đức Đam
40.7153
30Bệnh virus corona 2019 (COVID-19) -
4 2Dịch COVID-19 -
5 3Nguyễn Văn Bình (doanh nhân)
12.1331
6 1Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
7 3Ngày Quốc tế Phụ nữ
49.3625
8 515Nguyễn Chí Dũng (chính khách)
37.9585
9 3Tầng lớp Itaewon -
10 4Việt Nam
84.469
11 4Coronavirus
16.3114
12 1SARS-CoV-2 -
13 1YouTube
100.0
14 4Thiệu Trị
28.0865
15 44Dịch virus corona 2020 tại Việt Nam -
16 56Vương Đình Huệ
23.032
17 1Dân số thế giới
17.8089
18 9Hà Nội
93.1426
19 6Phượng khấu
15.0581
20 51Baba Vanga
17.8103
21 55Phụ nữ
41.218
22 60Nguyễn Đức Chung
33.4079
23 14Cô gái nhà người ta -
24 32Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
25 4Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
26 4Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
27 16Nguyễn Phú Trọng
67.2065
28 11Từ Dụ
34.2262
29 728Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2020 -
30 3Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
31 8Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
32 16Facebook
72.1552
33 21Virus
100.0
34 45Mê Kông
45.7205
35 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
36 8Liếm âm hộ
51.5556
37 36Vũ Hán
32.8093
38 16Hồ Chí Minh
96.8763
39 62Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
40Nguyễn Hồng Nhung
30.189
41 6BTS (nhóm nhạc)
100.0
42 3Đài Á Châu Tự Do
39.5077
43 23Minh Mạng
72.8476
44 7Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
45 129Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam)
9.9186
46 4Loạn luân
82.0692
47 23Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
48 49Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
49 24Wikipedia
53.6162
50 108Hoàng Trung Hải
29.1803
51 47Đại dịch
62.1944
52 39Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
53 62Trúc Bạch
1.4462
54 14Iran
69.7569
55 17Trung Quốc
100.0
56 16Hàn Quốc
93.5111
57 28Tự Đức
63.1812
58 13Radio France Internationale
8.5421
59 40Sinh tử -
60 2Minecraft
56.9841
61 20Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
62 13Hoa Kỳ
94.8238
63Nguyễn Quang Thuấn
30.9043
640Park Seo-joon
42.7546
65 258Virus SARS
14.4455
66 9Hạ cánh nơi anh -
67Oda Eiichiro
11.357
68 49Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
69 93Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
70 5Tân Thiên Địa
27.6668
71 3Liếm dương vật
58.3802
72 160Ba Đình
25.1652
73 13Quan hệ tình dục
96.1905
74 19Kim Da-mi -
75 14Google Dịch
37.816
76 10Thủ dâm
36.8648
77 79Hồ Trúc Bạch
18.5635
78 12Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
79Binh chủng Hóa học, Quân đội nhân dân Việt Nam
26.9088
80 11Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
81 50Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
82 30Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
83 2Càn Long
65.8557
84 38Lịch sử Việt Nam
70.2466
85 59Nguyễn Trãi
86.5481
86 31Nhà Nguyễn
97.8299
87 690Lịch sử thế giới
82.4192
88 23Vinhomes Times City
80.8874
89 42Bảng tuần hoàn
99.4831
90 111Cái Chết Đen
40.2866
91Chúng ta (phim 2019)
20.9094
92 378Bệnh do virus Ebola
50.823
93Sông Hồng
33.0859
94 42Đập Tam Hiệp
55.394
95 98Chính phủ Việt Nam
40.7962
96 26Gia Long
100.0
97 49Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
98 520Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
36.5093
99 16Đông Nam Á
45.0438
100 66Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933

2020年3月7日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年3月7日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.86 億人件、アメリカ合衆国から70.18 万人件、シンガポールから20.56 万人件、日本から16.81 万人件、ドイツから12.99 万人件、カナダから8.22 万人件、香港から7.67 万人件、オーストラリアから7.04 万人件、韓国から6.81 万人件、フランスから6.76 万人件、その他の国からの訪問者は50.57 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは