2020年2月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年2月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Valentine、Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Vũ Hán、Ký sinh trùng (phim 2019)、Hồ Bắc、Coronavirus、Vĩnh Phúc、Cô gái nhà người ta。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 4Ngày Valentine
67.9973
3 1Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20 -
4 1Coronavirus mới (2019-nCoV) -
5 2Vũ Hán
32.8093
6 4Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
7 1Hồ Bắc
51.8924
8 3Coronavirus
16.3114
90Vĩnh Phúc
53.3079
10 2Cô gái nhà người ta -
11 1Dân số thế giới
17.8089
12 1Việt Nam
84.469
13 8Trung Quốc
100.0
140Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
15 12COVID-19 -
16 4Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
17 4YouTube
100.0
18 2Virus
100.0
19 3Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
20 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
21 3Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
22 18Facebook
72.1552
23 3Đập Tam Hiệp
55.394
24 1Bệnh do virus Ebola
50.823
25 7Diệp Vấn
21.8866
26 20Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo số dân
59.7346
27 4Dịch bệnh Ebola tại châu Phi năm 2014
24.7852
28 13Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
29 5Wikipedia
53.6162
30 9Hà Nội
93.1426
31 2Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
320Hồ Chí Minh
96.8763
33 80Bình Xuyên
8.2286
34 5Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
35 27Sự kiện Thiên An Môn
91.3714
36 102Valentine
1.4199
37 9Nguyễn Trãi
86.5481
38 19Baba Vanga
17.8103
39 314Sơn Lôi
23.7132
40 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
41 14Cái Chết Đen
40.2866
42 4Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.8777
43 11Danh sách thành phố Trung Quốc theo dân số
13.764
44 7Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
45 4BTS (nhóm nhạc)
100.0
46 24Đại dịch
62.1944
47 5Loạn luân
82.0692
48 18Tập Cận Bình
48.2607
49 6Lịch sử Việt Nam
70.2466
500Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
510Bảng tuần hoàn
99.4831
52 4Hoa Kỳ
94.8238
53 5Nguyễn Phú Trọng
67.2065
54 7Hyun Bin
49.4496
55 226Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
56 11Minecraft
56.9841
57 3Quan hệ tình dục
96.1905
58 6Đài Loan
100.0
59 50Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.4268
60 4Nhật Bản
91.3788
61 3Halogen
10.1322
62 1Ninh Dương Lan Ngọc
24.5865
63 10Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
64 5Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
65 9Liếm dương vật
58.3802
66 1Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
67 2Đài Á Châu Tự Do
39.5077
68 10Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933
69 18Hàn Quốc
93.5111
70 27Hai Bà Trưng
53.2575
71 2Bài Tiến lên
19.9667
720Diamond Princess (tàu) -
73 12Đông Nam Á
45.0438
74 29Vương Đình Huệ
23.032
75 28Phim khiêu dâm
52.1947
76 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
77 11Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
78 21Lý Tiểu Long
51.7225
79 2Radio France Internationale
8.5421
80 3Càn Long
65.8557
81 18Hồng Kông
85.5958
82 236Bhutan
66.4858
83Phạm Ngọc Thưởng
23.1102
84 10Trần Tình Lệnh
39.8599
85 1Nga
93.3615
86 14Thủ dâm
36.8648
87 2Liếm âm hộ
51.5556
88 4Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
89 10Google Dịch
37.816
90 65Quảng Đông
46.5168
91 49Đại dịch cúm 1918
23.4899
92 841Thánh Valentine
22.9769
93 14Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
94 14Công (vật lý học)
15.1724
95 10Black Pink
71.8977
96 149Thượng Hải
64.674
97 4Son Ye-jin
42.8748
98 23Virus cúm A H1N1
18.8679
99 29Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
16.4712
100 18Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852

2020年2月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年2月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.06 億人件、アメリカ合衆国から186.11 万人件、シンガポールから45.22 万人件、日本から24.97 万人件、ドイツから18.34 万人件、香港から17.21 万人件、カナダから15.67 万人件、フランスから14.96 万人件、韓国から9.63 万人件、オーストラリアから8.67 万人件、その他の国からの訪問者は69.03 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは