2020年2月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年2月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Coronavirus、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Đài Tiếng nói Việt Nam、Học viện Tài chính (Việt Nam)、Vũ Hán、Hội chứng hô hấp cấp tính nặng、Học viện Ngân hàng (Việt Nam)、Bùng phát virus corona Vũ Hán 2019–20、Virus、Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội。

# 変更点 タイトル 品質
10Coronavirus
16.3114
2 3Coronavirus mới (2019-nCoV) -
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
4Học viện Tài chính (Việt Nam)
23.4728
5 2Vũ Hán
32.8093
6 2Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
7Học viện Ngân hàng (Việt Nam)
18.8072
8 2Bùng phát virus corona Vũ Hán 2019–20 -
9 2Virus
100.0
10 840Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
46.4697
11 1Hồ Bắc
51.8924
12 35Nguyễn Thanh Long
17.3771
13 5Baba Vanga
17.8103
14 2YouTube
100.0
15 6Bệnh do virus Ebola
50.823
16 1Khẩu trang y tế
26.8685
17 6Virus SARS
14.4455
18 88Vũ Đức Đam
40.7153
19Trường Đại học Tài chính - Marketing
31.6466
20 1Việt Nam
84.469
21 7Kobe Bryant
34.3403
22 6Dịch bệnh Ebola tại châu Phi năm 2014
24.7852
23 5Xì dách
9.7325
24 11Súng trường tự động Kalashnikov
75.7795
25 5Trung Quốc
100.0
260Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
27 5Dân số thế giới
17.8089
28 9H5N1
21.6008
29 8Đại dịch
62.1944
30 3Cái Chết Đen
40.2866
310Bài Tiến lên
19.9667
32 9Ngày Valentine
67.9973
33 4Đại dịch cúm 1918
23.4899
340Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
35 12MERS-CoV
25.7161
36 7Virus cúm A H1N1
18.8679
37 13Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
38 4Loạn luân
82.0692
39 6Hồ Chí Minh
96.8763
40 12Wikipedia
53.6162
41 18Bộ Y tế (Việt Nam)
28.0539
42Trường Đại học Hà Nội
25.3553
43 15Facebook
72.1552
44 9Quan hệ tình dục
96.1905
45 83Nguyễn Thị Kim Tiến
38.129
46 22Khu du lịch Tam Chúc
31.3346
47 1Nguyễn Phú Trọng
67.2065
48 6Liếm âm hộ
51.5556
49 34Thái Thanh Quý
18.0032
50 1Đại dịch cúm 2009
25.2524
51 462Thái Bảo (ca sĩ)
20.3692
52Alita: Thiên thần chiến binh
78.3992
53 23Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
54 143Liên minh châu Âu
95.3862
55 19Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo số dân
59.7346
56 13Đài Loan
100.0
57 1Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
58 23Hà Nội
93.1426
59 20Dịch hạch
39.6909
60 192Tiếng Trung Quốc
45.975
610Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
62 35Thủ dâm
36.8648
63Trường Đại học Thăng Long
35.3246
64Trường Đại học FPT
24.3741
65 3Ninh Dương Lan Ngọc
24.5865
66 6Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
67 29Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
41.1123
68 1Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
69 12Liếm dương vật
58.3802
70 6BTS (nhóm nhạc)
100.0
71 31Tết Nguyên Đán
88.4461
72 14Tống Uy Long
31.385
73 2Phim khiêu dâm
52.1947
74Trường Đại học Tôn Đức Thắng
31.659
75 43Tổ chức Y tế Thế giới
47.7665
76 21Nguyễn Trãi
86.5481
77 33Đập Tam Hiệp
55.394
78 18Minecraft
56.9841
79 25Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
80 2Ngũ hành
18.5889
81 2Hoa Kỳ
94.8238
82 2Radio France Internationale
8.5421
83 204Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
84 3Dung dịch rửa tay khô
6.6978
85 11Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
86 16Can Chi
25.3729
87 10Lịch sử Việt Nam
70.2466
88Garbiñe Muguruza
30.2725
89 24Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020
23.1703
90 373Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland rời Liên minh châu Âu
21.1904
91 18Bộ Dơi
28.8391
92 8Hồng Kông
85.5958
93 30Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
35.4259
94 8Mắt biếc (phim)
34.7523
95 3Trần Tình Lệnh
39.8599
96 3Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
16.4712
97 35Bruno Fernandes
41.1849
98 10Đài Á Châu Tự Do
39.5077
99 8Càn Long
65.8557
100 29Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333

2020年2月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年2月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.66 億人件、アメリカ合衆国から149.70 万人件、シンガポールから36.38 万人件、日本から20.08 万人件、ドイツから14.75 万人件、香港から13.85 万人件、カナダから12.61 万人件、フランスから12.04 万人件、韓国から7.75 万人件、オーストラリアから6.97 万人件、その他の国からの訪問者は55.52 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは