2020年2月28日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年2月28日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Tầng lớp Itaewon、Dịch virus corona 2019–20、Tân Thiên Địa、Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên、Cô gái nhà người ta、YouTube、Hàn Quốc、Coronavirus mới (2019-nCoV)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
20Việt Nam
84.469
3 2Tầng lớp Itaewon -
40Dịch virus corona 2019–20 -
5 6Tân Thiên Địa
27.6668
6 38Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
28.0841
70Cô gái nhà người ta -
8 2YouTube
100.0
9 3Hàn Quốc
93.5111
10 2Coronavirus mới (2019-nCoV) -
11 6Vũ Đức Đam
40.7153
120Dân số thế giới
17.8089
13 20129 tháng 2
9.4809
14 2Coronavirus
16.3114
15 251Năm nhuận
19.8598
16 4Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
17 1Sinh tử -
18 3Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
190Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
20 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
21 3BTS (nhóm nhạc)
100.0
22 3Hạ cánh nơi anh -
23 2Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
24 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
25 4Wikipedia
53.6162
26 226Mông Cổ
84.9785
27 5Trung Quốc
100.0
28 19Quốc gia Việt Nam
89.7746
29 6Hồ Chí Minh
96.8763
30 17Facebook
72.1552
31 67Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
32 22Radio France Internationale
8.5421
33 1Loạn luân
82.0692
34 17Iran
69.7569
35 5Kim Da-mi -
360Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
370Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
94.465
38 8Hà Nội
93.1426
39 12Vũ Hán
32.8093
40 1Bệnh virus corona 2019 (COVID-19) -
41 2Park Seo-joon
42.7546
42 7Hyun Bin
49.4496
43 13Đài Á Châu Tự Do
39.5077
44 11Lịch sử Việt Nam
70.2466
45 12Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
46 11Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
47 13Hoa Kỳ
94.8238
48 5Virus
100.0
49Thị thực
83.2317
50 12Son Ye-jin
42.8748
51 20Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
52 38Daegu
52.4231
53 101Singapore
98.8624
54 1Nguyễn Trãi
86.5481
55 32Hai Bà Trưng
53.2575
56 47Mike Tyson
44.7973
57 6Google Dịch
37.816
58 1Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
59 17Nguyễn Phú Trọng
67.2065
60 11Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
61 8Liếm dương vật
58.3802
62 1Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
63 11Quan hệ tình dục
96.1905
64 2Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933
65 30Càn Long
65.8557
66 11Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
67 38Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.8777
68 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
69 223Trịnh Công Sơn
72.7315
70 2Đại dịch
62.1944
71 38Việt Nam Cộng hòa
93.6472
720Nhật Bản
91.3788
73 2Đông Nam Á
45.0438
74 9Bảng tuần hoàn
99.4831
75Thân Đức Nam
32.983
76 31Trần Tình Lệnh
39.8599
77 8Phạm Tâm Long
36.068
78 23Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
79 34Vương Đình Huệ
23.032
80 9Nga
93.3615
81 7Liếm âm hộ
51.5556
82 24Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
83 69Ngày Quốc tế Phụ nữ
49.3625
84 1Baba Vanga
17.8103
85 9Minecraft
56.9841
86 13Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
87 5Black Pink
71.8977
88 9Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
89 27Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
90 30Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
91 245Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
30.8089
92 30Châu Đăng Khoa
20.0182
93 19Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
45.6278
94 13Halogen
10.1322
95 63Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
40.271
96 10Đài Loan
100.0
97 7Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
98 1Kwon Nara
7.9428
99 575Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
40.5918
100 34LGBT
60.267

2020年2月28日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年2月28日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.94 億人件、アメリカ合衆国から175.55 万人件、シンガポールから42.66 万人件、日本から23.55 万人件、ドイツから17.30 万人件、香港から16.24 万人件、カナダから14.78 万人件、フランスから14.11 万人件、韓国から9.08 万人件、オーストラリアから8.18 万人件、その他の国からの訪問者は65.13 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは